40 từ vựng tiếng anh về trường học thông dụng (có Flashcards)
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về trường học được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
nursery school
(n)
(trường) mẫu giáo
Ví dụ:
Sunflower nursery school is Bombay's leading nursery.
teacher
(n)
giáo viên
Ví dụ:
My dream is to become a teacher.
classmate
(n)
bạn cùng lớp, bạn học
Ví dụ:
Marry is my classmate.
library
(n)
thư viện
Ví dụ:
I usually go to the library to study because there are quiet.
pen
(n)
bút mực
Ví dụ:
I forgot my pen at home.
pencil
(n)
bút chì
Ví dụ:
You'd better sharpen your pencil.
ruler
(n)
cây thước
Ví dụ:
This is my brother's ruler.
calculator
(n)
máy tính (toán)
Ví dụ:
My brother needs to buy a pocket calculator to take the exam.
chalk
(n)
phấn, viên phấn
Ví dụ:
He picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard.
student
(n)
sinh viên
Ví dụ:
He is a(n) student at the University of Chicago.
classroom
(n)
phòng học, lớp học
Ví dụ:
The classroom has been full of students.
elementary school
(n)
(trường) tiểu học
Ví dụ:
I have one daughter in elementary school.
high school
(n)
trung học phổ thông
Ví dụ:
Peter learned in local high school.
trade school
(n)
trường dạy nghề
Ví dụ:
At trade school, he learned to be an auto mechanic.
college
(n)
(trường) đại học, cao đẳng
Ví dụ:
Their son will start college in September.
university
(n)
(trường) đại học
Ví dụ:
She teaches at the University of Economics.
principal
(n)
hiệu trưởng
Ví dụ:
He is the principal of Edinburgh University.
blackboard
(n)
bảng đen
Ví dụ:
You can write the answers on the blackboard.
compass
(n)
com-pa
Ví dụ:
I use the compass to draw the circle.
middle school
(n)
(trường) trung học cơ sở
Ví dụ:
My brother studied in Huynh Van Nghe middle school.
history
(n)
(ngành/môn) lịch sử
Ví dụ:
I'm taking a course in American history.
economics
(n)
(ngành/môn) kinh tế học
Ví dụ:
I am a student in economics class.
chemistry
(n)
(ngành/môn) hóa học
Ví dụ:
She is good at chemistry.
biology
(n)
(ngành/môn) sinh học
Ví dụ:
He's got a master degree in biology.
IT
(n)
(ngành/môn) công nghệ thông tin
Ví dụ:
IT is currently a hot field.
geography
(n)
(ngành/môn) địa lý
Ví dụ:
She is researching a project in social geography.
arts
(n)
(môn) mỹ thuật
Ví dụ:
I was quite good at arts, but hopeless at science.
fail
(v)
(thi cử) rớt; đánh rớt
Ví dụ:
He failed his test.
graduate
(v)
tốt nghiệp, ra trường
Ví dụ:
I have just graduated from a university.
degree
(n)
học vị, bằng cấp
Ví dụ:
My brother has a master's degree from Harvard.
playground
(n)
sân chơi
Ví dụ:
This nursery school has a big playground.
uniform
(n)
đồng phục
Ví dụ:
Do you have to wear a uniform?
grade
(n)
điểm số
Ví dụ:
She got bad grades on her exams.
homeroom teacher
(n)
giáo viên chủ nhiệm
Ví dụ:
She is my homeroom teacher.
proctor
(n)
giám thị, người gác thi
Ví dụ:
If you need more paper, please ask the proctor.
school bag
(n)
cặp (đi học)
Ví dụ:
My mom bought me a nice school bag.
dean
(n)
trưởng khoa, trưởng bộ môn
Ví dụ:
He is the dean of the Faculty of Medicine.
lesson
(n)
khóa học, lớp
Ví dụ:
All new employees are given lessons in how to use the computers.
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là phương pháp giúp bạn dễ dàng nắm vững các từ vựng 1 cách hệ thống, khoa học và logic nhất. Với mỗi chủ điểm, các bạn cần có vốn từ vựng nền tảng, dần dần thông qua giao tiếp xã hội vốn từ của bạn sẽ tăng dần lên. Hôm nay, VOCA tiếp tục gửi tới các bạn danh sách từ vựng tiếng anh về trường học nhằm giúp các bạn dễ dàng giao tiếp cũng như đọc sách, báo liên quan đến chủ điểm này.
Dưới đây là đầy đủ 40 từ vựng tiếng anh về trường học được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Từ vựng tiếng anh về trường học
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học
- School - Trường học /skuːl/
- Classroom - Lớp học /ˈklæs.rʊm/
- Teacher - Giáo viên /ˈtiːʧər/
- Student - Học sinh, sinh viên /ˈstjuː.dənt/
- Principal - Hiệu trưởng /ˈprɪn.sɪ.pəl/
- Classmate - Bạn cùng lớp /ˈklæs.meɪt/
- Desk - Bàn học sinh /dɛsk/
- Chair - Ghế /ʧɛər/
- Blackboard - Bảng đen /ˈblæk.bɔːd/
- Whiteboard - Bảng trắng /ˈwaɪt.bɔːd/
- Chalk - Phấn viết bảng /ʧɔːk/
- Marker - Bút dạ /ˈmɑː.kər/
- Notebook - Vở ghi /ˈnəʊt.bʊk/
- Textbook - Sách giáo khoa /ˈtɛkst.bʊk/
- Pencil - Bút chì /ˈpɛn.səl/
- Pen - Bút mực /pɛn/
- Eraser - Cục tẩy /ɪˈreɪ.zər/
- Ruler - Thước kẻ /ˈruː.lər/
- Scissors - Kéo /ˈsɪz.ərz/
- Glue - Keo dán /ɡluː/
- School bag - Cặp sách /skuːl bæɡ/
- Library - Thư viện /ˈlaɪ.brər.i/
- Gymnasium - Phòng thể dục /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/
- Playground - Sân chơi /ˈpleɪ.ɡraʊnd/
- Cafeteria - Căng tin /ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/
- Laboratory - Phòng thí nghiệm /ləˈbɒr.ə.tri/
- Homework - Bài tập về nhà /ˈhəʊm.wɜːk/
- Assignment - Bài tập, nhiệm vụ /əˈsaɪn.mənt/
- Exam - Kỳ thi /ɪɡˈzæm/
- Quiz - Bài kiểm tra nhanh /kwɪz/
- Lecture - Bài giảng /ˈlɛkʧər/
- Schedule - Thời khóa biểu /ˈʃɛd.juːl/ (UK) /ˈskɛdʒ.uːl/ (US)
- Subject - Môn học /ˈsʌb.dʒɛkt/
- Math (US) / Maths (UK) - Toán học /mæθs/
- Science - Khoa học /ˈsaɪəns/
- History - Lịch sử /ˈhɪs.tər.i/
- Geography - Địa lý /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
- Art - Nghệ thuật /ɑːrt/
- Music - Âm nhạc /ˈmjuː.zɪk/
- Physical Education (PE) - Giáo dục thể chất /ˌfɪz.ɪ.kəl ɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/
- Computer Science - Tin học /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/
- Biology - Sinh học /baɪˈɒl.ə.dʒi/
- Chemistry - Hóa học /ˈkɛm.ɪ.stri/
- Physics - Vật lý /ˈfɪz.ɪks/
- Literature - Văn học /ˈlɪt.rə.tʃər/
- English - Tiếng Anh /ˈɪŋɡlɪʃ/
- French - Tiếng Pháp /frɛnʧ/
- Assembly - Buổi chào cờ, họp toàn trường /əˈsɛm.bli/
- Uniform - Đồng phục /ˈjuː.nɪ.fɔːm/
- Graduation - Lễ tốt nghiệp /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
II. Cách học tiếng Anh theo chủ đề Trường học hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận