Tất tần tật cấu trúc Forget trong tiếng Anh
“Này, cậu có quên gì không đó?” tiếng Anh nói sao các cậu nhỉ? Nhìn thì có vẻ đơn giản nhưng bạn có tự tin dịch đúng câu này không nào.
Ai ai cũng đã biết, để dịch được câu trên, ta sử dụng động từ FORGET để diễn tả hành động “quên làm gì đó/ quên về việc gì đó”. Vậy FORGET có những ý nghĩa và cấu trúc như thế nào? Cùng mình tìm hiểu nhé!
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh
I. Tổng quan ý nghĩa cấu trúc Forget
Forget /fəˈɡet/ trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ với ý nghĩa “quên, không nhớ” về điều gì đó hay "quên, không nhớ” thực hiện một hành động nào đó.
- Take care, and don't forget to write. (Giữ gìn sức khỏe và đừng quên viết thư cho mình nhé.)
- I forgot my purse. (Tôi để quên ví mất rồi.)
II. Cấu trúc và cách dùng Forget
1. Cách dùng 1
Cấu trúc trên được sử dụng để thể hiện hành động quên hay không nhớ làm điều gì đó mà bạn phải làm, hoặc quên mang hoặc mua một thứ gì đó mà bạn phải mang theo hoặc mua.
- He forgot to mention he was bringing a guest. (Anh ta quên đề cập đến việc anh ta có đưa đến một vị khách.)
- I forgot to ask him for his address. (Tôi quên hỏi địa chỉ nhà anh ấy mất rồi.)
- I forgot my keys. (Tôi quên mang theo chìa khóa rồi.)
- Hey, don't forget me! (Này, đừng quên mình nhé!)
2. Cách dùng 2
Cấu trúc trên được sử dụng để thể hiện hành động quên hay không còn nghĩ về một ai đó hay một điều gì đó.
- In the excitement I forgot all about my little brother. (Trong cơn phấn khích tôi đã quên đi tất cả về đứa em trai nhỏ của mình.)
- I’m afraid we’ll have to forget about going to the beach. – it’s raining. (Tôi e rằng chúng ta sẽ phải quên việc đi biển đi - trời đang mưa kìa.)
3. Cách dùng 3
Cấu trúc trên được sử dụng để thể hiện hành động quên hay không thể nhớ điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ hoặc thông tin mà bạn đã biết trong quá khứ.
- I'd completely forgotten about the money he owed me. (Tôi hoàn toàn quên mấy số tiền anh ấy đã nợ tôi.)
- I never forget a face. (Tôi không bao giờ quên đi khuôn mặt ấy.)
- She keeps forgetting (that) I’m not a child any more. (Bà ấy cứ quên rằng tôi không còn là một đứa trẻ nữa.)
- It is easy to forget that not all countries have these advantages. (Dễ dàng quên rằng không phải quốc gia nào cũng có những lợi thế này.)
- I've forgotten where they live exactly. (Tôi không còn nhớ chính xác họ sống ở đâu nữa.)
- I forget how much they paid for it. (Tôi quên họ đã trả bao nhiêu tiền rồi.)
- I'll never forget hearing this piece of music for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên đi giai điệu lần đầu tiên tôi thưởng thức.)
- I'll never forget him sobbing uncontrollably at the funeral. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc anh ấy đã khóc nức nở trong đám tang.)
4. Cách dùng 4
Cấu trúc trên được sử dụng để đưa ra lời đề nghị hay lời khuyên.
- Don’t forget to bring your passport. (Đừng quên mang theo hộ chiếu nhé.)
- It should not be forgotten that people used to get much more exercise. (Không nên quên rằng mọi người trước kia đã từng tập thể dục nhiều hơn.)
5. Cách dùng 5
Cấu trúc trên được sử dụng để nói về khả năng không thể xảy ra sự kiện hay hoạt động nào đó.
- If I lose this job, we can forget about buying a new car. (Nếu anh mất việc, thì mình quên đi việc mua xe mới đi nhé.)
- ‘I was hoping you might be able to lend me the money.’ ‘You can forget that!’ ('Hy vọng cậu có thể cho mình mượn ít tiền' - 'Quên chuyện đó đi!'
Sau khi tìm hiểu về tất tần tật ý nghĩa cũng như công thức động từ FORGET, có ai đã dịch được câu hỏi đề bài VOCA đưa ra chưa nào? Chia sẻ cùng mình nhé!
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
From VOCA Team with heart,
VOCA Content Team
Thảo luận