Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 15:31 25/10/2024

Giáng sinh là một dịp lễ đầy màu sắc và mang ý nghĩa đặc biệt với nhiều người trên khắp thế giới. Để giúp bé hiểu rõ hơn về ngày lễ này cũng như dễ dàng học từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh, VOCA sẽ giới thiệu danh sách từ vựng và cách giao tiếp về chủ đề Giáng sinh, giúp các bé dễ dàng học hỏi và tự tin khi sử dụng.

Danh sách từ vựng:

Christmas

Christmas

(n)

lễ Giáng Sinh

Ví dụ:

Wish you a merry Christmas!

sleigh

sleigh

(n)

cỗ xe kéo, xe trượt tuyết

Ví dụ:

There are lots of presents in Santa's sleigh for children around the world.

Christmas tree

Christmas tree

(n)

cây thông Giáng Sinh

Ví dụ:

My family is decorating the Chrismas tree.

ornament

ornament

(n)

đồ trang trí

Ví dụ:

The woman kept some colorful ornaments on the shelves.

wreath

wreath

(n)

vòng hoa

Ví dụ:

The son put a wreath on his mother's grave.

star

star

(n)

ngôi sao

Ví dụ:

Sirius is the brightest star in the sky.

bell

bell

(n)

chuông

Ví dụ:

These players start as soon as the bell rings.

angel

angel

(n)

thiên thần

Ví dụ:

She is like an angel.

turkey

turkey

(n)

gà tây

Ví dụ:

People eat turkey on Thanksgiving Day.

cider

cider

(n)

rượu táo

Ví dụ:

Please bring me a glass of cider.

Christmas Eve

Christmas Eve

(n)

đêm Giáng Sinh

Ví dụ:

The next day was Christmas Eve.

mistletoe

mistletoe

(n)

(cây) tầm gửi

Ví dụ:

They use mistletoe to decorate on Christmas.

wrapping paper

wrapping paper

(n)

giấy gói quà

Ví dụ:

I buy a roll of wrapping paper.

snowman

snowman

(n)

người tuyết

Ví dụ:

My son got to send me a picture of a snowman he made with Mommy in Grandma and Grandpa's back yard.

present

present

(n)

quà, quà tặng

Ví dụ:

Did you wrap the present?

Christmas card

Christmas card

(n)

thiệp Giáng sinh

Ví dụ:

We would have sent you a Christmas card if we had had your address.

từ vựng tiếng anh về giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh

I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáng Sinh

Cha mẹ có thể đặt câu đố và hướng dẫn các bé về từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giáng sinh khi trang trí nhà cửa, cùng xem phim, hay viết thiệp chúc mừng. Dưới đây là bộ từ vựng về Giáng sinh được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biểu Tượng Giáng Sinh

từ vựng tiếng anh về giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh

  1. Christmas: Giáng sinh
  2. Santa Claus: Ông già Noel
  3. Reindeer: Tuần lộc
  4. Sleigh: Xe trượt tuyết
  5. Christmas tree: Cây thông Noel
  6. Ornament: Đồ trang trí
  7. Tinsel: Kim tuyến
  8. Wreath: Vòng hoa
  9. Stocking: Tất Giáng sinh
  10. Candy cane: Kẹo cây gậy
  11. Star: Ngôi sao
  12. Bell: Chuông
  13. Gingerbread man: Bánh quy gừng hình người
  14. Nativity scene: Cảnh Chúa Giáng sinh
  15. Angel: Thiên thần

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Giáng Sinh

  1. Christmas pudding: Bánh pudding Giáng sinh
  2. Turkey: Gà tây
  3. Eggnog: Rượu trứng
  4. Yule log: Bánh khúc cây
  5. Mince pie: Bánh nhân thịt
  6. Roast beef: Bò nướng
  7. Fruitcake: Bánh trái cây
  8. Mulled wine: Rượu vang nóng
  9. Cider: Rượu táo
  10. Chestnuts: Hạt dẻ nướng
  11. Stuffing: Nhân nhồi
  12. Cranberry sauce: Sốt nam việt quất
  13. Cookies: Bánh quy
  14. Hot chocolate: Sô cô la nóng

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Giáng Sinh

  1. Caroling: Hát mừng Giáng sinh
  2. Gift giving: Tặng quà
  3. Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  4. Midnight Mass: Lễ nửa đêm
  5. Decorating: Trang trí
  6. Opening presents: Mở quà
  7. Christmas shopping: Mua sắm Giáng sinh
  8. Holiday season: Mùa lễ hội
  9. Exchanging gifts: Trao đổi quà
  10. Wrapping paper: Giấy gói quà
  11. Mistletoe: Cây tầm gửi

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Câu Chúc Giáng Sinh

  1. Merry Christmas: Giáng sinh vui vẻ
  2. Happy Holidays: Kỳ nghỉ hạnh phúc
  3. Season’s Greetings: Lời chúc mùa lễ hội
  4. Joy to the World: Niềm vui đến thế giới
  5. Peace on Earth: Bình an trên thế giới
  6. Happy New Year: Chúc mừng năm mới
  7. Wishing you all the best: Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất
  8. Warmest wishes: Những lời chúc ấm áp
  9. God bless you: Chúa phù hộ bạn
  10. Cheers to a wonderful season: Mừng một mùa lễ tuyệt vời

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nhân Vật Giáng Sinh

  1. Elf: Yêu tinh
  2. Frosty the Snowman: Người tuyết Frosty
  3. The Three Wise Men: Ba nhà thông thái
  4. Mrs. Claus: Bà Claus
  5. Grinch: Nhân vật Grinch
  6. Snowman: Người tuyết
  7. Saint Nicholas: Thánh Nicholas

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bài Hát Giáng Sinh Nổi Tiếng

  1. Jingle Bells: Tiếng chuông
  2. Silent Night: Đêm thánh vô cùng
  3. Deck the Halls: Trang trí sảnh đường
  4. We Wish You a Merry Christmas: Chúng tôi chúc bạn Giáng sinh vui vẻ
  5. O Holy Night: Đêm thánh
  6. The First Noel: Noel đầu tiên
  7. Hark! The Herald Angels Sing: Nghe! Các thiên thần hát
  8. Joy to the World: Niềm vui đến thế giới
  9. O Come, All Ye Faithful: Hỡi những người trung thành, hãy đến
  10. Santa Claus is Coming to Town: Ông già Noel đến phố

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Quà Giáng Sinh

Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh

  1. Present: Quà
  2. Gift box: Hộp quà
  3. Christmas card: Thiệp Giáng sinh
  4. Gift tag: Thẻ quà
  5. Ribbon: Ruy băng
  6. Bow:
  7. Surprise gift: Quà bất ngờ
  8. Christmas hamper: Giỏ quà Giáng sinh

8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Trong Giáng Sinh

  1. Joyful: Vui sướng
  2. Cheerful: Hân hoan
  3. Excited: Hào hứng
  4. Grateful: Biết ơn
  5. Warm-hearted: Ấm áp
  6. Peaceful: Bình yên
  7. Hopeful: Hy vọng
  8. Generous: Hào phóng

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Giáng Sinh

Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh

Để các bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu đơn giản về Giáng sinh:

  • What do you want for Christmas? (Con muốn gì cho Giáng sinh?)

    • I want a toy car and some candy! (Con muốn một chiếc xe đồ chơi và kẹo!)
  • Have you decorated the Christmas tree yet? (Con đã trang trí cây thông Giáng sinh chưa?)

    • Yes, I put the star on top! (Dạ rồi, con đặt ngôi sao lên đỉnh!)
  • What’s your favorite Christmas song? (Bài hát Giáng sinh yêu thích của con là gì?)

    • I love "Jingle Bells!" (Con thích bài "Jingle Bells!")

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáng Sinh

Bố mẹ có thể giúp các bé học từ vựng bằng cách liên kết các từ với các hoạt động thú vị như trang trí cây thông, mở quà, hay hát những bài hát Giáng sinh. Điều này sẽ giúp các bé nhớ từ vựng dễ dàng hơn và làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn.

III. Cách học tiếng Anh về giáng sinh hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng rằng với danh sách từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh mà VOCA đã tổng hợp, các bé sẽ có thêm nhiều kiến thức và niềm vui trong mùa lễ hội này. Hãy cùng VOCA học thêm nhiều chủ đề khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận