Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết (Có Flashcards)
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về thời tiết được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
weather
(n)
thời tiết
Ví dụ:
The weather in the hills can change very quickly.
warm
(adj)
ấm áp, ấm
Ví dụ:
It's so warm today.
wind
(n)
gió
Ví dụ:
There isn't enough wind to fly a kite.
rain
(n)
mưa
Ví dụ:
Rain is forecast for tomorrow.
temperature
(n)
nhiệt độ
Ví dụ:
There has been a rise in temperature over the past few days.
weather forecast
(n)
(bản tin) dự báo thời tiết
Ví dụ:
I always watch the weather forecast on television.
sunny
(adj)
có nắng
Ví dụ:
We're having the party in the garden, so I'm praying it'll be sunny.
sunshine
(n)
ánh nắng, ánh mặt trời
Ví dụ:
It was a cool day with hazy sunshine.
icy
(adj)
lạnh cóng
Ví dụ:
It's icy outside.
atmosphere
(n)
bầu khí quyển
Ví dụ:
The burning of fossil fuels results in the pollution of the atmosphere.
dry
(adj)
(thời tiết) khô, hạn
Ví dụ:
The weather is dry in summer.
sun
(n)
mặt trời
Ví dụ:
The Earth revolves around the Sun.
cloud
(n)
mây, đám mây
Ví dụ:
The sky was filled with white clouds.
fog
(n)
sương mù
Ví dụ:
The fog prevented us from driving.
snow
(n)
tuyết
Ví dụ:
Outside the snow began to fall.
cold
(adj)
lạnh, lạnh lẽo
Ví dụ:
It's very cold today.
cool
(adj)
mát mẻ
Ví dụ:
It was a cool evening.
hot
(adj)
nóng
Ví dụ:
It's too hot in here, can we turn down the heating?
wet
(adj)
có mưa
Ví dụ:
This is the first wet day for two months.
erratic
(adj)
thất thường, bất ngờ
Ví dụ:
The weather is becoming more erratic.
thunder
(n)
sấm, tiếng sấm
Ví dụ:
A clap of thunder startled me.
hailstone
(n)
viên mưa đá
Ví dụ:
I saw many hailstones here.
blustery
(adj)
có gió lớn
Ví dụ:
It's a blustery day.
downpour
(n)
mưa rào, mưa lớn
Ví dụ:
We got caught in a heavy downpour.
raincoat
(n)
áo mưa
Ví dụ:
It's raining, so bring a raincoat with you.
blizzard
(n)
bão tuyết
Ví dụ:
We once got stuck in a blizzard for six hours.
rainbow
(n)
cầu vồng
Ví dụ:
After rain comes a rainbow.
dew
(n)
sương
Ví dụ:
Heavy dew has made driving difficult.
sleet
(n)
mưa tuyết
Ví dụ:
Driving in sleet is dangerous.
stormy
(adj)
có giông, có bão
Ví dụ:
The sky was dark and stormy.
snowflake
(n)
bông tuyết
Ví dụ:
Kids want to play with snowflakes.
puddle
(n)
vũng nước
Ví dụ:
Heavy rain creates puddles on the ground.
lightning
(n)
chớp, sấm chớp
Ví dụ:
That tree was struck by lightning.
mild
(adj)
se lạnh, mát mẻ
Ví dụ:
We've had a mild winter this year.
dull
(adj)
u ám, nhiều mây
Ví dụ:
The first day of our holiday was dull.
shelter
(v)
trú ẩn, ẩn náu
Ví dụ:
We sheltered from the rain under trees.
run away
(phrasal verb)
chạy trốn, bỏ chạy
Ví dụ:
People ran away when the storm came.
Celsius
(adj)
(thuộc) độ C
Ví dụ:
The outside temperature is 29 Celsius now.
fine
(adj)
(thời tiết) đẹp, quang đãng
Ví dụ:
Today is a fine day.
Các bạn có biết vì sao thời tiết luôn là những chủ đề mà người Anh cực kì thích nói đến trong các cuộc bàn tán, giao tiếp hàng ngày không?
Một kết quả của cơ quan thăm dò ICM của Anh cho thấy người Anh dùng 49 tiếng đồng hồ mỗi năm để nói với nhau về chuyện thời tiết, có nghĩa là trong cuộc đời họ mất 6 tháng để nói chuyện về trời mưa trời nắng.
Người ta cho rằng sở dĩ người Anh chú ý đến nắng mưa nhiều nhất là vì thời tiết ở Anh hay thay đổi, mưa rồi lại nắng hết sức bất chợt. Do đó, rất nhiều người Anh sẽ bắt đầu câu chuyện với người lạ mặt gặp ở nơi công cộng bằng đề tài thời tiết, sau đó mới tới các đề tài quan trọng và thu hút khác như công ăn việc làm, các chương trình trên TV, thể thao... Chính vì thế, các bạn nào quan tâm đến Tiếng Anh Giao Tiếp thì không thể bỏ lỡ chủ đề hấp dẫn này đúng không nào. Hôm nay hãy cùng VOCA tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về thời tiết này nhé!
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề Thời tiết
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thời tiết
- Weather - Thời tiết /ˈwɛð.ər/
- Temperature - Nhiệt độ /ˈtɛm.prə.tʃər/
- Climate - Khí hậu /ˈklaɪ.mət/
- Forecast - Dự báo /ˈfɔː.kɑːst/
- Sunny - Nắng /ˈsʌn.i/
- Cloudy - Nhiều mây /ˈklaʊ.di/
- Rainy - Mưa /ˈreɪ.ni/
- Stormy - Bão /ˈstɔː.mi/
- Windy - Gió /ˈwɪn.di/
- Foggy - Sương mù /ˈfɒɡ.i/
- Snowy - Có tuyết /ˈsnəʊ.i/
- Humid - Ẩm ướt /ˈhjuː.mɪd/
- Dry - Khô /draɪ/
- Cold - Lạnh /kəʊld/
- Hot - Nóng /hɒt/
- Warm - Ấm áp /wɔːm/
- Cool - Mát mẻ /kuːl/
- Breeze - Gió nhẹ /briːz/
- Thunder - Sấm /ˈθʌn.dər/
- Lightning - Chớp /ˈlaɪt.nɪŋ/
- Hurricane - Bão lớn /ˈhʌr.ɪ.kən/
- Tornado - Lốc xoáy /tɔːˈneɪ.dəʊ/
- Blizzard - Bão tuyết /ˈblɪz.əd/
- Drizzle - Mưa phùn /ˈdrɪz.əl/
- Shower - Mưa rào /ˈʃaʊ.ər/
- Hail - Mưa đá /heɪl/
- Flood - Lũ lụt /flʌd/
- Drought - Hạn hán /draʊt/
- Heatwave - Đợt nắng nóng /ˈhiːtˌweɪv/
- Frost - Sương giá /frɒst/
- Misty - Có sương mù nhẹ /ˈmɪs.ti/
- Overcast - U ám /ˌəʊ.vəˈkɑːst/
- Gale - Gió giật /ɡeɪl/
- Rainbow - Cầu vồng /ˈreɪn.bəʊ/
- Ice - Băng /aɪs/
- Thunderstorm - Dông bão /ˈθʌn.də.stɔːm/
- Snowflake - Bông tuyết /ˈsnəʊ.fleɪk/
- Dew - Sương /djuː/
- Glacier - Sông băng /ˈɡlæs.i.ər/
- Typhoon - Bão nhiệt đới /taɪˈfuːn/
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
II. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận