Từ vựng tiếng anh về thực vật
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về thực vật được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
tree
(n)
cây, cây cối
Ví dụ:
They followed a path through the trees.
beech
(n)
gỗ dẻ gai
Ví dụ:
It looks like the leg of a very large beech table.
pine
(n)
cây thông
Ví dụ:
There were many beautiful pine trees in the forest.
cedar
(n)
gỗ tuyết tùng
Ví dụ:
The fragrant smoke of cedar rose from some of its roofs as the evening fell.
oak
(n)
cây sồi
Ví dụ:
There are forests of oak and pine.
ivy
(n)
dây thường xuân
Ví dụ:
The walls of the castle are covered with ivy.
moss
(n)
rong, rêu
Ví dụ:
Be careful not to slip on the moss that’s covering those rocks.
mushroom
(n)
nấm
Ví dụ:
My mother usually cooks mushroom soup on Sunday.
wheat
(n)
(cây) lúa mì
Ví dụ:
The field of golden wheat was ready to be harvested.
corn
(n)
bắp, ngô
Ví dụ:
My uncle are growing corn.
flower
(n)
hoa, cây hoa
Ví dụ:
I love the flower garden of my house.
grass
(n)
cây cỏ, cỏ
Ví dụ:
These are all sorts of ways to get grass or crops to grow.
herb
(n)
thảo mộc, rau thơm
Ví dụ:
Ali recommends taking herbs to facilitate recovery.
bush
(n)
bụi cây, bụi rậm
Ví dụ:
The rabbit runs into the bush to hide the hunter.
coconut tree
(n)
(cây) dừa
Ví dụ:
Coconut palms are widely grown in Ben Tre.
apple tree
(n)
cây táo
Ví dụ:
He’s climbing the apple tree.
shrubland
(n)
vùng cây bụi
Ví dụ:
The dunes are parallel and separated by corridors of low, open shrubland.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thực vật được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Từ vựng tiếng Anh về thực vật
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận