Từ vựng tiếng Anh về độ tuổi (có Flashcards)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh theo chủ đề độ tuổi được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
infant
(n)
trẻ sơ sinh
Ví dụ:
The infant cried all night.
baby
(n)
em bé; con non
Ví dụ:
Sandra had a(n) baby on 29th May.
toddler
(n)
đứa bé (mới biết đi)
Ví dụ:
The toddler pointed to the toy he wanted.
child
(n)
đứa trẻ, trẻ nhỏ
Ví dụ:
I lived in London as a child.
teenager
(n)
thanh thiếu niên
Ví dụ:
I first got into music as a(n) teenager.
adult
(n)
người trưởng thành, người lớn
Ví dụ:
Anyone over eighteen years of age counts as a(n)adult .
middle-aged
(adj)
(độ tuổi) trung niên
Ví dụ:
They're a middle-aged couple, with grown-up children.
senior citizen
(n)
người già, người đã về hưu
Ví dụ:
My father is a(n) senior citizen.
elderly
(adj)
có tuổi, cao tuổi
Ví dụ:
This treatment is unsuitable for patients who are elderly and frail.
childhood
(n)
thời thơ ấu
Ví dụ:
She had a happy childhood.
adolescence
(n)
thời niên thiếu
Ví dụ:
Adolescence can be the best or the worst years of our life.
adulthood
(n)
tuổi trưởng thành
Ví dụ:
Only two of her six children survived to adulthood.
old age
(n)
độ tuổi
Ví dụ:
In his old age, my father wrote a book about his wartime experiences.
youth
(n)
tuổi trẻ, tuổi xuân
Ví dụ:
My mother wanted to be a nurse in her youth.
puberty
(n)
(giai đoạn) dậy thì
Ví dụ:
Girls usually reach puberty about a year before most boys.
maturity
(n)
(tính) trưởng thành, chín chắn
Ví dụ:
This article is on maturity, on adult human behavior.
Chào các học viên của VOCA,
Thời gian qua các bạn học Từ vựng Tiếng Anh có gì khó khăn không? Hãy chia sẻ cùng VOCA nhé, VOCA sẽ luôn lắng nghe các bạn để đưa ra những giải pháp để các bạn khắc phục.
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề độ tuổi
Như các bạn đã biết đấy, tiếng Anh chủ đề liên quan đến độ tuổi là một phần quan trọng khi bạn muốn mô tả hoặc xác định khoảng thời gian của cuộc đời một người. Các từ vựng tiếng Anh về độ tuổi giúp bạn diễn đạt một cách rõ ràng hơn trong giao tiếp hàng ngày, từ việc mô tả tuổi tác của một người cho đến việc nói về các giai đoạn cuộc đời khác nhau. Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm qua bài học từ vựng tiếng Anh miễn phí về độ tuổi này nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề độ tuổi
- Infant - Trẻ sơ sinh /ˈɪn.fənt/
- Baby - Em bé /ˈbeɪ.bi/
- Toddler - Trẻ mới biết đi /ˈtɒd.lər/
- Child - Đứa trẻ /ʧaɪld/
- Teenager - Thiếu niên /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/
- Young adult - Thanh niên /ˈjʌŋ əˈdʌlt/
- Adult - Người trưởng thành /ˈæd.ʌlt/ hoặc /əˈdʌlt/
- Middle-aged - Trung niên /ˈmɪd.l̩ˌeɪdʒd/
- Senior citizen - Người cao tuổi /ˈsiː.ni.ər ˈsɪt.ɪ.zən/
- Elderly - Người già /ˈɛl.dər.li/
- Toddlerhood - Giai đoạn trẻ mới biết đi /ˈtɒd.lər.hʊd/
- Childhood - Thời thơ ấu /ˈʧaɪld.hʊd/
- Adolescence - Thời niên thiếu /ˌæd.əˈlɛs.əns/
- Adulthood - Tuổi trưởng thành /ˈæd.ʌlt.hʊd/
- Old age - Tuổi già /oʊld eɪdʒ/
- Youth - Tuổi trẻ /juːθ/
- Generation - Thế hệ /ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/
- Life stage - Giai đoạn cuộc đời /laɪf steɪdʒ/
- Puberty - Tuổi dậy thì /ˈpjʊ.bər.ti/
- Maturity - Sự trưởng thành /məˈʧʊə.rɪti/
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
II. Cách học tiếng Anh theo chủ đề độ tuổi hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận