Tất tần tật cấu trúc Respect trong tiếng Anh
“Respect” trong tiếng Anh là từ mang ý nghĩa rất đẹp và thể hiện sự “tôn trọng”. Dù mang ý nghĩa trên, ta cũng có thể sử dụng Respect trong nhiều hoàn cảnh hay ngữ cảnh khác nhau để đa dạng hóa ý nghĩa và nét đẹp của từ này nữa đấy. Cùng mình tìm hiểu nhé!
Cấu trúc Respect trong tiếng Anh. Nguồn: VOCA
I. Ý nghĩa
Respect /rɪˈspekt/ có thể được sử dụng như một danh từ hay động từ, tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh của câu văn.
1. Danh từ
Respect /rɪˈspekt/ (Noun): Sự kính trọng, sự tôn trọng
- It was a noble effort that deserves respect. (Đây chính là một nỗ lực cao quý xứng đáng nhận được sự tôn trọng.)
- He has no respect for her feelings. (Anh ta không hề tôn trọng cảm xúc của cô ấy.)
Respect /rɪˈspekt/ (Noun): Khía cạnh, phương diện
- In this respect we are very fortunate. (Về mặt này, chúng tôi rất may mắn.)
- This has been a difficult year in many respects. (Đây chính là một năm đầy khó khăn về nhiều phương diện.)
2. Động từ
Respect /rɪˈspekt/ (Verb): Tôn trọng, ngưỡng mộ
- I respect Jack's opinion on most subjects. (Tôi tôn trọng quan điểm của Jack trong hầu hết các lĩnh vực.)
- She was a much loved and highly respected teacher. (Cô ấy là một giáo viên được yêu quý và tôn trọng nhất.)
II. Cấu trúc và cách dùng
1. Danh từ
Ta sử dụng cấu trúc trên để thể hiện sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Trong trường hợp này, Respect đóng vai trò là danh từ.
- They feel a deep and mutual respect for each other. (Họ cảm nhận được sự tôn trọng sâu sắc dành cho nhau.)
- She soon earned the respect of her colleagues. (Anh ấy nhanh chóng nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.)
2. Động từ
Ta sử dụng cấu trúc trên để thể hiện sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Trong trường hợp này, Respect đóng vai trò là động từ.
- She promised to respect our wishes. (Cô ấy hứa sẽ tôn trọng mong muốn của chúng tôi.)
- She had always been honest with me, and I respect her for that. (Cô ấy luôn thành thật với tôi, và tôi tôn trọng cô ấy vì điều đó.)
III. Các cấu trúc khác
1. Out of respect
Cụm từ “out of respect” có nghĩa là “với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng”. Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.
- Out of respect for my friend, I didn't say anything. (Với sự tôn trọng dành cho bạn của mình, tôi đã không nói gì cả.)
- Out of respect for the audience, they take a bow politely. (Bằng sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cuối chào lịch sự.)
2. In respect
Cụm từ “in … respect” có nghĩa là “trong phương diện/ khía cạnh nào đó". Cụm từ này được sử dụng để đưa ra ý kiến hay quan điểm cá nhân về một lĩnh vực hay đề tài nào đó. Respect trong cụm từ này làm một danh từ.
- This proposal differs from the last one in many important respects. (Đề xuất này khác với đề xuất cuối cùng ở nhiều khía cạnh quan trọng.)
- In most respects, the new film is better than the original. (Xét về hầu hết các khía cạnh, bộ phim mới hay hơn bản gốc.)
Trên đây là tất tần tật những ý nghĩa và cách dùng hoàn chỉnh của Respect trong tiếng Anh. VOCA tin rằng các bạn hẳn đã nắm rất rõ lý thuyết và sẵn sàng vận dụng rồi, đúng không nào?
Cùng VOCA chinh phục đỉnh cao Anh ngữ bắt đầu từ những kiến thức nhỏ này nhé!
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
From VOCA Team with heart,
VOCA Content Team
Thảo luận