Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời tiết đầy đủ nhất
Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và gần gũi với mọi người, đặc biệt là trẻ em. Các hiện tượng thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn là nguồn cảm hứng để trẻ học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp một danh sách từ vựng về chủ đề thời tiết và cách giao tiếp về chủ đề này, giúp các bé dễ dàng tiếp thu và sử dụng trong cuộc sống.
Danh sách từ vựng:
sunny
(adj)
có nắng
Ví dụ:
We're having the party in the garden, so I'm praying it'll be sunny.
rainy
(adj)
có mưa
Ví dụ:
I hate rainy days.
cloudy
(adj)
có mây, nhiều mây
Ví dụ:
Scotland will be cloudy on the weekend.
foggy
(adj)
có sương mù
Ví dụ:
He was driving much too fast for the foggy conditions.
windy
(adj)
nhiều gió
Ví dụ:
It was a windy day, and small white clouds were scudding across the blue sky.
stormy
(adj)
có giông, có bão
Ví dụ:
The sky was dark and stormy.
snowy
(adj)
có tuyết
Ví dụ:
The weather in January is often cold and snowy.
hot
(adj)
nóng
Ví dụ:
It's too hot in here, can we turn down the heating?
warm
(adj)
ấm áp, ấm
Ví dụ:
It's so warm today.
cool
(adj)
mát mẻ
Ví dụ:
It was a cool evening.
cold
(adj)
lạnh, lạnh lẽo
Ví dụ:
It's very cold today.
freezing
(adj)
rất lạnh, lạnh giá
Ví dụ:
It's freezing cold outside.
chilly
(adj)
lạnh buốt, ớn lạnh
Ví dụ:
I felt a bit chilly so I put on a jacket.
thunderstorm
(n)
cơn giông, bão chớp
Ví dụ:
A thunderstorm happened last night.
lightning
(n)
chớp, sét
Ví dụ:
She lay awake, listening to the thunder and lightning.
hail
(v)
gọi, ra hiệu (cho taxi) dừng lại
Ví dụ:
Shall we hail a taxi?
drizzle
(n)
mưa phùn
Ví dụ:
It is a long drizzle.
blizzard
(n)
bão tuyết
Ví dụ:
We once got stuck in a blizzard for six hours.
heatwave
(n)
sóng nhiệt, đợt nóng
Ví dụ:
Weather forecasters predict that the heatwave will continue in next week.
clear
(adj)
trong lành, quang đãng
Ví dụ:
I'm looking at the moon through a clear blue sky.
overcast
(adj)
u ám, nhiều mây
Ví dụ:
Today it will be cool and overcast.
humid
(adj)
(khí hậu) ẩm, ẩm ướt
Ví dụ:
New York is very hot and humid in the summer.
dry
(adj)
(thời tiết) khô, hạn
Ví dụ:
The weather is dry in summer.
wet
(adj)
có mưa
Ví dụ:
This is the first wet day for two months.
mild
(adj)
se lạnh, mát mẻ
Ví dụ:
We've had a mild winter this year.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
I. 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết
Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết mỗi buổi sáng khi đưa bé đến trường, lúc đi dã ngoại, du lịch, hoặc cùng xem dự báo thời tiết. Dưới đây là bộ 60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết được VOCA tổng hợp:
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Trạng Thời Tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
- Sunny: Nắng
- Rainy: Mưa
- Cloudy: Nhiều mây
- Foggy: Sương mù
- Windy: Gió to
- Stormy: Bão
- Snowy: Có tuyết
2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhiệt Độ
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm áp
- Cool: Mát mẻ
- Cold: Lạnh
- Freezing: Lạnh cóng
- Chilly: Rét
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thời Tiết
- Thunderstorm: Dông bão
- Lightning: Chớp
- Hail: Mưa đá
- Drizzle: Mưa phùn
- Blizzard: Bão tuyết
- Heatwave: Đợt nắng nóng
4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Thời Tiết
- Clear: Trời quang
- Overcast: U ám
- Humid: Ẩm ướt
- Dry: Khô ráo
- Wet: Ẩm ướt
- Mild: Ôn hòa
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Thời Tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
Để các bé tự tin hơn trong giao tiếp, cha mẹ hãy hướng dẫn các bé cách đặt câu và trả lời các câu hỏi về thời tiết. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
-
What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
- It’s sunny. (Trời nắng.)
- It’s raining. (Trời đang mưa.)
-
How is the weather in your city? (Thời tiết ở thành phố của bạn như thế nào?)
- It’s very windy. (Trời rất gió.)
-
Do you like rainy days? (Bạn có thích những ngày mưa không?)
- Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết
Khi học từ vựng tiếng Anh về thời tiết, các từ vựng này thường tồn tại dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ. Chẳng hạn như thêm chữ “y” vào cuối một danh từ chỉ thời tiết để có được tính từ:
- Rain - Rainy: Mưa (danh từ) - Trời mưa (tính từ)
- Sun - Sunny: Mặt trời - Trời nắng
- Cloud - Cloudy: Đám mây - Nhiều mây
- Fog - Foggy: Sương - Sương mù
- Wind - Windy: Gió - Gió to
III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
IV. Tổng Kết
Hy vọng với bài viết này, các bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về thời tiết để tự tin giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!
Thảo luận