Tất tần tật cấu trúc During trong tiếng Anh
DUIRNG được xem là một trong những cấu trúc có tần suất xuất hiện tương đối nhiều trong tiếng Anh, bao gồm trong giao tiếp thông thường lẫn các kỳ thi học thuật quan trọng. Xuất hiện nhiều là thế, nhưng không phải ai ai cũng hiểu và nắm bắt được hết các tầng nghĩa cũng như cách sử dụng DURING một cách hiệu quả nhất mà không bị “dính bẫy” đề thi.
Vậy DURING có ý nghĩa gì và tại sao lại xuất hiện nhiều đến vậy? Có cách nào có thể chinh phục được giới từ này không? Hôm nay hãy cùng VOCA bắt tay vào nghiên cứu nhé!
Cấu trúc During trong tiếng Anh
I. DURING có ý nghĩa gì?
During /ˈdjʊərɪŋ/ là một trong những giới từ chính và được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. During mang ý nghĩa: trong thời gian, trong lúc, trong một khoảng thời gian.
- There are extra flights to Colorado during the winter. (Có thêm những chuyến bay khởi hành đến Colorado trong mùa đông.)
- He was taken to the hospital during the night. (Ông ấy được đưa đến bệnh viên ngay trong đêm.)
II. DURING sử dụng như thế nào?
1. During được sử dụng trước danh từ và cụm danh từ để biểu đạt một sự kiện hay hoạt động nào đó diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định nào đó.
*** Trong trường hợp này, During thể hiện ý nghĩa: toàn bộ từ gian sự kiện diễn ra.
- You are not allowed to use your mobile phone during class. (Em không được phép sử dụng điện thoại di động trong lớp => trong toàn bộ thời gian lớp học diễn ra.)
- I have to have my window open during the night. (Tôi phải mở cửa sổ suốt cả đêm => trong toàn bộ thời gian một đêm.)
*** Trong trường hợp trên, During được sử dụng với ý nghĩa tương tự giới từ IN:
- His grandfather fought in the army during/in the First World War. (Ông của anh ấy đã chiến đấu trong quân đội trong Thế Chiến thứ nhất.)
- When I was a kid, our cousins often came to stay with us during/in the summer. (Khi tôi còn bé, chị họ tôi thường đến sống cùng chúng tôi vào mùa hè.)
2. During được sử dụng để diễn ra một sự kiện hay hành động nào đó xảy đến trong khi một sự kiện hay hành động chính khác đang diễn ra.
*** Trong trường hợp này, During mang ý nghĩa: mộtsố thời điểm cụ thể chưa xác định.
*** Trong trường hợp này, During được sử dụng thường xuyên và thông dụng hơn giới từ IN:
- What was that noise I heard during/ in the night, I wonder? (Không biết âm thanh tôi nghe được trong đêm là gì nhỉ?)
- One day, during/in the Second World War, her father just disappeared. (Vào một ngày nào đó ở Thế Chiến thứ Hai, bố của anh ấy đã biến mất.)
III. DURING có công thức như thế nào?
Mệnh đề chứa giới từ During có thể đứng ở cuối câu hay đầu câu (được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Please remain seated during the performance. (Vui lòng ngồi tại chỗ trong suốt buổi biểu diễn.)
- I only saw her once during my stay in Rome. (Tôi chỉ nhìn thấy cô ấy một lần khi ở Rome.)
- During the exam, you’re not allowed to talk. (Bạn không được phép nói chuyện trong suốt buổi kiểm tra.)
IV. Các lỗi thường gặp khi sử dụng DURING là gì?
Ta không sử dụng giới từ DURING khi muốn đề cập đến một con số cụ thể hay độ dài quãng thời gian cụ thể. Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng giới từ FOR.
- They lived in Edinburgh for four years. =>
They lived in Edinburgh during four years.
- During the first three years of the war, 50,000 civilians were killed. (Trong ba năm đầu của cuộc chiến, 50.000 thường dân đã thiệt mạng.)
- I haven’t done any exercise during the last week. (Tôi đã không thực hiện bất kỳ động tác thể dục nào trong tuần qua.)
Ta sử dụng giới từ DURING trước danh từ hay cụm danh từ, không sử dụng trước động từ.
- While I was waiting for the bus, I phoned some friends. =>
During I was waiting for the bus, I phoned some friends.
Sau bài viết này, hy vọng các VOCAers thân thương có thể hiểu và vận dụng nhuần nhuyễn DURING và cấu trúc của giới từ này cả trong giao tiếp cũng như các kỳ thi quan trọng nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
From VOCA Team with heart,
VOCA Content Team
Thảo luận