Khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo và tín ngưỡng

VOCA đăng lúc 09:54 16/02/2022

Tôn giáo và tín ngưỡng là một đề tài thiêng liêng và đôi khi mang một chút nét bí ẩn mà ai ai cũng muốn được tìm hiểu khám phá. Thật vậy, trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau. Nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Trong bài viết này, VOCA sẽ giúp bạn tổng hợp và tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất về tôn giáo và tín ngưỡng. Mình cùng bắt đầu tìm hiểu nhé!

I.    Từ vựng tiếng Anh tổng quan về tôn giáo và tín ngưỡng
     1)    Reincarnation (N): (sự) đầu thai, luân hồi
     2)    Belief (N): (tôn giáo, văn hóa) niềm tin, tục lệ
     3)    Prophecy (N): lời tiên tri
     4)    Supernatural (N): siêu nhiên
     5)    Savior (N): đấng cứu thế
     6)    Deity (N): vị thần
     7)    Spirit (N): linh hồn, hồn ma
     8)    Saint (N): vị thánh
     9)    Mission (N): nhiệm vụ, sứ mệnh
     10)    Fairy (N): (loài) tiên

II.    Từ vựng tiếng Anh về tên các tôn giáo trên thế giới
     11)    Buddhism (N): đạo Phật, Phật giáo
     12)    Roman Catholicism (N): Công giáo La mã
     13)    Caodaism (N): đạo Cao Đài
     14)    Christianity (N): Thiên Chúa giáo
     15)    Islam (N): đạo Hồi, Hồi giáo
     16)    Hinduism (N): đạo Hindu, Ấn Độ giáo
     17)    Judaism (N): đạo Do Thái, Do Thái giáo
     18)    Confucianism (N): Nho giáo, Khổng giáo
     19)    Taoism (N): Đạo giáo
     20)    Catholicism (N): Công giáo


Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

III.    Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa Giáo
     21)    Carol (N): bài hát mừng (Giáng Sinh)
     22)    Parish (N): giáo xứ, xóm đạo
     23)    Revelation (N): (Thiên Chúa giáo) khải huyền, thiên khải
     24)    The Pope (N): (đức) Giáo Hoàng
     25)    The Virgin Mary (N): Đức Mẹ Mary, Đức Mẹ Đồng Trinh
     26)    The Creator (N): Đấng tạo hóa, Chúa Trời
     27)    Preacher (N): mục sư, nhà truyền đạo
     28)    Confession (N): (Thiên Chúa giáo) lời xin tội, xưng tội
     29)    Baptism (N): (Thiên Chúa giáo) lễ rửa tội
     30)    The Garden of Eden (N): (Thiên Chúa giáo) Vườn địa đàng

IV.    Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
     31)    Buddha (N): (Phật giáo) Đức Phật, Thích-ca Mâu-ni Phật
     32)    Bodhisattva (N): (Phật giáo) bồ tát, bồ-đề-tát-đóa
     33)    Four Noble Truths (N): (Phật giáo) Tứ diệu đế
     34)    Vegetarian (N): người ăn chay
     35)    Enlightenment (N): (sự) giác ngộ
     36)    Pray (N): cầu nguyện
     37)    Meditate (N): thiền định, ngồi thiền
     38)    Pilgrimage (N): chuyến hành hương
     39)    Nirvana (N): (Phật giáo) Niết bàn
     40)    Causality (N): thuyết nhân quả, quan hệ nhân quả

V.    Từ vựng tiếng Anh về đạo Cao Đài
     41)    Cathedral (N): nhà thờ lớn, thánh đường, thánh thất
     42)    Turban (N): khăn đóng, khăn xếp
     43)    the Divine Eye (N): (tôn giáo) Thiên nhãn
     44)    Ouija board (N): bàn cầu cơ
     45)    Holy Mother (N): (đạo Cao Đài) Đức Phật Mẫu, Diêu Trì Kim Mẫu
     46)    Confucius (N): Khổng Tử
     47)    Archbishop (N): tổng giám mục, phối sư
     48)    Purification (N): (sự) thay tẩy, tẩy uế
     49)    Fatalism (N): thuyết định mệnh
     50)    Dogma (N): giáo điều, giáo lý

Chủ đề tôn giáo và tín ngưỡng thật sự mang một nét cuốn hút rất huyền bí đúng không nào? 
Để tìm hiểu kỹ hơn về tất tần tật những từ vựng thông dụng về chủ đề tôn giáo và tín ngưỡng, hãy cùng VOCA khám phá tại bộ từ VOCA FOR RELIGIONS AND BELIEF tại đây nhé!

Thảo luận