Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Màu sắc đầy đủ nhất
Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản và thú vị giúp trẻ em nhận biết và gọi tên các vật dụng xung quanh. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về màu sắc không chỉ giúp bé phát triển khả năng quan sát mà còn giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các màu sắc và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.
Danh sách từ vựng:
red
(n)
màu đỏ
Ví dụ:
She uses a lot of reds and pinks in her paintings.
blue
(n)
màu xanh lam
Ví dụ:
The boy was dressed all in blue.
yellow
(n)
màu vàng
Ví dụ:
You should wear more yellow; it suits you.
green
(n)
màu xanh lục
Ví dụ:
She was dressed all in green.
orange
(n)
quả cam
Ví dụ:
You'll get nearly 70 milligrams of vitamin C from a medium orange.
purple
(n)
màu tím
Ví dụ:
The evening sky was full of purples and reds.
pink
(n)
màu hồng
Ví dụ:
She's very fond of pink.
brown
(n)
màu nâu
Ví dụ:
The skirt is also available in brown.
black
(n)
màu đen
Ví dụ:
All the mourners were wearing black.
white
(n)
màu trắng
Ví dụ:
The day before all fade to black and white.
gray
(n)
màu xám
Ví dụ:
She was dressed in gray.
beige
(adj)
(màu) be
Ví dụ:
Her motorbike is beige.
turquoise
(adj)
(màu) xanh ngọc
Ví dụ:
I love wearing this turquoise skirt.
gold
(n)
màu vàng kim
Ví dụ:
The boat was painted in black and gold.
silver
(n)
màu bạc
Ví dụ:
There were glints of silver in his thick dark hair.
copper
(n)
màu đồng
Ví dụ:
The copper of Rosie's hair shone in the sunlight.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
I. 50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc
Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sắc mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 50 từ vựng tiếng Anh về màu sắc được VOCA tổng hợp:
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Màu Sắc Cơ Bản
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
- Red: Đỏ
- Blue: Xanh dương
- Yellow: Vàng
- Green: Xanh lá
- Orange: Cam
- Purple: Tím
- Pink: Hồng
- Brown: Nâu
- Black: Đen
- White: Trắng
- Gray (Grey): Xám
2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Sắc Thái Màu Sắc
- Light blue: Xanh dương nhạt
- Dark blue: Xanh dương đậm
- Light green: Xanh lá nhạt
- Dark green: Xanh lá đậm
- Light brown: Nâu nhạt
- Dark brown: Nâu đậm
- Light pink: Hồng nhạt
- Dark pink: Hồng đậm
- Light yellow: Vàng nhạt
- Dark yellow: Vàng đậm
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Màu Sắc Tự Nhiên
- Beige: Màu be
- Ivory: Màu ngà
- Olive: Màu ô liu
- Navy: Xanh hải quân
- Teal: Xanh lơ
- Turquoise: Xanh ngọc
- Coral: San hô
- Salmon: Cá hồi
- Peach: Đào
4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Màu Sắc Kim Loại
- Gold: Vàng kim
- Silver: Bạc
- Bronze: Đồng
- Copper: Đỏ đồng
5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Màu Sắc Phối Hợp
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
- Mint green: Xanh bạc hà
- Sky blue: Xanh da trời
- Lavender: Oải hương
- Magenta: Đỏ thẫm
- Crimson: Đỏ thắm
- Indigo: Chàm
- Violet: Tím nhạt
- Amber: Hổ phách
- Maroon: Nâu đỏ
- Sapphire: Lam ngọc
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Ruby: Hồng ngọc
- Fuchsia: Hồng đậm
- Burgundy: Đỏ rượu
- Lilac: Tím tử đinh hương
- Charcoal: Xám than
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Màu Sắc
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về màu sắc:
-
What's your favorite color? (Màu sắc yêu thích của con là gì?)
- My favorite color is blue. (Màu sắc yêu thích của con là màu xanh dương.)
-
Do you like red? (Con có thích màu đỏ không?)
- Yes, I do. (Vâng, con thích.)
-
What color is this? (Đây là màu gì?)
- This is yellow. (Đây là màu vàng.)
Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc
Khi học từ vựng tiếng Anh về màu sắc, các từ vựng này thường là tính từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.
III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề màu sắc hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
IV. Tổng Kết
Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về màu sắc để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các màu sắc xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!
Thảo luận