100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 9)

VOCA đăng lúc 15:45 10/06/2019

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi "Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 9)" nhé! 

Lesson 81: A romantic story (Câu chuyện lãng mạn)

A: Betty, are you and John still dating?
Betty, bạn và John vẫn còn hẹn hò đúng không?

B: Yeah, things are going really good.
Vâng, mọi thứ đang rất tốt

A: Where did you meet him?
Bạn đã gặp anh ấy ở đâu?

B: I met him at the library a couple of weeks ago. We were sitting at the same table and he asked to borrow my pen.
Tôi đã gặp anh ấy tại thư viện vài tuần trước. Chúng tôi đang ngồi cùng bàn và anh ấy hỏi mượn bút của tôi.

A: Wow, that’s a nice story.
Wow, đó là một câu chuyện hay.

B: I was telling Jim about it the other day. He thought it was pretty romantic.
Tôi đã nói chuyện với Jim trước đó. Anh ấy nghĩ nó thật lãng mạn

A: Do you two have plans for tonight?
Hai người có kế hoạch gì cho tối nay không?

B: Yes, I think we’re going to rent a movie. Have you seen anything good lately?
Có chứ, tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ thuê một bộ phim. Bạn có thấy phim nào hay gần đây không?

A: I saw Spider-Man the other day.
Tôi đã xem Người Nhện vào một ngày kia.

B: I’ve heard that’s a really funny movie.
Tôi đã nghe nói rằng đó là một bộ phim thực sự hài hước.

A: Are you kidding? That movie’s not funny. It’s sad. I was crying at the end.
Bạn đang giỡn đấy à? Phim đó không hài hước. Thật đáng buồn. Tôi đã khóc ở cuối.

B: You’re really sensitive, aren’t you?
Bạn thực sự nhạy cảm nhỉ?

A: I guess so. Maybe that’s why I can’t find a girlfriend.
Tôi đoán vậy. Có lẽ đó là lý do tại sao tôi khó có thể tìm bạn gái.

 

[KHÓA HỌC GỢI Ý] Nếu bạn thật sự muốn học tiếng Anh giao tiếp tốt. Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ của mình
Dưới đây là khóa học 3000 Smart Words - giúp bạn nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn bổ sung vốn từ nhanh chóng. 

học từ vựng tiếng Anh
Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA

---> HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Lesson 82: Worried about dad (Lo lắng cho bố)

A: Hi Peter, can I talk to you for a moment. I just heard the cookie factory downtownis going out of business.
Chào Peter, tôi có thể nói chuyện với bạn một lát không? Tôi nghe nói nhà máy sản xuất bánh quy đang ngừng kinh doanh.

B: Where did you hear that?
Bạn nghe thấy ở đâu?

A: Sara told me.
Sara nói với tôi.

B: I’m not sure that’s true. I haven’t heard anything about it.
Tôi không chắc chắn rằng đó là sự thật. Tôi không nghe thấy bất cứ điều gì cả

A: She said that they have already started to lay people off.
Cô ấy nói rằng họ đã bắt đầu sa thải mọi người

B: Doesn’t your father work there?
Có phải bố bạn đang làm việc ở đó?

A: Yes, I’m really worried he might get laid off, he just started to work there aboutthree months ago. What do you think I should do?
Vâng, tôi thực sự lo lắng ông ấy có thể bị sa thải, ông ấy mới bắt đầu làm việc ở đó khoảng ba tháng trước. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?

B: I’d talk to your father.
Nói chuyện với bố của bạn.

A: Yeah, but if there was something wrong I don’t think he’d tell me. He doesn’t liketo upset me, but I really would like to know what’s going on.
Ừ, nhưng nếu có gì đó không ổn, tôi không nghĩ là ông ấy sẽ nói với tôi. Ông ấy không thích làm tôi buồn, nhưng tôi thực sự muốn biết chuyện gì đang xảy ra.

B: So what are you gonna do?
Vậy bạn sẽ làm gì?

A: Aren’t you good friends with the president of that company?
Bạn không phải là bạn tốt với chủ tịch của công ty đó sao?

B: Yes, we use to work together at a different company about five years ago.
Vâng, chúng tôi cùng nhau làm việc tại một công ty khác khoảng năm năm trước.

A: Maybe you could call him and see what’s going on.
Bạn có thể gọi cho anh ấy và hỏi xem chuyện gì đang diễn ra

B: Well, I don’t know. I guess I could. It’s pretty late now, but I’ll call him in the morning.
Chà, tôi không biết. Tôi đoán tôi có thể. Bây giờ thì khá muộn, nhưng tôi sẽ gọi anh ấy vào buổi sáng.

A: OK, thanks so much.
Ừ, cảm ơn nhiều nhé

 

Lesson 83: I'm getting fat (Tôi béo lên)

A: Wow, I’m really getting fat.
Trời ơi, tôi thực sự béo lên

B: You don’t look fat.
Bạn không béo đâu

A: Yes, but I am. I’ve gained 10 pounds in the last two months. Look at my stomach.
Vâng, nhưng tôi đã tăng 10 pao trong 2 tháng qua. Hãy nhìn bụng tôi nè

B: How much do you weigh?
Bạn nặng bao nhiêu?

A: I think about 170 pounds.
Tôi nghĩ khoảng 170 pao.

B: What kind of foods do you eat?
Bạn hay ăn những loại thực phẩm nào?

A: I usually have pasta for dinner. Sometimes I get take-out or fast food if I don’thave enough time to cook.
Tôi thường ăn mì ý vào bữa tối. Thỉnh thoảng, tôi cũng ăn thức ăn nhanh nếu không có thời gian để nấu ăn

B: I was reading a diet book the other day. It said that if you eat meat and nothing else, you’ll lose weight quickly.
Tôi đã đọc một cuốn sách ăn kiêng. Nó nói rằng nếu bạn ăn thịt và không có gì khác, bạn sẽ giảm cân nhanh chóng.

A: Wow, does that work?
Có thật là hiệu quả không?

B: I don’t know, but someone told me they tried it and lost 20 pounds.
Tôi không biết, nhưng có người nói với tôi rằng họ đã thử và giảm 20 pao.

A: That sounds good, but I’m not sure how long I could do that.
Nghe có vẻ hay, nhưng tôi không chắc mình có thể làm điều đó trong bao lâu.

B: I know, once you start eating vegetables and bread again you’ll probably start gaining weight.
Tôi biết, một khi bạn bắt đầu ăn rau và bánh mì một lần nữa, bạn có thể bắt đầu tăng cân.

A: Well, I think I’m going to try it anyway. Who’s the author?
Chà, tôi nghĩ rằng tôi sẽ cố gắng thử nó. Ai là tác giả vậy?

B: I can’t remember. It’s not that popular anymore. When I get home I’ll check and give you a call.
Tôi không nhớ. Nó không còn phổ biến nữa. Khi tôi về nhà, tôi sẽ kiểm tra và gọi cho bạn.

 

Lesson 84: I'll take you to work 

A: Hello?
Xin chào?

B: Hi Sarah, it’s James.
Chào Sarah, tôi là James

A: Hey James, I can’t talk now. Can I call you back later?
Này James, tôi không thể nói chuyện ngay lúc này. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?

B: Sure. Is there a problem?
Chắc chắn rồi. Có vấn đề gì không?

A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work.
Tôi đi làm muộn và xe của tôi không hoạt động, vì vậy tôi cần ai đó đưa tôi đi làm.

B: I can take you.
Tôi có thể đưa bạn đi

A: Oh, really? Thank you. That would help a lot.
Ồ vậy sao? Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt

B: Do you need me to pick you up after work also?
Bạn có cần tôi đón bạn sau khi làm việc không?

A: Yes, if it’s not too much trouble.
Vâng, nếu như không quá phiền đến bạn.

B: It’s no problem. I’m leaving my house now. I’ll be right there.
Nó không có vấn đề gì. Tôi sẽ đi bây giờ. Tôi sẽ tới đó ngay.

A: OK. I’ll wait for you in front of my apartment building.
Vâng, tôi sẽ đợi bạn trước tòa nhà chung cư của tôi.

B: Do you know what’s wrong with your car?
Bạn có biết xe bạn bị hỏng cái gì không?

A: I’m not exactly sure. I think there’s a problem with the engine.
Tôi không chắc. Tôi nghĩ có vấn đề với động cơ

B: OK, I’ll have a look when I get there. I know a lot about cars. When I was younger my father and I use to fix old cars.
Ừ, tôi sẽ xem qua khi tôi đến đó. Tôi biết nhiều về xe hơi. Khi tôi còn nhỏ, cha và tôi thường sửa xe hơi cũ

 

Lesson 85: Snowing outside (Tuyết rơi bên ngoài)

A: Hey, what have you been doing today?
Này, hôm nay bạn đã làm gì?

B: Nothing, just watching TV. I’m really bored. I don’t have anything to do.
Không có gì, chỉ là đang xem TV. Tôi thực sự buồn chán. Tôi không có gì để làm.

A: I don’t have anything to do either. I didn’t do anything today except clean myhouse.
Tôi cũng không có gì để làm cả. Tôi đã không làm bất cứ điều gì ngày hôm nay ngoại trừ dọn dẹp nhà của tôi.

B: I know. I was planning to go to the mall today with one of my friends, but it snowed so much we couldn’t go anywhere.
Tôi biết. Tôi đã lên kế hoạch đến trung tâm mua sắm hôm nay với một trong những người bạn của tôi, nhưng tuyết rơi rất nhiều, chúng tôi không thể đi đâu được.

A: I hope it snows all night because I don’t want to go to school tomorrow.
Tôi hy vọng trời có tuyết cả đêm vì tôi không muốn đi học vào ngày mai.

B: Do you know anyone who has a camera? I want to take a picture of all this snow.
Bạn có biết ai có máy ảnh không? Tôi muốn chụp ảnh về tuyết.

A: No, I don’t know anyone who has a camera.
Không, tôi không biết ai có máy ảnh.

B: Have you seen Sara today? I think she might have one.
Bạn có thấy Sara hôm nay? Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ có một chiếc máy ảnh.

A: No, she hasn’t been around all day. She said she had something important to do today?
Không, cô ấy đã không ở đây cả ngày. Cô ấy nói cô ấy có việc quan trọng phải làm?

B: Oh, where did she go?
Oh, vậy cô ấy đã đi đâu?

A: Nobody knows. I called her roommate and she doesn’t know either.
Không ai biết. Tôi gọi cho bạn cùng phòng của cô ấy và cô ấy cũng không biết.

Lesson 86: Missed call (Cuộc gọi nhỡ)

A: Mandy, did you know Heather called you?
Mandy, bạn có biết Heather gọi bạn không?

B: No. When did she call?
Không. Cô ấy gọi khi nào?

A: Two hours ago, I think.
2 tiếng trước, tôi nghĩ vậy.

B: Two hours ago? Why didn’t you tell me earlier?
Hai tiếng trước? Tại sao bạn không nói với tôi sớm hơn?

A: Sorry, I forgot.
Xin lỗi, tôi quên mất.

B: What did she say?
Cô ấy đã nói gì?

A: She said she’s waiting for you at her sister’s place.
Cô ấy nói cô ấy đang đợi bạn tới chỗ chị gái của cô ấy

B: OK, I was going to cook dinner first, but I don’t think I have enough time now. I’ll just warm up some leftovers in the microwave.
Ok, tôi sẽ nấu bữa tối trước, nhưng tôi không nghĩ tôi có đủ thời gian. Tôi chỉ âm nóng một số thức ăn thừa trong lò vi sóng

A: OK.
Được.

B: If she calls again, tell her I’m gonna to be late.
Nếu cô ấy gọi lại, hãy nói với cô ấy rằng tôi sẽ đến trễ.

A: OK, no problem.
Vâng, không vấn đề gì

B: This is very important. Don’t forget.
Điều này rất quan trọng. Đừng quên nhé

A: Don’t worry. I won’t forget.
Đừng lo lắng. Tôi sẽ không quên.

B: Actually, would you please hand me my phone? I think I should give her a call now. She’s probably wondering where I am.
Hiện tại bạn có thể đưa điện thoại cho tôi không? Tôi nghĩ rằng tôi nên gọi cho cô ấy bây giờ. Cô ấy có lẽ sẽ tự hỏi tôi đang ở đâu.

A: Sure, I’ll get it for you.
Chắc rồi. Tôi sẽ đưa cho bạn

Lesson 87: Shopping for a friend (Mua sắm cùng bạn bè)

A: I’m going shopping. Do you want to come?
Tôi đang đi mua sắm. Bạn có muốn đến không?

B: I thought you went shopping yesterday.
Tôi nghĩ bạn đã đi mua sắm ngày hôm qua.

A: I did, but an old friend called me last night and invited me to his birthday party. I need to buy a gift for him.
Tôi đã đi, nhưng một người bạn cũ đã gọi cho tôi tối qua và mời tôi đến dự tiệc sinh nhật. Tôi cần mua quà cho anh ấy.

B: I see. What are you going to get him?
Tôi hiểu rồi. Bạn sẽ mua gì cho anh ấy?

A: I really have no idea what he likes. I haven’t seen him in a long time. What do youthink?
Tôi thực sự không biết anh ấy thích gì. Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài. Bạn nghĩ sao?

B: Maybe a cake?
Có lẽ là một chiếc bánh?

A: Well, that’s a good idea, but I think I should probably get him something else, likesomething he can wear.
Chà, đó là một ý tưởng hay, nhưng tôi nghĩ có lẽ tôi nên tặng cho anh ta thứ khác, thứ gì đó anh ta có thể mặc.

B: How about a sweater? I saw a really nice one in the mall the other day. Maybe we can go there and take a look.
Áo len thì sao? Tôi đã nhìn thấy một chiếc áo rất đẹp trong trung tâm mua sắm. Có lẽ chúng ta nên đến đó và xem thử.

A: OK, what store was it in?
Được, cửa hàng đó ở đâu?

B: It was at Macy’s. I think they’re having a sale this weekend.
Đó là cửa hàng Macy's. Tôi nghĩ rằng họ đã có một đợt giảm giá vào cuối tuần này.

A: Oh, that’s a really nice store. I like the clothes there.
Ồ, đó là một cửa hàng thực sự tin cậy. Tôi thích quần áo ở đó.

 

Lesson 88: What is your major? (Bạn học chuyên ngành gì?)

A: Hey Diane, what are you doing here?
Này Diane, bạn đang làm gì ở đây?

B: Hi Tim, how are you? I’m waiting for a friend.
Chào Tim, bạn khỏe không? Tôi đang đợi một người bạn

A: I heard you’re going to graduate this summer. Is that true?
Tôi nghe nói bạn sẽ tốt nghiệp vào mùa hè này. Thật vậy không?

B: Yes. If everything goes alright, I’ll be getting my bachelors degree in August. Then I need to start looking for a job.
Vâng. Nếu mọi thứ đều ổn, tôi sẽ nhận được bằng cử nhân vào tháng Tám. Sau đó, tôi cần phải bắt đầu tìm kiếm một công việc.

A: I had to do that last year. It wasn’t easy. Do you have any job offers?
Tôi đã tốt nghiệp vào năm ngoái. Thật không dễ dàng. Bạn có lời mời làm việc nào không?

B: No, not yet. I sent out a lot of resumes, but I didn’t receive many responses. It’s pretty hard to find a job right now.
Chưa. Tôi đã gửi rất nhiều hồ sơ xin việc, nhưng tôi không nhận được phản hồi. Rất khó để tìm một công việc ngay bây giờ.

A: What’s your major?
Bạn học chuyên ngành gì?

B: Psychology.
Tâm lý học.

A: That was my major when I started college, but I switched to engineering after thefirst year.
Đó là chuyên ngành của tôi khi tôi bắt đầu học đại học, nhưng tôi đã chuyển sang ngành kỹ thuật sau năm đầu tiên.

B: I think it’s easier for engineers to find a job.
Tôi nghĩ kỹ sư dễ kiếm việc làm hơn

A: I’m not sure about that. It took me about 3 months to find a job. I finally was ableto get a job after I put my resume on one of those job websites.
Tôi không chắc về điều đó. Tôi mất khoảng 3 tháng để tìm việc. Cuối cùng tôi đã có được một công việc sau khi tôi đưa hồ sơ của mình lên một trong những trang web việc làm.

B: Anyway, it really doesn’t matter. If I can’t find a job I’ll probably go back to school to get my Masters degree.
Dù sao, nó thực sự không quan trọng. Nếu tôi không thể tìm được một công việc thì tôi có thể quay lại trường để lấy bằng thạc sĩ.

 

[KHÓA HỌC GỢI Ý] Nếu bạn thật sự muốn học tiếng Anh giao tiếp tốt. Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ của mình
Dưới đây là khóa học 3000 Smart Words - giúp bạn nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn bổ sung vốn từ nhanh chóng. 

học từ vựng tiếng Anh
Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA

---> HỌC THỬ MIỄN PHÍ


Lesson 89: New apartment  (Căn hộ mới)

A: Hello?
Xin chào.

B: Hey Gary. What’s up?
Này Gary. Có chuyện gì thế?

A: I haven’t talked to you in a long time, what’s been happening?
Tôi đã không trò chuyện với bạn một thời gian dài, có chuyện gì xảy ra không?

B: Well, I don’t know if you heard, I just moved into a new apartment in LA.
Chà, tôi không biết bạn đã nghe chưa, tôi mới chuyển đến một căn hộ mới ở LA.

A: No, I heard you were thinking about moving but I didn’t know you’d already founda place. That’s cool.
Không, tôi nghe nói bạn đang nghĩ về việc chuyển nhà nhưng tôi không biết bạn đã tìm thấy nơi ở. Điều đó thật tuyệt.

B: Yeah, I’m really happy about it.
Vâng, tôi thực sự hạnh phúc vì điều đó

A: Do you have any roommates?
Bạn có ở cùng ai không?

B: No, not this time. It’s a big change for me ’cause I’ve never lived alone.
Lúc này thì không. Đó là một thay đổi lớn với tôi, vì tôi chưa bao giờ sống một mình

A: Don’t you think you’ll be lonely?
Bạn có nghĩ mình sẽ cô đơn không?

B: Not really, I have two friends who live in the same building. We all had dinner together last night.
Không hẳn, tôi có hai người bạn sống cùng tòa nhà. Tất cả chúng tôi đã ăn tối cùng nhau tối qua.

A: Are they students also?
Họ cũng là sinh viên à?


B: No, they’re not students, but there are a lot of students living in the building.
Không, họ không phải là sinh viên, nhưng có rất nhiều sinh viên sống trong tòa nhà.

A: Sounds like a nice place.

Có vẻ như nơi đó thật tốt

B: Yeah, I think it’s a good environment for learning English.
Vâng, tôi nghĩ rằng đây là một môi trường tốt để học tiếng Anh.

A: Well, I’m glad to hear everything worked out.
Chà, tôi vui mừng khi nghe mọi thứ diễn ra tốt đẹp

B: You should come out here and visit me sometime. There’s even a pool.
Thỉnh thoảng bạn nên ra đây và thăm tôi. Có cả một hồ bơi.

A: That would be nice. I’ll think about it.
Tuyệt đấy. Tôi sẽ nghĩ đến điều đó

 

Lesson 90: Have you found a girlfriend yet? (Bạn đã có được bạn gái chưa?)

A: Justin, have you found a girlfriend yet?
Justin, bạn đã có được bạn gái chưa?

B: No, not yet.
Chưa.

A: What about Jenny?
Jenny thì sao?

B: She has a boyfriend.
Cô ấy có bạn trai.

A: Oh, I thought they broke up.
Ồ, tôi nghĩ họ đã chia tay.

B: No, they’re still together.
Không, họ vẫn ở bên nhau.

A: How about that girl from work you were telling me about last year?
Thế cô ở công ty mà bạn nói với tôi hồi tháng trước?

B: Who, Emily? She’s married now. She got married last month.
Ai cơ, Emily à? Giờ cô ấy đã kết hôn rồi. Cô ấy kết hồi hồi tháng trước

A: I see. It seems like everyone our age is married.
Tôi hiểu rồi. Có vẻ như tất cả mọi người ở tuổi của chúng tôi đã kết hôn.

B: Yeah, it’s not easy.
Vâng, nó không dễ dàng gì.

A: Is there anyone you’re interested in?
Bạn có đang quan tâm đến ai không?

B: There is one girl I like who lives in my building. I talk to her a lot because she’s also studying English.
Có một cô gái tôi thích sống trong tòa nhà của tôi. Tôi nói chuyện với cô ấy rất nhiều vì cô ấy cũng đang học tiếng Anh.

A: What’s she like?
Cô ấy thế nào?

B: She’s really nice. She moved here from Texas about 3 months ago.
Cô ấy thực sự tốt. Cô chuyển đến đây từ Texas khoảng 3 tháng trước.

A: What does she do?
Cô ấy làm nghề gì?

B: She’s an accountant.
Cô ấy là một kế toán viên.

A: That’s a good job. She must be really smart. Have you asked her out yet?
Đó là một công việc tốt. Cô ấy phải thực sự thông minh. Bạn đã hỏi cô ấy chưa?

B: Actually we’re going to dinner on Friday.
Thật ra chúng tôi sẽ đi ăn tối vào thứ Sáu.

A: Good luck.
Chúc may mắn.

 

---

Bài viết trên trích "10 đoạn hội thoại Tiếng Anh" trong series "100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống", những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook 'The Mastery Of English Skills' - cuốn sách sẽ giúp bạn:

- Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
- hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
- các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. 

Link download Ebook 'The Mastery Of English Skills' tại đây.

Học tiếng Anh: bắt đầu từ đâu?
The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA: www.voca.vn , tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

VOCA TEAM

Thảo luận