199 thành ngữ tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp
Tổng hợp những thành ngữ tiếng Anh thông dụng và phổ biến nhất trong Giao tiếp.
Trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, đôi khi chúng ta quá chú ý đến phát âm, từ vựng mà bỏ quên thành ngữ Tiếng Anh. Thành ngữ thường được sử dụng trong văn nói và đem lại hiệu quả giao tiếp mà bạn không thể ngờ đến.
Sử dụng thành ngữ giúp ngôn từ của bạn trở nên tự nhiên, sinh động như người bản xứ. Dưới đây VOCA xin giới thiệu đến các bạn 199 Thành ngữ Tiếng Anh để áp dụng trong tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày.
I. 105 Thành ngữ tiếng Anh thông dụng
1. Break the news: Thông báo
Ex: They are getting married. They have just broken the news to their friends.
2. Cost an arm and a leg: Rất đắt
Ex: In the future, the robot will not cost an arm and a leg.
3. Give someone the ax: Đuổi việc ai đó
Ex: The boss give me the ax.
4. Real flop: Thất bại
5. When pigs fly: Chỉ điều gì đó khó mà xảy ra được
Ex:
A: Maybe she will change her mind. We are getting back together.
B: When pigs fly! She have another man.
6. Look on the bright side: Hãy lạc quan lên
Ex:
A: I failed the exam again. Maybe I will never pass it.
B. Look on the bright side. If you study hard enough, you will pass the exam.
7. Easier said than done: Nói dễ hơn làm
Ex: Starting your own business is easier said than done.
8. Drive one crazy: Làm phiền ai đó rất nhiều
Ex: Please turn down the radio. It’s driving me crazy.
9. Take it easy: Đừng lo lắng, thư giãn nào
10. Go into business: Bắt đầu công việc kinh doanh
11. In a bad mood: Không vui
Ex: After breaking up with her boy friend, she was in a bad mood for several days.
12. Out of the world: Ngon
Ex: Your roasted duck is out of the world.
13. Give it a shot: Thử cái gì đó
Ex: I’ve never traveled alone before, but perhaps I’ll give it a shot.
14. Work like a dog: Làm việc rất chăm chỉ
Ex:
A: Jane works 6 days a week.
B: Really? She works like a dog.
15. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc
Ex: Stop beating around the bush. What do you want from me?
16. Good for you: Làm tốt lắm
Good for you = Good job = Well done
17. In good spirits: Hạnh phúc, tâm trạng tốt
Ex: He won three gold medals. Now he is in good spirits.
18. You scratch my back and I’ll scratch yours: Nếu cậu giúp tôi thì tôi sẽ giúp lại cậu
Ex: If you do my Math homework, I’ll give you her phone number. You scratch my back and I’ll scratch yours.
19. Make a pig of oneself: Ăn quá nhiều
20. You can say that again: Tôi đồng ý với bạn
Ex: You think Bob is a good leader? You can say that again. His team always win.
Trên đây là các thành ngữ chúng tôi đưa kèm ví dụ để các bạn dễ hiểu, mời các bạn tham khảo thêm các thành ngữ bên dưới và tự đặt ví dụ cho quá trình học tập của mình hiệu quả hơn!
21. Easy come, easy go: Của thiên trả địa.
22. Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy.
23. Easier said than done: Nói dễ, làm khó.
24. One swallow does not make a summer: Một con én không làm nên mùa xuân.
25. Time and tide wait for no man: Thời giờ thấm thoát thoi đưa, nó đi di mãi có chờ đại ai.
26. Grasp all, lose all: Tham thì thâm
27. Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng.
28. Hand some is as handsome does: Cái nết đánh chết cái đẹp.
29. When in Rome, do as the Romes does: Nhập gia tuỳ tục
30. Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu.
31. Don't count your chickens, before they are hatch: chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng
32. A good name is better than riches: Tốt danh hơn lành áo
33. Call a spade a spade: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
34. Beggar's bags are bottomless: Lòng tham không đáy
35. Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
36. Bad news has wings: Tiếng dữ đồn xa
37. Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện
38. A miss is as good as a mile: Sai một li đi một dặm
39. Empty vessels make a greatest sound: Thùng rỗng kêu to
40. A good name is sooner lost than won: Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
41. A friend in need is a friend indeed: Gian nam mới hiểu bạn bè
42. Each bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
43. Habit cures habit: Lấy độc trị độc
44. Honesty is best policy: Thật thà là cha quỷ quái
45. Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau
46. Go while the going is good: Hãy chớp lấy thời cơ
47. Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa
48. The grass is always greener on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
49. A picture is worth a thousand words: Nói có sách, mách có chứng
50. Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói
51. One good turn deserves another: Ở hiền gặp lành
52. He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười.
53. Man proposes, God disposes: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
54. A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen
55. A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
56. A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
57. Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim
58. You scratch my back and i'll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau
59. Grasp all, lose all: Tham thì thâm
60. A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may
61. Where there's life, there's hope: Còn nước còn tát
62. Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
63. Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn
64. One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh
65. Together we can change the world: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
66. Send the fox to mind the geese: Giao trứng cho ác
67. As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi
68. A bad begining makes a good ending: Đầu xuôi, đuôi lọt
69. There's no smoke without fire: Không có lửa sao có khói
70. Love me, love my dog: Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
71. It is the first step that costs: Vạn sự khởi đầu nan
72. A friend in need is a friend indeed: Gian nan mới hiểu lòng người
73. Rats desert a falling house: Cháy nhà mới ra mặt chuột
74. Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng
75. New one in, old one out: Có mới, nới cũ
76. Make hay while the sun shines: Việc hôm nay chớ để ngày mai
77. Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
78. Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật
79. Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
80. An eye for an eye, a tooth for a tooth: Ăn miếng trả miếng
81. A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng
82. Neck or nothing: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
83. Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
84. Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
85. Never say die: Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
86. Constant dripping wears away stone: Nước chảy đá mòn
87. Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
88. The proof of the pudding is in the eating: Đường dài mới biết ngựa hay
89. So many men, so many minds: Chín người, mười ý
90. Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
91. Too many cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma
92. Carry coals to Newcastle: Chở củi về rừng
93. Nothing ventured, nothing gained: Phi thương bất phú
94. Still waters run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
95. Make your enemy your friend: Hóa thù thành bạn
96. Stronger by rice, daring by money: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
97. Words must be weighed, not counted: Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
98. Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
99. Live on the fat of the land: Ngồi mát ăn bát vàng
99. Empty vessels make the most sound: Thùng rỗng kêu to
100. Words are but Wind: Lời nói gió bay
101. Make a mountain out of a molehill: Việc bé xé to
102. When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy, ruột mềm
103. Every Jack has his Jill: Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy
104. More haste, less speed: Dục tốc bất đạt
105. Speech is silver, but silence is golden: Lời nói là bạc, im lặng là vàng
II. 10 thành ngữ cần thiết cho bạn khi thi IELTS
1. Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
Thành ngữ này thường dùng khi người nói đang ở giữa nhiều sự lựa chọn mà tất cả chúng đều khó khăn như nhau.
Ví dụ:
I hate my job so much I can’t bare going to work, but if I quit I don’t think I can get another job. I’m really stuck between a rock and a hard place.
2. Every cloud has a silver lining: Khổ tận cam lai
Câu thành ngữ thể hiện niềm tin tích cực, rằng mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp hơn, kể cả trong những lúc khó khăn nhất.
Ví dụ:
Don’t worry about this! Every cloud has a silver lining.
3. Bite the hand that feeds you: Nuôi ong tay áo
“Bite the hand that feeds you” là thành ngữ chỉ hành động ăn cháo đá bát, gây tổn thương hoặc làm hại những người đã từng giúp đỡ mình.
Ví dụ:
Don’t tell her what you really think of her if she’s helping you with your English! Don’t bite the hand that feeds you.
4. Judge a book by its cover: Trông mặt bắt hình dong
“Judge a book by its cover” hay “Đánh giá một quyển sách qua bìa” là thành ngữ dùng chỉ hành động đánh giá một người hoặc sự việc nào đó chỉ bằng hình thức bên ngoài.
Ví dụ:
Don’t judge a book by its cover! She may look innocent but she is a real troublemaker.
5. Flogging a dead horse: Công dã tràng
Thành ngữ này thường dùng khi bạn nhọc công thực hiện một điều gì đó, nhưng chắc chắn sẽ không thu được kết quả.
Ví dụ:
Why are we bothering? We're flogging a dead horse. Our online business is making no money, so we should move on and do something else.
6. Jumping the gun: Cầm đèn chạy trước ô tô
“Jumping the gun” mô phỏng hành động cướp cò súng để báo hiệu trong những cuộc thi marathon. Thành ngữ này dùng để nói về những hành động hấp tấp, nóng vội
Ví dụ:
Don’t you think you are jumping the gun by talking about marriage so soon? You’ve only just met.
7. A drop in the ocean: Muối bỏ bể
Thành ngữ “a drop in the ocean” dùng để chỉ một số lượng rất nhỏ trong một thứ rất to lớn.
Ví dụ:
The money sent by comic relief to help poverty in Africa is just a drop in the ocean. They need far more than this.
8. Sit on the fence: Chần chừ không quyết
Thành ngữ này sử dụng hình ảnh một người ngồi trên bờ rào vắt vẻo để ám chỉ thái độ chần chừ, không quả quyết khi phải đưa ra một quyết định nào đó.
Ví dụ:
I’m not sure which party he is going to vote for. He’s sitting on the fence.
9. Bite the bullet: Nằm gai nếm mật
“Bite the bullet” sử dụng hình ảnh “ngậm viên đạn” để diễn tả tình trạng một ai đó phải cắn răng chịu đựng hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ:
When the time comes, I’ll bite the bullet and take my punishment without a fuss.
10. By all means: Bằng mọi giá
“By all means” thường sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự kiên quyết, bất chấp mọi giá để đạt được mục đích.
Ví dụ:
I will attempt to get there by all means
III. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tự nhiên
1. Under the weather
"Trái gió trở trời"
Theo nghĩa đen, bạn có thể "ở dưới thời tiết"??? Điều này thực sự không có ý nghĩa gì cả.
Nếu bạn cảm thấy "Under the weather", có nghĩa là cơ thể bạn đang có chút bất ổn, có thể bạn đang cảm thấy mình "bị ốm". Bạn bị ốm nhưng không thực sự nghiêm trọng, có thể do thời tiết thay đổi thất thường hoặc bạn bị mệt và đau đầu do thức đêm làm việc nhiều...
"What's wrong with Ly, Tony?
"She’s feeling a little under the weather so be quiet and let her rest.”
2. A storm is brewing
Thành ngữ này có nghĩa "sẽ có rắc rối hoặc khó chịu về cảm xúc sắp diễn ra"
“She decided to go ahead with their wedding, even though all they’ve been doing lately is arguing. I can sense a storm is brewing.”
3. Calm before the storm
Nói đến một khoảng thời gian "yên tĩnh khác thường" trước khi một bất ổn ập đến (biến động và hỗn loạn)
“The strange quietness in town made her feel peaceful. Little did she know, it was just the calm before the storm.”
4. Weather a storm
Khi đối mặt với những khó khăn hay thất bại nhưng bạn vẫn luôn kiên cường vượt qua chúng.
“Last year, they had some financial difficulties when her husband was fired. Together, they weathered the storm and figured out how to keep going.”
5. When it rains, it pours
Khi những điều tồi tệ xảy ra liên tiếp và khiến những khủng hoảng lớn ấp đến.
“First he was laid off, then his wife got into a car accident. When it rains, it pours.“
6. Chasing rainbows
Theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được.
“His paintings have neither style nor imagination, but he insists on being a professional painter. He’s always chasing rainbows.”
7. Rain or shine
Đây là một trong những thành ngữ hiếm hoi thường được sử dụng theo nghĩa đen. Dùng để chỉ một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra cho dù mưa hay nắng.
“I’ll see you at the airport, rain or shine.”
8. Under the sun
Dùng để đề cập đến mọi thứ trên trái đất: biển cả, ngọn núi, hòn đảo, khu rừng... Thường sử dụng để so sánh một thứ gì đó với những thứ khác dưới dạng so sánh bậc nhất.
“Phu Quoc must be one of the most beautiful islands under the sun.”
9. Once in a blue moon
Chỉ một sự kiện gì đó "rất hiếm", hành động gì đó "rất hiếm" khi xảy ra
“He used to call his grandma once in a blue moon. Now that she has passed away, he regrets not making more of an effort to keep in touch.”
10. Every cloud has a silver lining
Trong mọi tình huống xấu hay tồi tệ nhất luôn có những mặt tốt của nó
“Don’t worry about losing your job. It’ll be okay. Every cloud has a silver lining!“
11. A rising tide lifts all boats
"Nước nổi thuyền nổi"
Khi một nền kinh tế đang tăng trưởng tốt thì tất cả các cá nhân tổ chức trong nền kinh tế đó đều cùng được hưởng lợi
“When the economy showed the first signs of recovering, everyone started investing and spending more. A rising tide lifts all boats.“
12. Get into deep water
Gặp rắc rối! Rất giống với thành ngữ ở trên mà chúng ta đã thảo luận ở trên. Nhưng thành ngữ này có nghĩa trái ngược chỉ những điều "rắc rối"
“He got into deep water when he borrowed a lot of money from a loan shark.”
13. Pour oil on troubled waters
Cố gắng giúp xoa dịu những cuộc cãi vã của mọi người, giúp mọi người cảm thấy tốt hơn và thân thiện lại, hòa giải với nhau.
“She hated seeing her two best friends arguing, so she got them together and poured oil on troubled waters.”
14. Make waves
Làm thay đổi mội thứ một cách kịch tính và gây sự chú ý, tạo sự lan truyền.
“She likes to make waves with her creative marketing campaigns. They get a lot of attention from customers.”
15. Go with the flow
"Thuyền đến đầu cầu ắt sẽ thẳng" hoặc "Nơi nào có nước chảy, ở đó sẽ hình thành dòng chảy"
Một sự thư giãn, thuận theo tự nhiên cho dù bất cứ điều gì đang xảy ra.
“Quite often in life, good things happen when you don’t make plans.Just go with the flow and see what happens!”
16. Lost at sea
Bị nhầm lẫn về một cái gì đó hoặc không chắc chắn về những việc phải làm.
“I am lost at sea with this new system at work. I just can’t understand it.”
17. Sail close to the wind
"Không được vượt ra khỏi ranh giới". Chỉ được hành động trong giới hạn, trong khuôn khổ của những quy tắc, hợp pháp hoặc được xã hội chấp nhận.
“They fired their accountant because he sailed too close to the wind.”
18. Make a mountain out of a molehill
Để phóng đại mức độ nghiêm trọng của một tình huống.
“She shouted at him angrily for being five minutes late, but it really didn’t matter that much. She really made a mountain out of a molehill.”
19. Gain ground
Một sự tiến lên, làm cho phổ biến.
“As Airbnb gains ground in many cities all over the world, many locals complain that they can no longer find a place to live. Landlords would rather rent their places out to tourists and earn more money.”
20. Walking on air
Rất vui mừng và hạnh phúc. Bạn có thể sử dụng những cụm từ khác như “Over the moon,” “on cloud nine,” “in seventh heaven” và “in good spirits” để nói về niềm vui sướng và hạnh phúc.
“She’s been walking on air since she found out that she’s pregnant.”
21. Many moons ago
Đây là một trong những thành ngữ tiếng anh có sự trang trọng và có tính lịch sử.
Bạn có thể nghe thấy nó trong những câu chuyện, hoặc ai đó đang cố gắng tạo ra hiệu ứng gây chú ý, kịch tính
“Many moons ago, we used to be two very close friends. Now we’ve gone separate ways and lost contact.”
22. Castle in the sky
Một giấc mơ hoặc một niềm huy vọng trong cuộc sống, nhưng điều đó khó có thể trở thành sự thật.
“World traveling used to be a castle in the sky for most people a few decades ago, but with cheap flight tickets and the global use of English, many youngsters are living that dream.”
23. Down to earth
Nhằm nói đến sự thực tế và hợp lý, không mơ mộng.
“It’s a stereotype, but Dutch people are known for being down to earth.”
24. Salt of the earth
Thành thật và tốt bụng
“My father is the salt of the earth. He works hard and always helps people who are in need.”
25. The tip of the iceberg
"Phần nổi của tảng băng chìm"
Những thứ được nhìn thấy chỉ là một phần nhỏ của một cái gì đấy lớn hơn nhiều.
“Exceptionally long drought periods are just the tip of the icebergwhen it comes to the global impact of climate change.”
26. Break the ice
Cố gắng vượt qua khoảng cách, sự ngại ngùng để kết bạn với ai đó.
“He made a weather joke to break the ice.”
27. Sell ice to Eskimos
Để có thể bán bất cứ thứ gì cho bất cứ ai; thuyết phục mọi người đi ngược lại lợi ích tốt nhất của họ hoặc chấp nhận một cái gì đó không cần thiết thậm chí vô lý.
“He’s a gifted salesman, he could sell ice to Eskimos.”
28. Bury your head in the sand
Cố gắng tránh mộ tình huống nào đó bằng cách giả vờ như nó không tồn tại.
“Stop burying your head in the sand. You haven’t been happy with him for years, why are you staying together?”
29. Let the dust settle
Làm cho một tình huống trở nên bình tĩnh hoặc bình thường trở lại sau khi một điều gì đó thú vị hoặc bất thường xảy ra.
“You just had big news yesterday, let the dust settle and don’t make any decisions yet.”
30. Clear as mud
Không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào.
“He’s a great scientist, but I find his explanation of bacteria and microbes as clear as mud.”
31. As cold as stone
Rất lạnh lùng và vô cảm.
“In the Victorian times, many women were told to suppress their feelings and, thus, appeared as cold as stone.”
32. Between a rock and a hard place
Một tình huống rất khó khăn, phải đưa ra một sự lựa chọn giữa hai lựa chọn không thỏa đáng.
“I can understand why she couldn’t make up her mind about what to do. She’s really between a rock and a hard place.”
33. Nip something in the bud
Ngăn chặn những tình huống xấu xảy ra ngay từ giai đoạn đầu của sự phát triển của tình huống đó.
“When the kid shows the first signs of misbehaving, you should nip that bad behavior in the bud.”
34. Barking up the wrong tree
Làm điều gì đó vô nghĩa không đem lại kết quả như mong muốn.
“If you think she’s going to lend you money, you’re barking up the wrong tree. She never lends anyone anything.”
35. Out of the woods
Phần khó khăn nhất của một cái gì đó đã qua. Tình hình đang trở nên cải thiện và dễ chịu hơn.
“The surgery went very well and he just needs to recover now, so he’s officially out of the woods.”
36. Can’t see the forest for the trees
Không thể nắm bắt được cái tổng thể hoặc nhìn rõ được những tình huống vì bạn đang đi quá sâu vào những chi tiết nhỏ.
37. To hold out an olive branch
Quyết định giảng hòa (với đổi thủ hoặc kẻ thù)
“After years of rivalry with her cousin, she decided to hold out an olive branch and go have fun together.”
38. Beat around the bush
Dành thời gian dài lan man, vòng vo, không đi vào điểm chính những gì bạn đang cần nói.
“I don’t have much time, so stop beating around the bush and tell me what actually happened.”
Thảo luận