Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đồ ăn đầy đủ nhất
Đồ ăn là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ăn và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.
Danh sách từ vựng:
bread
(n)
bánh mì
Ví dụ:
The bakery is known for its specialty bread.
rice
(n)
gạo, cơm; cây lúa
Ví dụ:
The dish is served with rice.
noodle
(n)
mì, bún
Ví dụ:
Would you prefer rice or noodles?
pasta
(n)
mì ống, mì sợi
Ví dụ:
Toss the pasta with the hot sauce.
soup
(n)
canh, súp
Ví dụ:
Would you like a bowl of soup?
salad
(n)
(món) rau trộn
Ví dụ:
Anna eats a mixed salad with some fruit.
meat
(n)
thịt
Ví dụ:
This piece of meat I’m eating tastes very good.
chicken
(n)
thịt gà
Ví dụ:
He made me a chicken sandwich.
beef
(n)
thịt bò
Ví dụ:
I've grilled a little bit beef.
pork
(n)
thịt heo, thịt lợn
Ví dụ:
Pork is rich of protein.
fish
(n)
(thức ăn) cá
Ví dụ:
I don't like to eat fish.
seafood
(n)
hải sản
Ví dụ:
Seafood is one of my favourite foods.
egg
(n)
(thức ăn) trứng
Ví dụ:
How do you like your eggs, fried or boiled?
cheese
(n)
phô mai, pho mát
Ví dụ:
Would you like a slice of cheese with your bread?
butter
(n)
bơ (sữa)
Ví dụ:
They abstract butter from milk.
milk
(n)
sữa
Ví dụ:
If you have diabetes, you should know that not all types of milk are beneficial for you.
yogurt
(n)
sữa chua
Ví dụ:
Strawberry yogurt is my favorite food.
cereal
(n)
ngũ cốc
Ví dụ:
Cereal supplies with extra vitamins.
carrot
(n)
cà rốt, củ cải đỏ
Ví dụ:
Rabbit's favorite food is carrots.
tomato
(n)
cà chua
Ví dụ:
Eating tomato is good for your skin.
potato
(n)
khoai tây
Ví dụ:
I am boiling potatoes.
lettuce
(n)
xà lách, rau diếp
Ví dụ:
Lettuce is a cool-weather vegetable.
cucumber
(n)
dưa chuột, dưa leo
Ví dụ:
Cucumber is good for your health.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
I. 80 Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn
Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 80 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn được VOCA tổng hợp:
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thực Phẩm Cơ Bản
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
-
Bread: Bánh mì
- Rice: Cơm
- Noodle: Mì
- Pasta: Mì Ý
- Soup: Súp
- Salad: Rau trộn
- Meat: Thịt
- Chicken: Thịt gà
- Beef: Thịt bò
- Pork: Thịt lợn
- Fish: Cá
- Seafood: Hải sản
- Egg: Trứng
- Cheese: Phô mai
- Butter: Bơ
- Milk: Sữa
- Yogurt: Sữa chua
- Bread: Bánh mì
- Cereal: Ngũ cốc
- Rice: Gạo
2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây
- Apple: Táo
- Banana: Chuối
- Orange: Cam
- Grapes: Nho
- Pineapple: Dứa
- Mango: Xoài
- Peach: Đào
- Pear: Lê
- Strawberry: Dâu tây
- Watermelon: Dưa hấu
- Blueberry: Việt quất
- Lemon: Chanh
- Lime: Chanh xanh
- Cherry: Anh đào
- Plum: Mận
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Rau
- Carrot: Cà rốt
- Potato: Khoai tây
- Tomato: Cà chua
- Lettuce: Rau diếp
- Cucumber: Dưa chuột
- Broccoli: Bông cải xanh
- Cauliflower: Súp lơ
- Spinach: Rau chân vịt
- Onion: Hành tây
- Garlic: Tỏi
- Pea: Đậu Hà Lan
- Pepper: Ớt chuông
- Mushroom: Nấm
- Zucchini: Bí ngòi
- Corn: Ngô
4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Đồ Uống
- Water: Nước
- Juice: Nước ép
- Tea: Trà
- Coffee: Cà phê
- Soda: Nước ngọt
- Milkshake: Sữa lắc
- Smoothie: Sinh tố
- Wine: Rượu vang
- Beer: Bia
- Lemonade: Nước chanh
5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Đồ Ăn Vặt
- Chips: Khoai tây chiên
- Candy: Kẹo
- Chocolate: Sô cô la
- Cookie: Bánh quy
- Cake: Bánh ngọt
- Ice cream: Kem
- Popcorn: Bắp rang bơ
- Pretzel: Bánh quy xoắn
- Donut: Bánh vòng
- Muffin: Bánh nướng nhỏ
6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Khác
- Pizza: Bánh pizza
- Burger: Bánh mì kẹp thịt
- Hotdog: Xúc xích kẹp bánh mì
- Sandwich: Bánh sandwich
- Steak: Bít tết
- Sushi: Sushi
- Taco: Bánh taco
- Burrito: Bánh burrito
- Fried chicken: Gà rán
- Pancake: Bánh kếp
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Đồ Ăn
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về đồ ăn:
-
What do you want to eat? (Con muốn ăn gì?)
- I want to eat pizza. (Con muốn ăn pizza.)
-
Do you like apples? (Con có thích táo không?)
- Yes, I do. (Vâng, con thích.)
-
What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của con là gì?)
- My favorite food is chocolate. (Món ăn yêu thích của con là sô cô la.)
Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn
Khi học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, các từ vựng này thường là danh từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.
III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
IV. Tổng Kết
Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về đồ ăn để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các loại thực phẩm xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!
Thảo luận