Tiếng Anh trẻ em | Chủ đề: Welcome to my house
Chủ đề: Welcome to my house là video thứ 22 trong giáo trình dạy tiếng Anh cơ bản dành cho trẻ em. Video đối thoại tiếng Anh cơ bản và đơn giản phù hợp trình độ của bé từ 10 tuổi trở lên và người mới bắt đầu học tiếng Anh.
TIẾNG ANH TRẺ EM | Topic 21: Welcome to my house | Chào mừng đã đến nhà của mình
Anne: Welcome to my house!
Anne: Chào mừng các bạn đến nhà mình!
Roy: Anne, You have a nice garden! Flowers and trees are so beautiful!
Roy: Anne, Sân vườn nhà cậu thật tuyệt! Cây cối và những bông hoa trông rất đẹp!
Anne: Thank you. My family planted them in last spring. Let's go inside!
Anne: Cảm ơn cậu. Gia đình mình đã trồng cây vào mùa xuân năm ngoái. Vào bên trong thôi!
John: Oh, This is the living room!
John: Ồ, đây là phòng khách!
Anne: Yes. My family usually watch TV and talk in here.
Anne: Vâng. Gia đình mình thường xem TV và nói chuyện ở đây.
John: What about your room? Where is it?
John: Còn phòng của bạn? Nó đâu rồi?
Anne: Here! Come in.
Anne: Ở đây! mời vào.
John: Oh. It looks so much neater than I thought.
John: Oh. Trông nó thật gọn gàng hơn mình nghĩ.
Roy: So, I guess you sleep and study here.
Roy: Vì vậy, mình đoán cậu sẽ ngủ và học ở đây luôn.
Anne: That's right. Why don't you take a look around?
Anne: Đúng vậy. Tại sao các bạn không xem qua phòng mình nhỉ?
Roy: Are these only books you have?
Roy: Bạn chỉ có những cuốn sách này thôi sao?
Anne: Nope. There is a study room on the opposite of this room.
Anne: Không. Mình có một phòng học riêng ở đối diện của căn phòng này.
Roy: Wow. Can I see it?
Roy: Wow. Mình có thể xem nó chứ?
Anne: Sure thing! follow me.
Anne: Tất nhiên rồi! đi theo mình.
John: I'm hungry. Anne, do you have something to eat?
John: Mình đói quá. Anne, Bạn có gì để ăn không ?
Anne: All right. My mom made some cupcakes. Let's go to the kitchen!
Anne: Có chứ. Mẹ mình đã làm một vài chiếc bánh cupcake . Chúng mình vào bếp nha!
John: Yay! Hooray!
John: Yay! Hoan hô!
John: Oh, Anne, where's the bathroom?
John: Ồ, Anne, Nhà vệ sinh nằm ở đâu vậy?
Anne: It's right next to my room.
Anne: Nó nằm ngay bên cạnh phòng của mình.
John: Okay. Gotcha~
John: Ừm. Mình biết rồi~
Anne: Chào mừng các bạn đến nhà mình!
Roy: Anne, You have a nice garden! Flowers and trees are so beautiful!
Roy: Anne, Sân vườn nhà cậu thật tuyệt! Cây cối và những bông hoa trông rất đẹp!
Anne: Thank you. My family planted them in last spring. Let's go inside!
Anne: Cảm ơn cậu. Gia đình mình đã trồng cây vào mùa xuân năm ngoái. Vào bên trong thôi!
John: Oh, This is the living room!
John: Ồ, đây là phòng khách!
Anne: Yes. My family usually watch TV and talk in here.
Anne: Vâng. Gia đình mình thường xem TV và nói chuyện ở đây.
John: What about your room? Where is it?
John: Còn phòng của bạn? Nó đâu rồi?
Anne: Here! Come in.
Anne: Ở đây! mời vào.
John: Oh. It looks so much neater than I thought.
John: Oh. Trông nó thật gọn gàng hơn mình nghĩ.
Roy: So, I guess you sleep and study here.
Roy: Vì vậy, mình đoán cậu sẽ ngủ và học ở đây luôn.
Anne: That's right. Why don't you take a look around?
Anne: Đúng vậy. Tại sao các bạn không xem qua phòng mình nhỉ?
Roy: Are these only books you have?
Roy: Bạn chỉ có những cuốn sách này thôi sao?
Anne: Nope. There is a study room on the opposite of this room.
Anne: Không. Mình có một phòng học riêng ở đối diện của căn phòng này.
Roy: Wow. Can I see it?
Roy: Wow. Mình có thể xem nó chứ?
Anne: Sure thing! follow me.
Anne: Tất nhiên rồi! đi theo mình.
John: I'm hungry. Anne, do you have something to eat?
John: Mình đói quá. Anne, Bạn có gì để ăn không ?
Anne: All right. My mom made some cupcakes. Let's go to the kitchen!
Anne: Có chứ. Mẹ mình đã làm một vài chiếc bánh cupcake . Chúng mình vào bếp nha!
John: Yay! Hooray!
John: Yay! Hoan hô!
John: Oh, Anne, where's the bathroom?
John: Ồ, Anne, Nhà vệ sinh nằm ở đâu vậy?
Anne: It's right next to my room.
Anne: Nó nằm ngay bên cạnh phòng của mình.
John: Okay. Gotcha~
John: Ừm. Mình biết rồi~
Thảo luận