600 Essential Words For the TOEIC (Part 50: Pharmacy)
Từ vựng là "gốc rễ" của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. VOCA tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
consult
(v)
tham khảo
Ví dụ:
You should consult with your doctor before taking new medicine.
consultation
(n)
(việc) bàn bạc, hội ý
Ví dụ:
The plans were drawn up in consultation with the World Health Organisation.
consultative
(adj)
cố vấn, tư vấn
Ví dụ:
She works for the firm in a consultative capacity.
control
(v)
điều khiển, kiểm soát
Ví dụ:
The purchasing of medicine is controlled by the senior pharmacist.
convenient
(adj)
(địa điểm) tiện lợi, thuận tiện
Ví dụ:
This place is so convenient - everything I want is only five minutes away.
convenience
(n)
(sự) tiện lợi, thuận tiện
Ví dụ:
The Internet allows consumers to shop at their own convenience.
detect
(v)
tìm ra, phát hiện
Ví dụ:
The tests are designed to detect the disease early.
detection
(n)
sự phát hiện
Ví dụ:
From installation of software to detection of viruses, computers require constant vigilance.
factor
(n)
nhân tố
Ví dụ:
Medicinal herbs are factors that contribute to the effectiveness of this medicine.
result
(n)
kết quả, thông tin
Ví dụ:
The patient was really shocked when he saw his test results.
process
(v)
(tin học) xử lý thông tin
Ví dụ:
Personal data should be processed fairly and lawfully.
interaction
(n)
(sự) tương tác, tác động qua lại
Ví dụ:
The interaction of the two medications I am taking always make me sleepy.
influence
(n)
ảnh hưởng, quyền kiểm soát
Ví dụ:
We imagine that we control, or at least have a strong influence on, external events.
limit
(n)
giới hạn, định mức
Ví dụ:
The time limit for the test is 30 minutes.
monitor
(v)
giám sát, theo dõi
Ví dụ:
The social system for monitoring and enforcing public rules or laws is put into action.
potential
(adj)
tiềm ẩn, tiềm năng
Ví dụ:
This disease should be taken seriously due to its potential death risk.
capable
(adj)
có khả năng, có năng lực
Ví dụ:
You are capable of better work than this.
sample
(n)
mẫu thử
Ví dụ:
The pharmacist is testing a sample of the new medicine.
sense
(n)
khả năng phán đoán
Ví dụ:
The doctor had a good sense about what disease he had.
judgment
(n)
quyết định của toà; phán quyết, án
Ví dụ:
The judgment will be given tomorrow.
volunteer
(v)
tự nguyện, tình nguyện
Ví dụ:
Alex volunteered to donate his blood for a community supply.
voluntary
(adj)
tự nguyện, tự thân
Ví dụ:
Attendance at classes is purely voluntary.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. VOCA chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 50: PHARMACY với 22 từ vựng về chủ đề Dược phẩm. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ 'bí kíp' 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của VOCA tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau:
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn )
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858
Thảo luận