Những mẫu câu nói Tiếng Anh thường dùng tại nhà hàng
Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này VOCA sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng tại nhà hàng
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, VOCA đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm "Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề" nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này VOCA muốn giới thiệu đến các bạn "Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại nhà hàng". Những câu duới đây sẽ giúp bạn đặt chỗ tại nhà hàng và gọi món. Khi đến nhà hàng, bạn thuờng phải chờ để đuợc xếp bàn. Khi thanh toán, bạn thuờng phải để lại tiền thuởng trừ khi nhà hàng đã tính thêm phí dịch vụ hoặc dịch vụ quá tệ.
I. Đặt bàn
1. Do you have any free tables? _Nhà hàng còn bàn trống không?
2. A table for …, please _Cho tôi đặt một bàn cho … người
Ex: two; three; four...
3. I'd like to make a reservation _Tôi muốn đặt bàn
4. I'd like to book a table, please _Tôi muốn đặt bàn
5. When for? _Đặt cho khi nào?
6. For what time? _Đặt cho mấy giờ?
7. This evening at … _Cho tối nay lúc …
Ex: seven o'clock _bảy giờ
seven thirty _bảy rưỡi
eight o'clock _tám giờ
eight thirty _tám rưỡi
8.Tomorrow at … _Cho ngày mai lúc …
Ex: noon _trưa
twelve thirty _mười hai rưỡi
one o'clock _một giờ
one thirty _một rưỡi
9. For how many people? _Đặt cho bao nhiêu người?
10. I've got a reservation _Tôi đã đặt bàn rồi
11. Do you have a reservation? _Anh/chị đã đặt bàn chưa?
II. Gọi món
1. Could I see the menu, please? _Cho tôi xem thực đơn được không?
2. Could I see the wine list, please? _Cho tôi xem danh sách rượu được không?
3. Can I get you any drinks? _Quý khách có muốn uống gì không ạ?
4. Are you ready to order? _Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
5. Do you have any specials? _Nhà hàng có món đặc biệt không?
6. What's the soup of the day? _Món súp của hôm nay là súp gì?
7. What do you recommend? _Anh/chị gợi ý món nào?
8. What's this dish? _Món này là món gì?
9. I'm on a diet _Tôi đang ăn kiêng
10. I'm allergic to … _Tôi bị dị ứng với …
Ex: wheat _bột mì
dairy products _sản phẩm bơ sữa
11. I'm severely allergic to … _Tôi bị dị ứng nặng với …
Ex: nuts lạc
shellfish đồ hải sản có vỏ cứng
12. I'm a vegetarian _Tôi ăn chay
13. I don't eat … _Tôi không ăn …
Ex: meat _thịt
pork _thịt lợn
14. I'll have the … _Tôi chọn món …
Ex: chicken breast _ức gà
roast beef _thịt bò quay
pasta _mì Ý
15. I'll take this _Tôi chọn món này
16. I'm sorry, we're out of that _Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
17. For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak _Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
18. How would you like your steak? _Quý khách muốn món bít tết thế nào?
Ex: Rare _Tái
Medium-rare _Tái chín
Medium _Chín vừa
Well done _Chín kỹ
19. Is that all? _Còn gì nữa không ạ?
20. Would you like anything else? _Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
21. Nothing else, thank you _Thế thôi, cảm ơn
22. We're in a hurry _Chúng tôi đang vội
23. How long will it take? _Sẽ mất bao lâu?
24. It'll take about twenty minutes _Mất khoảng 20 phút
III. Trong bữa ăn
*Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
1. Excuse me! _Xin lỗi!
*Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
1. Enjoy your meal! _Chúc quý khách ăn ngon miệng!
2. Bon appétit! _Chúc quý khách ăn ngon miệng!
3. Would you like to taste the wine? _Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
4. Could we have …? _Cho chúng tôi …
Ex: another bottle of wine _một chai rượu khác
some more bread _thêm ít bánh mì nữa
some more milk _thêm ít sữa nữa
a jug of tap water _một bình nước máy
some water _ít nước
5. Still or sparkling? _Nước không có ga hay có ga?
6. Would you like any coffee or dessert? _Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
7. Do you have any desserts? _Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
8. Could I see the dessert menu? _Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
9. Was everything alright? _Mọi việc ổn cả chứ ạ?
10. Thanks, that was delicious _Cám ơn, rất ngon
IV. Rắc rối
1. This isn't what I ordered _Đây không phải thứ tôi gọi
2. This food's cold _Thức ăn nguội quá
3. This is too salty _Món này mặn quá
4. This doesn't taste right _Món này không đúng vị
5. We've been waiting a long time _Chúng tôi đợi lâu lắm rồi
6. Is our meal on its way? _Món của chúng tôi đã được làm chưa?
7. Will our food be long? _Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
V. Thanh toán hóa đơn
1. The bill, please _Cho xin hóa đơn
2. Could we have the bill, please? _Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
3. Can I pay by card? _Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
4. Do you take credit cards? _Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
5. Is service included? _Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
6. Can we pay separately? _Chúng tôi trả tiền riêng được không?
7. I'll get this _Để tôi trả
8. Let's split it _Chúng ta chia đi
9. Let's share the bill _Chia hóa đơn đi
VI. Các dòng chữ bạn có thể gặp
1. Please wait to be seated _Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
2. Reserved _Đã đặt trước
3. Service included _Đã bao gồm phí dịch vụ
4. Service not included _Chưa bao gồm phí dịch vụ
VOCA hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!
VOCA TEAM.
VOCA là dự án về giáo dục được phát triển từ năm 2014 với sứ mệnh giúp người Việt Nam xóa bỏ rào cản về Anh ngữ.
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau:
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn )
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858
Thảo luận