Tất tần tật cấu trúc Make trong tiếng Anh
Đối với hầu như tất cả những người học tiếng Anh, động từ MAKE hầu như không còn xa lạ gì đối với chúng ta, đúng chứ?
Chắc ai ai cũng biết rằng Make mang ý nghĩa làm, tạo, chế tạo nên một vật gì đó. Tuy nhiên, MAKE có rất nhiều tầng nghĩa, công thức cũng như cách sử dụng khác nhau. Đồng thời, việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng động từ MAKE có thể giúp ích cho bạn rất nhiều trong giao tiếp cũng như học thuật đấy nhé!
Cấu trúc Make trong tiếng Anh
I. Ý nghĩa
Động từ Make /meɪk/ mang khá nhiều tầng nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cũng như sự kết hợp từ với những động từ hay danh từ khác nhau:
Make (noun): Hình dáng, cấu tạo, kiểu
- There are so many different makes to choose from. (Có rất nhiều mẫu mã khác nhau để chọn lựa.)
- We need to know the make, model and year of your car. (Chúng ta cần biết kiểu dáng, mẫu mã cũng như niên đại của ô tô.)
Make (verb): làm, gây, bổ nhiệm, sai khiến
- She makes her own clothes. (Cô ấy tự may quần áo cho riêng mình.)
- She made coffee for us all. (Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi.)
- My lawyer has been urging me to make a will. (Luật sư của tôi đã thúc giục tôi lập di chúc.)
- The stone made a dent in the roof of the car. (Đá tạo vết lõm trên mui ô tô.)
- The holes in the cloth were made by moths. (Các lỗ trên tấm vải được tạo ra bởi những con bướm đêm.)
- They made me repeat the whole story. (Họ bắt tôi lặp lại toàn bộ câu chuyện.)
- He never cleans his room and his mother never tries to make him. (Cậu ấy chưa bao giờ dọn dẹp phòng mình và mẹ cậu cũng chưa bao giờ ép cậu làm.)
- She made him her assistant. (Cô ấy đã chỉ định anh làm trợ lý cho mình.)
- She would have made an excellent teacher. (Cô ấy sẽ trở thành một giáo viên xuất sắc.)
- This room would make a nice office. (Căn phòng này sẽ trở thành một văn phòng đẹp.)
- We just managed to make the deadline. (Chúng tôi chỉ cố gắng thực hiện đúng thời hạn.)
- I'm sorry I couldn't make your party last night. (Mình xin lỗi vì đêm qua không đến được bữa tiệc sinh nhật của cậu.)
II. Cấu trúc
Cấu trúc động từ với MAKE có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa cũng như công thức khác nhau.
1. Tân ngữ
Ta sử dụng cấu trúc trên để nói về hành động chế tạo hay làm nên một vật dụng nào đó (dành cho ai đó).
- She made some coffee. (Cô ấy đã pha một ít cà phê.)
- Did you really make this table? (Con đã thật sự dọn bàn này sao?)
Ngoài ra, còn có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau sử dụng công thức và ý nghĩa trên:
make a claim | make a mess | make a speech |
make a complaint | make a mistake | make a start |
make a concession | make a note | make a statement |
make a date | make a phone call | make a wish |
make a difference | make a point | make an appointment |
make a fuss | make a profit/ loss | make an effort |
make a list | make a sound |
- Can I make you a cup of tea or coffee? (Em pha cho anh một cốc trà hay cà phê nhé?)
- The chef made him a special cake. (Đầu bếp đã làm anh ấy một chiếc bánh rất đặc biệt.)
- I’ve made an appointment for you at the dentist’s. (Anh đặt lịch hẹn nha sĩ cho em rồi.)
- Can you make a sandwich for Lisa as well? (Mẹ cũng làm cho Lisa một cái bánh kẹp nữa được không?)
*** Trong trường hợp này, ta không sử dụng giới từ TO thay cho FOR:
- I made pasta for our guests. =>
I made pasta to our guests.
2. Động từ
Ta sử dụng cấu trúc trên để nói về hành động sai khiến hay bắt buộc ai đó hay đối tượng nào đó thực hiện một hành động nào đó.
Trong câu chủ động, ta sử dụng cấu trúc make với động từ nguyên mẫu không –to:
- The boss made me work an extra day. (Sếp bắt tôi phải làm thêm giờ.)
- He makes her do all the housework. (Ông ấy bắt cô làm tất cả việc nhà.)
Trong câu bị động, ta sử dụng cấu trúc make với động từ nguyên mẫu có –to:
- The people were made to wait outside while the committee reached its decision. (Mọi người phải đợi bên ngoài trong khi ủy ban đưa ra quyết định.)
S + get + someone + to do something
S + have + someone + do something
3. Tính từ
Ta sử dụng cấu trúc trên để nói về việc hành động hay sự kiện nào đó khiến/ làm cho ai đó trở nên như thế nào.
- Music makes me happy. (Âm nhạc khiến tôi hạnh phúc.)
- His gift makes me very happy. (Món quà của cô ấy làm tôi rất vui.)
- He made life difficult for me. (Anh ta khiến cuộc sống tôi rất khó khăn.)
4. Possible/ Impossible
Ta sử dụng cấu trúc trên để nói về khả năng diễn ra một sự kiện hay hoạt động nào đó.
Ngoài ra, ở cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như difficult, easy…
- Technology has made it possible to move many jobs away from high-cost locations. (Công nghệ đã khiến việc luân chuyển những công việc ra khỏi những khu vực có chi phí cao trở nên khả thi.)
- The Internet makes possible much faster communication. (Internet giúp truyền thông nhanh hơn nhiều.)
III. Do hay Make
Chúng ta sử dụng DO và MAKE cùng danh từ/ cụm danh từ. DO nhấn mạnh quá trình hoạt động hay sự kiện diễn ra. MAKE nhấn mạnh hơn vào thành quả hay sản phẩm tạo ra sau quá trình trên.
- When I was doing the calculations, I made two mistakes.
- I did some work for her last summer, I made a pond in her garden.
Các bạn thấy đấy, MAKE có thể mang một hay nhiều ý nghĩa tùy vào cấu trúc cũng như sự kết hợp từ cùng những yếu tố khác. Việc hiểu rõ và nắm bắt tất cả các tầng nghĩa và cấu trúc MAKE có thể mất khá nhiều thời gian, nhưng với bài viết này, cũng không quá khó để ghi nhớ đúng không nào?
VOCA hy vọng bạn có thể nắm vững và vận dụng tốt nhất MAKE bạn nhé!
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
From VOCA Team with heart,
VOCA Content Team
Thảo luận