Tất tần tật 170 từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
Nghề nghiệp là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.
Danh sách từ vựng:
doctor
(n)
bác sĩ
Ví dụ:
The doctor prescribed some pills.
nurse
(n)
y tá
Ví dụ:
I am very grateful to the nurse taking care of me that day.
teacher
(n)
giáo viên
Ví dụ:
My dream is to become a teacher.
engineer
(n)
kỹ sư
Ví dụ:
The engineer is coming to repair our phone tomorrow morning.
police officer
(n)
viên cảnh sát
Ví dụ:
Police officers arrested five suspects last night.
firefighter
(n)
lính cứu hỏa
Ví dụ:
Firefighters respond to emergency situations and primarily protect people.
chef
(n)
đầu bếp, bếp trưởng
Ví dụ:
He is one of the top chefs in Britain.
farmer
(n)
nông dân
Ví dụ:
My father is a farmer.
lawyer
(n)
luật sư
Ví dụ:
I want to see my lawyer before I say anything.
dentist
(n)
nha sĩ
Ví dụ:
When I was a child, I used to be extremely afraid of my dentist.
accountant
(n)
kế toán viên
Ví dụ:
Her husband is an accountant of her company.
secretary
(n)
thư ký
Ví dụ:
My secretary will phone you to arrange a meeting.
manager
(n)
giám đốc, quản lý
Ví dụ:
My marketing manager is very professional.
receptionist
(n)
tiếp tân, lễ tân
Ví dụ:
She is a beautiful receptionist.
artist
(n)
họa sĩ
Ví dụ:
Monet is one of my favourite artists .
musician
(n)
nhạc sĩ
Ví dụ:
He is a famous musician.
photographer
(n)
nhiếp ảnh gia
Ví dụ:
He is a professional photographer.
driver
(n)
tài xế, người lái xe
Ví dụ:
John is the best driver that I've ever known.
pilot
(n)
phi công
Ví dụ:
They have worked in position of main pilots for three years.
journalist
(n)
nhà báo
Ví dụ:
He is a fresh journalist.
plumber
(n)
thợ sửa ống nước
Ví dụ:
A plumber came and connected up the dishwasher.
carpenter
(n)
thợ mộc
Ví dụ:
Tom's uncle is a skilled carpenter.
waiter
(n)
bồi bàn, nam phục vụ
Ví dụ:
The waiter brought the menu and the wine list.
pharmacist
(n)
dược sĩ
Ví dụ:
Rachel is studying to be a pharmacist.
psychologist
(n)
nhà tâm lý học
Ví dụ:
Professor Jones is a psychologist at a university.
professor
(n)
giáo sư
Ví dụ:
In 1886 he was appointed professor of physics at the Royal College of Science, London.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp
I. 170 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được VOCA tổng hợp:
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Phổ Biến
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp
- Doctor: Bác sĩ
- Nurse: Y tá
- Teacher: Giáo viên
- Engineer: Kỹ sư
- Police Officer: Cảnh sát
- Firefighter: Lính cứu hỏa
- Chef: Đầu bếp
- Farmer: Nông dân
- Lawyer: Luật sư
- Dentist: Nha sĩ
2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Văn Phòng
- Accountant: Kế toán
- Secretary: Thư ký
- Manager: Quản lý
- Receptionist: Lễ tân
- Salesperson: Nhân viên bán hàng
- Human Resources Manager: Quản lý nhân sự
- IT Specialist: Chuyên gia công nghệ thông tin
- Analyst: Nhà phân tích
- Consultant: Tư vấn viên
- Office Clerk: Nhân viên văn phòng
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật
- Artist: Họa sĩ
- Musician: Nhạc sĩ
- Actor/Actress: Diễn viên
- Photographer: Nhiếp ảnh gia
- Writer: Nhà văn
- Dancer: Vũ công
- Director: Đạo diễn
- Producer: Nhà sản xuất
- Graphic Designer: Thiết kế đồ họa
- Singer: Ca sĩ
4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Khác
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp
- Driver: Tài xế
- Pilot: Phi công
- Flight Attendant: Tiếp viên hàng không
- Scientist: Nhà khoa học
- Journalist: Nhà báo
- Architect: Kiến trúc sư
- Plumber: Thợ ống nước
- Electrician: Thợ điện
- Carpenter: Thợ mộc
- Mechanic: Thợ máy
5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Dịch Vụ
- Waiter/Waitress: Bồi bàn
- Bartender: Nhân viên pha chế
- Cashier: Nhân viên thu ngân
- Customer Service Representative: Nhân viên chăm sóc khách hàng
- Tour Guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Hotel Manager: Quản lý khách sạn
- Housekeeper: Nhân viên dọn phòng
- Travel Agent: Đại lý du lịch
- Real Estate Agent: Nhân viên bất động sản
- Personal Trainer: Huấn luyện viên cá nhân
6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Y Tế
- Pharmacist: Dược sĩ
- Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
- Therapist: Nhà trị liệu
- Veterinarian: Bác sĩ thú y
- Radiologist: Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
- Paramedic: Nhân viên y tế cấp cứu
- Nutritionist: Chuyên gia dinh dưỡng
- Optician: Chuyên gia nhãn khoa
- Chiropractor: Bác sĩ chỉnh hình
- Psychologist: Nhà tâm lý học
7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Giáo Dục
- Professor: Giáo sư
- Librarian: Thủ thư
- Tutor: Gia sư
- Principal: Hiệu trưởng
- School Counselor: Cố vấn học đường
- Kindergarten Teacher: Giáo viên mầm non
- Researcher: Nhà nghiên cứu
- Lab Technician: Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
- Teaching Assistant: Trợ giảng
- Dean: Trưởng khoa
8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ
- Software Developer: Lập trình viên phần mềm
- Web Developer: Lập trình viên web
- Network Engineer: Kỹ sư mạng
- Database Administrator: Quản trị viên cơ sở dữ liệu
- Cybersecurity Specialist: Chuyên gia an ninh mạng
- System Administrator: Quản trị hệ thống
- IT Support Specialist: Chuyên viên hỗ trợ IT
- Game Designer: Thiết kế game
- Data Scientist: Nhà khoa học dữ liệu
- Mobile App Developer: Lập trình viên ứng dụng di động
9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Sản Xuất
- Factory Worker: Công nhân nhà máy
- Assembler: Nhân viên lắp ráp
- Quality Control Inspector: Nhân viên kiểm soát chất lượng
- Machinist: Thợ máy
- Welder: Thợ hàn
- Production Manager: Quản lý sản xuất
- Safety Officer: Nhân viên an toàn lao động
- Forklift Operator: Người điều khiển xe nâng
- Maintenance Technician: Kỹ thuật viên bảo trì
- Warehouse Manager: Quản lý kho hàng
10. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nghề Nghiệp Trong Thể Thao
- Athlete: Vận động viên
- Coach: Huấn luyện viên
- Referee: Trọng tài
- Sports Commentator: Bình luận viên thể thao
- Fitness Instructor: Hướng dẫn viên thể hình
- Physical Therapist: Nhà vật lý trị liệu
- Scout: Người tìm kiếm tài năng thể thao
- Team Manager: Quản lý đội
- Sports Agent: Đại diện thể thao
- Gym Owner: Chủ phòng gym
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp
Để các bé tự tin hơn trong giao tiếp, cha mẹ hãy hướng dẫn các bé cách đặt câu và trả lời các câu hỏi về nghề nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
-
What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
- He is a doctor. (Bố mình là bác sĩ.)
-
What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
- I want to be a teacher. (Mình muốn trở thành giáo viên.)
-
Where does your mother work? (Mẹ bạn làm việc ở đâu?)
- She works at a hospital. (Mẹ mình làm việc ở bệnh viện.)
Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
Khi học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, các từ vựng này có thể thuộc nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, hoặc tính từ. Cha mẹ nên giúp các bé hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.
III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
IV. Tổng Kết
Hy vọng với bài viết này, các bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về nghề nghiệp để tự tin giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!
Thảo luận