Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Trường học đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 11:33 17/09/2024

Trường học là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày của bé. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về môi trường học tập mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các trường học và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

school

school

(n)

ngôi trường, trường học

Ví dụ:

I'm going to the school today.

kindergarten

kindergarten

(n)

trường mẫu giáo

Ví dụ:

His daughter's at kindergarten.

primary school

primary school

(n)

trường cấp một, tiểu học

Ví dụ:

I haven't seen her since we were at primary school together.

secondary school

secondary school

(n)

trường cấp hai, trung học cơ sở

Ví dụ:

I met my girlfriend when I was in the last year of secondary school.

high school

high school

(n)

trung học phổ thông

Ví dụ:

Peter learned in local high school.

college

college

(n)

(trường) đại học, cao đẳng

Ví dụ:

She's at art college.

university

university

(n)

(trường) đại học

Ví dụ:

She teaches at the University of Economics.

vocational school

vocational school

(n)

trường dạy nghề

Ví dụ:

I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic.

classroom

classroom

(n)

phòng học, lớp học

Ví dụ:

The classroom has been full of students.

library

library

(n)

thư viện

Ví dụ:

I usually go to the library to study because there are quiet.

laboratory

laboratory

(n)

phòng thí nghiệm

Ví dụ:

Laboratory tests suggest that the new drug may be used to treat cancer.

mathematics

mathematics

(n)

(ngành/môn) toán, toán học

Ví dụ:

He teaches mathematics at a school.

English

English

(n)

(môn) tiếng Anh

Ví dụ:

English is my best subject.

science

science

(n)

(môn) khoa học

Ví dụ:

He likes science subjects.

biology

biology

(n)

(ngành/môn) sinh học

Ví dụ:

He's got a master degree in biology.

book

book

(n)

quyển sách, tác phẩm

Ví dụ:

Have you read any good book recently?

pencil

pencil

(n)

bút chì

Ví dụ:

You'd better sharpen your pencil.

pen

pen

(n)

bút mực

Ví dụ:

I forgot my pen at home.

eraser

eraser

(n)

cục tẩy, cục gôm

Ví dụ:

I buy a pencil and a(n) eraser.

ruler

ruler

(n)

cây thước

Ví dụ:

This is my brother's ruler.

calculator

calculator

(n)

máy tính (toán)

Ví dụ:

My brother needs to buy a pocket calculator to take the exam.

desk

desk

(n)

bàn học, bàn làm việc

Ví dụ:

I spend all day sitting at a desk.

teacher

teacher

(n)

giáo viên

Ví dụ:

My dream is to become a teacher.

lecturer

lecturer

(n)

giảng viên (đại học)

Ví dụ:

She is one of the best lecturers in my university.

study

study

(v)

học

Ví dụ:

He went to Hull University, where he studied History and Economics.

từ vựng tiếng anh về trường học
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học

I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 100 từ vựng tiếng Anh về trường học được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trường Học

từ vựng tiếng anh về các loại trường học
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học

  • School: Trường học
  • Kindergarten: Trường mẫu giáo
  • Primary School: Trường tiểu học
  • Secondary School: Trường trung học cơ sở
  • High School: Trường trung học phổ thông
  • College: Trường cao đẳng
  • University: Trường đại học
  • Vocational School: Trường dạy nghề
  • Boarding School: Trường nội trú
  • International School: Trường quốc tế

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Phòng Ban Trong Trường Học

  • Classroom: Lớp học
  • Library: Thư viện
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Gymnasium (Gym): Phòng thể dục
  • Cafeteria: Nhà ăn
  • Auditorium: Khán phòng
  • Principal's Office: Văn phòng hiệu trưởng
  • Teacher's Room: Phòng giáo viên
  • Playground: Sân chơi
  • Restroom: Nhà vệ sinh

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học

  • Mathematics (Math): Toán học
  • English: Tiếng Anh
  • Science: Khoa học
  • Biology: Sinh học
  • Chemistry: Hóa học
  • Physics: Vật lý
  • History: Lịch sử
  • Geography: Địa lý
  • Physical Education (PE): Giáo dục thể chất
  • Art: Nghệ thuật

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Đồ Dùng Học Tập

  • Book: Sách
  • Notebook: Vở
  • Pencil: Bút chì
  • Pen: Bút mực
  • Eraser: Tẩy
  • Ruler: Thước kẻ
  • Calculator: Máy tính
  • Backpack: Ba lô
  • Desk: Bàn học
  • Chair: Ghế

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Viên

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học

  • Teacher: Giáo viên
  • Professor: Giáo sư
  • Lecturer: Giảng viên
  • Tutor: Gia sư
  • Substitute Teacher: Giáo viên thay thế
  • Head Teacher: Giáo viên chủ nhiệm
  • Assistant Teacher: Trợ giảng
  • Counselor: Cố vấn học đường
  • Librarian: Thủ thư
  • Coach: Huấn luyện viên

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Trong Trường Học

  • Study: Học
  • Learn: Học
  • Teach: Dạy
  • Read: Đọc
  • Write: Viết
  • Draw: Vẽ
  • Play: Chơi
  • Exercise: Tập thể dục
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Research: Nghiên cứu

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kỳ Thi và Đánh Giá

  • Exam: Kỳ thi
  • Test: Bài kiểm tra
  • Quiz: Câu đố
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Assignment: Bài tập
  • Grade: Điểm số
  • Score: Điểm
  • Pass: Đậu
  • Fail: Rớt
  • Graduation: Tốt nghiệp

8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kỳ Nghỉ và Sự Kiện

  • Holiday: Kỳ nghỉ
  • Vacation: Kỳ nghỉ hè
  • Break: Giờ nghỉ
  • Summer Camp: Trại hè
  • Field Trip: Chuyến đi thực tế
  • Sports Day: Ngày hội thể thao
  • Science Fair: Hội chợ khoa học
  • Talent Show: Cuộc thi tài năng
  • Prom: Dạ hội
  • Graduation Ceremony: Lễ tốt nghiệp

9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Khái Niệm Khác Trong Trường Học

  • Curriculum: Chương trình học
  • Syllabus: Đề cương khóa học
  • Semester: Học kỳ
  • Term: Học kỳ
  • Period: Tiết học
  • Class: Lớp học
  • Lesson: Bài học
  • Timetable: Thời khóa biểu
  • Uniform: Đồng phục
  • Scholarship: Học bổng

10. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Chức Vụ và Vai Trò Trong Trường Học

  • Principal: Hiệu trưởng
  • Vice Principal: Phó hiệu trưởng
  • Dean: Trưởng khoa
  • Headmaster: Hiệu trưởng
  • Monitor: Lớp trưởng
  • Prefect: Lớp phó
  • Class Representative: Đại diện lớp
  • Student Council: Hội đồng học sinh
  • Alumni: Cựu sinh viên
  • Board of Education: Hội đồng giáo dục

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Trường Học

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về trường học:

  • What school do you go to? (Con học trường nào?)

    • I go to ABC Primary School. (Con học trường tiểu học ABC.)
  • What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của con là gì?)

    • My favorite subject is Mathematics. (Môn học yêu thích của con là Toán.)
  • Who is your favorite teacher? (Giáo viên yêu thích của con là ai?)

    • My favorite teacher is Ms. Smith. (Giáo viên yêu thích của con là cô Smith.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học

Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học, các từ vựng này có thể thuộc nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, hoặc tính từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề Trường học hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về trường học để tự tin giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận