Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Thể thao đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 17:32 25/10/2024

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và giúp trẻ rèn luyện sức khỏe cũng như kỹ năng giao tiếp. Việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao sẽ giúp các bé dễ dàng hiểu và yêu thích hoạt động này hơn. Trong bài viết này, VOCA sẽ chia sẻ danh sách từ vựng về thể thao, giúp các bé làm quen và sử dụng trong các tình huống hàng ngày.

Danh sách từ vựng:

football

football

(n)

bóng đá

Ví dụ:

I'm not a big football fan.

basketball

basketball

(n)

(môn) bóng rổ

Ví dụ:

Basketball is my favourite sport.

baseball

baseball

(n)

(môn) bóng chày

Ví dụ:

Jake never played  baseball like the other kids.

tennis

tennis

(n)

(môn) quần vợt

Ví dụ:

I usually play tennis 2 times a week.

badminton

badminton

(n)

(môn) cầu lông

Ví dụ:

We often play badminton in the afternoon.

volleyball

volleyball

(n)

bóng chuyền

Ví dụ:

Have you ever played volleyball?

swimming

swimming

(n)

môn bơi lội

Ví dụ:

I go swimming every evening.

running

running

(n)

(môn) chạy đua

Ví dụ:

Our university's long-distance running  club is aiming to win the Hokone long-distance relay race at New Year.

cycling

cycling

(n)

(môn) đua xe đạp, đạp xe

Ví dụ:

We did a lot of cycling in France last year.

golf

golf

(n)

(môn) đánh gôn

Ví dụ:

We often play a round of golf at the weekend.

boxing

boxing

(n)

(môn) quyền anh, đấm bốc

Ví dụ:

Many doctors believe that boxing is too dangerous and should be banned.

karate

karate

(n)

(môn) võ Không Thủ Đạo

Ví dụ:

I go to learn a karate course.

table tennis

table tennis

(n)

(môn) bóng bàn

Ví dụ:

China is the strongest country in table tennis.

cricket

cricket

(n)

(môn) bóng gậy

Ví dụ:

The cricket season starts next month.

skateboarding

skateboarding

(n)

(môn) trượt ván

Ví dụ:

He's practicing skateboarding.

surfing

surfing

(n)

(môn) lướt sóng

Ví dụ:

She is going surfing.

hockey

hockey

(n)

(môn) khúc côn cầu

Ví dụ:

Hockey is my favourite sport.

archery

archery

(n)

bắn cung

Ví dụ:

Archery is a confidence builder in kids.

gymnastics

gymnastics

(n)

(môn) thể dục dụng cụ

Ví dụ:

Gymnastics is considered as one of the most dangerous sports.

weightlifting

weightlifting

(n)

cử tạ

Ví dụ:

She smashed record in the weightlifting for woman last season.

skiing

skiing

(n)

(môn) trượt tuyết

Ví dụ:

Marry's special hobby is skiing .

snowboarding

snowboarding

(n)

(môn) trượt ván trên tuyết

Ví dụ:

I love snowboarding so I always look forward to the winter.

ice skating

ice skating

(n)

(môn) trượt băng

Ví dụ:

Shall we go ice-skating this afternoon?

rock climbing

rock climbing

(n)

(môn) leo núi trong nhà

Ví dụ:

If I wasn't playing rugby, I would go rock climbing.

fishing

fishing

(n)

(môn) câu cá; (nghề) đánh cá

Ví dụ:

My dad loves to go fishing.

rowing

rowing

(n)

(môn) đua thuyền

Ví dụ:

Rowing is one of the oldest Olympic sports and has been competed since 1900.

horse riding

horse riding

(n)

(môn) cưỡi ngựa

Ví dụ:

The most common horse riding accidents involve falls from a horse.

diving

diving

(n)

(môn) lặn

Ví dụ:

I like swimming and diving.

từ vựng tiếng anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về thể thao

I. 80 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao

Cha mẹ có thể giới thiệu từ vựng tiếng Anh về thể thao cho các bé khi tham gia các hoạt động ngoài trời, trong giờ học thể dục, hoặc xem các chương trình thể thao trên TV. Dưới đây là bộ từ vựng về thể thao VOCA đã tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về thể thao

  • Football/Soccer: Bóng đá
  • Basketball: Bóng rổ
  • Baseball: Bóng chày
  • Tennis: Quần vợt
  • Badminton: Cầu lông
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Swimming: Bơi lội
  • Running: Chạy bộ
  • Cycling: Đạp xe
  • Golf: Đánh gôn
  • Boxing: Đấm bốc
  • Karate: Karate
  • Martial arts: Võ thuật
  • Table tennis: Bóng bàn
  • Rugby: Bóng bầu dục
  • Cricket: Cricket
  • Skateboarding: Trượt ván
  • Surfing: Lướt sóng
  • Hockey: Khúc côn cầu
  • Archery: Bắn cung

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Thể Thao Khác

  • Gymnastics: Thể dục dụng cụ
  • Weightlifting: Cử tạ
  • Skiing: Trượt tuyết
  • Snowboarding: Trượt ván trên tuyết
  • Ice skating: Trượt băng
  • Rock climbing: Leo núi
  • Fishing: Câu cá
  • Rowing: Chèo thuyền
  • Horse riding: Cưỡi ngựa
  • Diving: Lặn

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thiết Bị Thể Thao

  • Ball: Quả bóng
  • Bat: Gậy bóng chày
  • Racket: Vợt
  • Net: Lưới
  • Goal: Khung thành
  • Helmet: Mũ bảo hiểm
  • Goggles: Kính bảo hộ
  • Gloves: Găng tay
  • Running shoes: Giày chạy bộ
  • Swimsuit: Đồ bơi

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Từ Chỉ Vị Trí Và Động Tác Trong Thể Thao

Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về thể thao

  • Coach: Huấn luyện viên
  • Player: Cầu thủ
  • Referee: Trọng tài
  • Captain: Đội trưởng
  • Team: Đội
  • Opponent: Đối thủ
  • Score: Điểm số
  • Win: Chiến thắng
  • Lose: Thua
  • Draw: Hòa
  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Defense: Hậu vệ
  • Attack: Tiền đạo
  • Serve: Giao bóng
  • Hit: Đánh bóng
  • Pass: Chuyền bóng
  • Shoot: Sút bóng
  • Dribble: Dẫn bóng
  • Kick: Đá
  • Catch: Bắt

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cụm Từ Và Thành Ngữ Thể Thao

  • Warm-up: Khởi động
  • Cool down: Thư giãn sau tập luyện
  • In shape: Có thân hình cân đối
  • Out of shape: Mất dáng, không khỏe
  • Take a shot: Cú sút
  • Take a break: Nghỉ ngơi
  • Bench: Băng ghế dự bị
  • Timeout: Thời gian nghỉ
  • Penalty: Phạt
  • Offside: Việt vị

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Giải Đấu Thể Thao

  • Tournament: Giải đấu
  • Championship: Giải vô địch
  • Match: Trận đấu
  • League: Liên đoàn
  • Olympics: Thế vận hội
  • Medal: Huy chương
  • Record: Kỷ lục
  • Semi-final: Bán kết
  • Final: Chung kết
  • Victory: Chiến thắng

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Thể Thao

Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về thể thao

Dưới đây là một số mẫu câu để giúp các bé tự tin khi nói về thể thao:

  • What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của con là gì?)

    • My favorite sport is basketball! (Con thích nhất là bóng rổ!)
  • Do you play any sports? (Con có chơi môn thể thao nào không?)

    • Yes, I play football with my friends! (Dạ có, con chơi bóng đá với bạn!)
  • Who is your favorite player? (Cầu thủ yêu thích của con là ai?)

    • I love watching Lionel Messi! (Con thích xem Lionel Messi!)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao

Cha mẹ có thể cùng các bé xem các chương trình thể thao, khuyến khích các bé tham gia vào các hoạt động thể chất để thực hành từ vựng đã học. Điều này giúp bé dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn.

III. Cách học tiếng Anh về thể thao hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh về thể thao mà VOCA cung cấp, các bé sẽ hiểu hơn về các môn thể thao và tự tin sử dụng từ vựng này trong cuộc sống. Hãy cùng VOCA khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn nhé!

Thảo luận