Từ vựng tiếng Anh về Tính cách
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về tính cách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
reliable
(adj)
đáng tin cậy
Ví dụ:
Gideon is very reliable; if he says he'll do something, he'll do it.
rude
(adj)
bất lịch sự, thô lỗ
Ví dụ:
He's got bad manners; he's rude to everyone.
selfish
(adj)
ích kỷ
Ví dụ:
Women don't like selfish men.
sensitive
(adj)
nhạy cảm, dễ nóng giận
Ví dụ:
Her reply showed that she was very sensitive to criticism.
stubborn
(adj)
bướng bỉnh, cứng đầu
Ví dụ:
His girlfriend is a stubborn girl.
patient
(adj)
kiên nhẫn, nhẫn nại
Ví dụ:
Be patient with her; she's very young.
humorous
(adj)
hài hước, vui nhộn
Ví dụ:
Her boyfriend is very humorous.
sincere
(adj)
chân thành, thành thật
Ví dụ:
He seems so sincere.
generous
(adj)
hào phóng, rộng rãi
Ví dụ:
He is a very generous man.
honest
(adj)
thành thật, thẳng thắn
Ví dụ:
To be honest, it was the worst book I've ever read.
kind
(adj)
tử tế, tốt bụng
Ví dụ:
She's a very kind and thoughtful person.
loyal
(adj)
trung thành, chân thành
Ví dụ:
Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.
modest
(adj)
khiêm tốn
Ví dụ:
He's very modest about his achievement.
nasty
(adj)
khó chịu, xấu tính
Ví dụ:
She's always making nasty remarks about people.
shy
(adj)
nhút nhát, bẽn lẽn
Ví dụ:
I'm too shy to ask.
sociable
(adj)
dễ gần, hòa đồng
Ví dụ:
They are not so sociable.
reserved
(adj)
rụt rè, dè dặt
Ví dụ:
He is a reserved man who didn't mix much.
confident
(adj)
tự tin
Ví dụ:
Are you confident?
pleasant
(adj)
lịch sự, hòa nhã
Ví dụ:
Pleasant colleagues are easy to work with.
clever
(adj)
thông minh, sáng dạ
Ví dụ:
They're not clever enough to find the code.
thoughtful
(adj)
ân cần, chu đáo
Ví dụ:
Simon is very thoughtful.
proud
(adj)
(xem trọng) tự tôn, thể diện
Ví dụ:
Don't be too proud to ask for help.
lazy
(adj)
lười biếng
Ví dụ:
If you are lazy and you stay in bed all day, back pain is inevitable.
crazy
(adj)
ngu ngốc, kỳ quái
Ví dụ:
She's the craziest person I've ever met.
silly
(adj)
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
Ví dụ:
It would be silly of me to say no.
bossy
(adj)
hách dịch
Ví dụ:
She was very bossy, scared of nobody.
gossip
(n)
người mách lẻo
Ví dụ:
Charlie is a real gossip.
extrovert
(n)
người hướng ngoại
Ví dụ:
Most sales people are extroverts.
coward
(n)
người hèn nhát
Ví dụ:
He's a liar and a coward.
big-head
(n)
người tự cao
Ví dụ:
He is a big-head.
snob
(n)
người hợm hĩnh, người tự mãn
Ví dụ:
Don't be such a snob like that!
liar
(n)
người nói dối
Ví dụ:
Shelley wasn't a very good liar.
ambitious
(adj)
tham vọng, có hoài bão
Ví dụ:
He is a(n) ambitious young manager.
introvert
(n)
người hướng nội
Ví dụ:
He was described as a(n) introvert.
stingy
(adj)
ích kỷ, keo kiệt
Ví dụ:
He's really stingy and detestable.
arrogant
(adj)
kiêu căng, ngạo mạn
Ví dụ:
He is so arrogant.
vain
(adj)
tự phụ, tự đắc
Ví dụ:
He is so vain.
absent-minded
(adj)
đãng trí, hay quên
Ví dụ:
He is so absent-minded.
hostile
(adj)
dữ tợn, thù địch
Ví dụ:
We were happy to move away from our hostile neighbor.
Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả.
Dưới đây là tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh về tính cách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận