600 Essential Words For the TOEIC (Part 35: Events)
Từ vựng là "gốc rễ" của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. VOCA tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
assist
(v)
hỗ trợ, giúp đỡ
Ví dụ:
We assisted them to hold the annual event.
support
(v)
ủng hộ, tài trợ
Ví dụ:
A number of famous actors actively supported the campaign.
assistance
(n)
sự giúp đỡ, hỗ trợ
Ví dụ:
Government assistance will improve the situation.
assistant
(n)
trợ lý
Ví dụ:
I'll ask my assistant to deal with this.
coordinate
(v)
điều phối, tổ chức
Ví dụ:
We need someone to coordinate the whole campaign.
dimension
(n)
kích thước
Ví dụ:
The dimensions of this hotel room are 7 meters by 5 meters.
exact
(adj)
chính xác
Ví dụ:
She gave a(n) exact description of the attacker.
general
(adj)
khái quát, tổng quát
Ví dụ:
The CEO gave a general description of the event.
ideally
(adv)
lý tưởng
Ví dụ:
Ideally, there will be no rain on the day the event takes place.
lead time
(n)
thời gian tiến hành
Ví dụ:
He had to work fast because they gave him a little lead time to design the invitation card.
plan
(v)
lên kế hoạch
Ví dụ:
The director is planning carefully for the upcoming events.
proximity
(n)
sự gần (về không gian, thời gian)
Ví dụ:
The best thing about the location of the house is its proximity to the town centre.
state
(n)
trạng thái
Ví dụ:
A hypnotic state can last for two days.
regulation
(n)
quy định
Ví dụ:
You should agree to a few simple regulations.
rule
(n)
quy tắc, điều lệ
Ví dụ:
New rules link school attendance with government assistance to people living in poverty.
control
(v)
điều khiển, kiểm soát
Ví dụ:
The purchasing of medicine is controlled by the senior pharmacist.
regulate
(v)
quy định
Ví dụ:
The staff regulates the areas where guests cannot smoke at the event.
site
(n)
vị trí, điạ điểm
Ví dụ:
The site for the construction was prepared.
stage
(v)
tổ chức
Ví dụ:
The local theatre group is staging a production of ‘Hamlet’.
exhibit
(n)
cuộc triển lãm
Ví dụ:
There was an animal exhibit at the fair.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. VOCA chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 35: EVENTS với 20 từ vựng về chủ đề Sự kiện. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ 'bí kíp' 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của VOCA tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau:
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn )
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858
Thảo luận