8 Idioms về Thư Giãn Giúp Bạn Tìm Lại Sự Bình Yên

VOCA đăng lúc 12:07 31/10/2024

Thư giãn là một phần quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta nạp lại năng lượng và duy trì sức khỏe tinh thần. Trong tiếng Anh, có rất nhiều idiom (thành ngữ) diễn tả việc thư giãn và nghỉ ngơi. Dưới đây là một số idiom phổ biến về thư giãn mà bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

8 Idiom Thư Giãn Giúp Bạn Tìm Lại Bình Yên

Lưu ý: các bạn có thể học thành ngữ tiếng Anh với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: VOCA for Idioms & Expressions (300 thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh thông dụng theo ngữ cảnh). 

1. Take a Break: Nghỉ Ngơi, Nghỉ Giải Lao

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Take a break" là cách nói đơn giản nhưng hiệu quả để nhắc nhở bản thân tạm dừng công việc hoặc hoạt động đang làm để nghỉ ngơi. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng, hãy nhớ rằng đôi khi, chỉ cần một vài phút giải lao cũng đủ để bạn cảm thấy dễ chịu hơn.

Ví dụ: "You've been working for hours. Why don't you take a break?"

2. Put Your Feet Up: Nghỉ Ngơi, Thư Giãn

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Put your feet up" là một cách diễn đạt hình ảnh về việc thư giãn bằng cách ngồi xuống và đặt chân lên cao, thường là lên một chiếc ghế hoặc bàn. Đây là cách để cơ thể thả lỏng và nghỉ ngơi sau một ngày dài mệt mỏi.

Ví dụ: "After a long day at work, all I want to do is go home and put my feet up."

3. Take It Easy: Bình Tĩnh, Thư Giãn Thoải Mái

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Take it easy" là cách khuyên người khác hoặc chính mình giữ bình tĩnh và không lo lắng quá mức về tình huống hiện tại. Đây là cách để nhắc nhở chúng ta không cần phải căng thẳng và hãy tận hưởng cuộc sống một cách thoải mái.

Ví dụ: "Don't stress about the deadline. Just take it easy and do your best."

4. Recharge Your Batteries: Nạp Lại Năng Lượng

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Recharge your batteries" dùng để diễn tả việc nạp lại năng lượng sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng hoặc mệt mỏi. Giống như pin cần được sạc, cơ thể và tâm trí chúng ta cũng cần thời gian để phục hồi và lấy lại sức sống.

Ví dụ: "I need a vacation to recharge my batteries."

5. Take Time for Yourself: Cứ Từ Từ, Thong Thả

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Take time for yourself" khuyến khích chúng ta dành thời gian cho bản thân, làm những điều mình thích hoặc đơn giản là nghỉ ngơi mà không phải vội vã. Đây là cách để chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất của chính mình.

Ví dụ: "Make sure to take time for yourself and do something you enjoy."

6. Clear Your Mind: Loại Bỏ (Tiêu Cực) Khỏi Đầu Đi

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Clear your mind" là việc loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực, lo lắng hoặc căng thẳng để tâm trí trở nên thoải mái và thư giãn hơn. Đây là bước quan trọng giúp chúng ta tập trung vào những điều tích cực và cải thiện tâm trạng.

Ví dụ: "Meditation helps me clear my mind after a stressful day."

7. Loosen Up: Thoải Mái, Thư Giãn

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Loosen up" là cách khuyên ai đó nên thả lỏng, bớt căng thẳng và thư giãn hơn. Điều này giúp chúng ta dễ dàng tiếp nhận niềm vui và tận hưởng cuộc sống.

Ví dụ: "Come on, loosen up! It's just a party, have some fun!"

8. Chill (Out): Thư Giãn Đi

idiom về thư giãn
idiom về thư giãn

"Chill (out)" là cách nói thông dụng và thân thiện để bảo ai đó hoặc chính mình thư giãn và không lo lắng quá mức. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giới trẻ.

Ví dụ: "Let's just chill out this weekend and not worry about anything."

Những idiom này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn biết cách diễn đạt cảm xúc và trạng thái thư giãn một cách tự nhiên hơn. Hãy thử áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để thấy hiệu quả nhé!

Thảo luận