Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du lịch đầy đủ nhất
Du lịch là một chủ đề vô cùng thú vị và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ du lịch và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.
Danh sách từ vựng:
tourism
(n)
(ngành) du lịch
Ví dụ:
Tourism is Venice's main industry.
travel
(v)
đi, du lịch
Ví dụ:
We are going to travel to Vietnam on this Christmas.
journey
(n)
hành trình, chuyến đi
Ví dụ:
I love going on long journeys.
trip
(n)
chuyến đi (ngắn ngày)
Ví dụ:
The trip from New York to Newcastle takes about an hour by train.
excursion
(n)
chuyến đi, chuyến tham quan
Ví dụ:
Next week we're going on an excursion.
vacation
(n)
kỳ nghỉ
Ví dụ:
We're taking a vacation in June.
holiday
(n)
kỳ nghỉ
Ví dụ:
I have three weeks' holiday a year.
cruise
(v)
du lịch trên thuyền
Ví dụ:
I have never cruised before.
safari
(n)
chuyến thám hiểm thiên nhiên
Ví dụ:
He'd like to go on safari to photograph tigers.
backpacking
(n)
du lịch bụi
Ví dụ:
For many graduates, university was three years of partying and backpacking, interrupted only by the occasional lecture.
hiking
(n)
(môn) đi bộ đường dài
Ví dụ:
We're going hiking in the Lake District next weekend.
camping
(n)
cắm trại
Ví dụ:
We used to go camping in the forest when we were young.
airplane
(n)
máy bay
Ví dụ:
They arrived in Belgium by airplane.
flight
(n)
chuyến bay
Ví dụ:
I'll never forget my first flight.
airport
(n)
sân bay, phi trường
Ví dụ:
Our flight arrived at Delhi airport.
train
(n)
xe lửa, tàu hỏa
Ví dụ:
Did you come by train?
railway
(n)
đường sắt, đường ray xe lửa
Ví dụ:
The railway is still under construction.
bus
(n)
xe buýt
Ví dụ:
You should take the bus if you want to see the sights.
coach
(n)
huấn luyện viên
Ví dụ:
He used to be a soccer coach.
car
(n)
ô tô, xe hơi
Ví dụ:
They don't have a(n) car.
bicycle
(n)
xe đạp
Ví dụ:
I go to work by bicycle.
hotel
(n)
khách sạn
Ví dụ:
We stayed at a hotel on the seafront.
motel
(n)
khách sạn nghỉ đường, nhà nghỉ
Ví dụ:
We have to return to the motel right now.
lodge
(n)
(du lịch) nhà nghỉ
Ví dụ:
I want to book 2 rooms at the lodge.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch
Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 100 từ vựng tiếng Anh về du lịch được VOCA tổng hợp:
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hình Du Lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
- Tourism: Du lịch
- Travel: Du hành
- Journey: Hành trình
- Trip: Chuyến đi
- Excursion: Chuyến du ngoạn
- Expedition: Cuộc thám hiểm
- Vacation: Kỳ nghỉ
- Holiday: Kỳ nghỉ lễ
- Cruise: Du thuyền
- Safari: Chuyến đi săn
- Backpacking: Du lịch bụi
- Hiking: Đi bộ đường dài
- Camping: Cắm trại
- Road trip: Chuyến đi xa bằng ô tô
2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Di Chuyển
- Airplane: Máy bay
- Flight: Chuyến bay
- Airport: Sân bay
- Train: Tàu hỏa
- Railway: Đường sắt
- Bus: Xe buýt
- Coach: Xe khách
- Car: Ô tô
- Bicycle: Xe đạp
- Motorcycle: Xe máy
- Boat: Thuyền
- Ship: Tàu thủy
- Taxi: Xe taxi
- Subway: Tàu điện ngầm
- Tram: Xe điện
- Ferry: Phà
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Chỗ Ở
- Hotel: Khách sạn
- Hostel: Nhà nghỉ
- Guesthouse: Nhà khách
- Resort: Khu nghỉ dưỡng
- Motel: Nhà nghỉ ven đường
- Apartment: Căn hộ
- Villa: Biệt thự
- Campsite: Khu cắm trại
- Lodge: Nhà nghỉ dưỡng
- Cabin: Nhà gỗ
- Inn: Quán trọ
4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Địa Điểm Du Lịch
- Beach: Bãi biển
- Mountain: Núi
- Lake: Hồ
- River: Sông
- Forest: Rừng
- Desert: Sa mạc
- Island: Đảo
- City: Thành phố
- Village: Làng
- Museum: Bảo tàng
- Park: Công viên
- Zoo: Sở thú
- Aquarium: Thủy cung
- Amusement park: Công viên giải trí
- Landmark: Điểm mốc
5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Du Lịch
- Sightseeing: Tham quan
- Sunbathing: Tắm nắng
- Swimming: Bơi lội
- Diving: Lặn
- Surfing: Lướt sóng
- Fishing: Câu cá
- Hiking: Leo núi
- Climbing: Leo trèo
- Skiing: Trượt tuyết
- Snowboarding: Trượt ván tuyết
- Cycling: Đi xe đạp
- Shopping: Mua sắm
- Dining: Ăn uống
- Photography: Nhiếp ảnh
6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dịch Vụ Du Lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Travel agency: Công ty du lịch
- Ticket: Vé
- Reservation: Đặt chỗ
- Passport: Hộ chiếu
- Visa: Thị thực
- Luggage: Hành lý
- Suitcase: Va li
- Backpack: Ba lô
- Map: Bản đồ
- Brochure: Tờ rơi
- Souvenir: Quà lưu niệm
- Currency exchange: Đổi tiền
- Emergency: Khẩn cấp
- Itinerary: Lịch trình
7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cụm Từ Giao Tiếp Khi Du Lịch
- Where is the nearest hotel? (Khách sạn gần nhất ở đâu?)
- How much does a ticket cost? (Vé có giá bao nhiêu?)
- Can I have a map, please? (Tôi có thể lấy một bản đồ không?)
- What time does the bus leave? (Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?)
- Do you have any recommendations? (Bạn có gợi ý nào không?)
- I would like to book a room. (Tôi muốn đặt một phòng.)
- Is breakfast included? (Bữa sáng có bao gồm không?)
- Where can I exchange currency? (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)
- Can you help me find this place? (Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ này không?)
- What is the emergency number? (Số điện thoại khẩn cấp là gì?)
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Du Lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về du lịch:
-
Where are we going for our vacation? (Chúng ta sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?)
- We are going to the beach. (Chúng ta sẽ đi đến bãi biển.)
-
What do you want to do today? (Con muốn làm gì hôm nay?)
- I want to go sightseeing. (Con muốn đi tham quan.)
-
Do you have your passport? (Con có mang theo hộ chiếu không?)
- Yes, I do. (Vâng, con có mang.)
Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch
Khi học từ vựng tiếng Anh về du lịch, các từ vựng này thường là danh từ và động từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.
III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề du lịch hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
IV. Tổng Kết
Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về du lịch để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ du lịch xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!
Thảo luận