Tổng hợp những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Muốn nói “xin lỗi” thật chuẩn “Tây” thì đừng mãi “I’m sorry” nữa; thay vào đó, sử dụng gần 50 mẫu câu xin lỗi VOCA tổng hợp dưới đây để thực hành trong giao tiếp thường ngày nhé!
Trong tiếng Anh có một thành ngữ rất có ý nghĩa: To err is human, to forgive is divine. Đây là một câu thành ngữ khá quen thuộc đối với người bản xứ với ý nghĩa: Con người ai cũng mắc sai lầm, đừng nên quá khắt khe với lỗi lầm của người khác quá. Tuy nhiên, mỗi khi mắc sai lầm, điều chúng ta cần làm trước hết chính là nhận ra và thừa nhận lỗi lầm mình gây nên.
50 mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh
Nhưng, muốn nói “xin lỗi” thật chuẩn “Tây” thì đừng mãi “I’m sorry” nữa; thay vào đó, sử dụng gần 50 mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh VOCA tổng hợp dưới đây để thực hành trong giao tiếp thường ngày nhé!
I. Những câu xin lỗi thông thường
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | I’m so sorry! | Tôi xin lỗi/ rất tiếc. | Câu xin lỗi thông thường |
2 | Sorry for your loss. | Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn. | Khi người đối thoại có người thân qua đời. |
3 | I apologise. | Tôi xin lỗi. | Khi bạn gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó. |
4 | Please forgive me. | Hãy tha lỗi cho tôi. | |
5 | Sorry, I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy. | Khi bạn vô tình làm sai điều gì đó. |
6 | I’m terribly sorry. | Tôi vô cùng xin lỗi. | Trong các tình huống thực sự nghiêm trọng, mức độ của lỗi bạn gây ra khá nghiêm trọng, và bạn cần sự tha thứ từ người đó. |
7 | It’s my fault. | Đó là lỗi của tôi. | |
8 | I was wrong on that. | Là tôi sai. | |
9 | Please don’t be mad at me. | Làm ơn, đừng giận tôi nhé. | |
10 | My mistake. I had that wrong | Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng | |
11 | How stupid/careless/thoughtless of me | Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy | |
12 | I have to say sorry you. | Tôi phải xin lỗi bạn. | |
13 | I don't mean to | Tôi không cố ý. | |
14 | How should I apologize you? | Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây? | |
15 | I don't mean to make you displeased. | Tôi không cố ý làm bạn phật lòng. |
II. Những câu xin lỗi với bạn bè
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | My bad. | Lỗi của tôi./ Là do tôi. | Được dùng phổ biến với lứa tuổi thiếu niên. |
2 | Whoops. | Tiếc nhỉ. | Cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết. |
3 | Oops, sorry. | Ối, Xin lỗi. | Nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai. |
4 | Oops, I did it again. | Ối, mình lại làm sai rồi. | Dùng trong trường hợp bạn đã thay đổi một điều gì đó với người bạn của bạn. |
5 | Ever so sorry. | Rất xin lỗi. |
VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh
III. Những câu xin lỗi trang trọng trong văn văn viết
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | I beg your pardon | Tôi nợ bạn một lời xin lỗi | Câu này thường hay được sử dụng trong văn viết nhiều hơn. |
2 | I must apologize. | Tôi phải xin lỗi. | Dùng được cả trong cả văn nói va văn viết nhưng thường dùng trong văn viết nhiều hơn. |
3 | Please excuse my ignorance. | Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi | |
4 | I had that wrong. | Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng | |
5 | How stupid/careless/thoughtless of me. | Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy | |
6 | I hope that you can forgive me. | Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. |
IV. Những câu xin lỗi trong email, thư trang trọng
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | I would like to express my regret. | Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình. | |
2 | I apologize wholeheartedly/ unreservedly. | Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi. | |
3 | Please accept my/ our sincere apologies. | Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi. |
V. Những câu xin lỗi xã giao trong giao tiếp
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | Pardon me. | Tha thứ cho tôi. | Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn thể hiện sự xin lỗi với người lớn tuổi. |
2 | I have to say sorry. | Tôi phải nói lời xin lỗi. | Thường được dùng trong giao tiếp khi bạn muốn xin lỗi ai đó một cách trang trọng hơn. |
3 | I hope that you can forgive me. | Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. | |
4 | I cannot express how sorry I am. | Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào | |
5 | It (something) was inexcusable. | Điều đó đúng là không thể tha thứ được. | |
6 | There is no excuse for my behavior. | Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình. | |
7 | I feel that I should be responsible for that matter. | Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó. | |
8 | Sorry. I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không có cố ý làm như vậy. | Khi bạn làm việc gì đó sai, và bạn muốn là không phải do bạn cố tình, hoặc đó chỉ là sơ suất của bạn. |
9 | I owe you an apology. | Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. | Câu này dùng khi bạn làm điều gì đó có lỗi nhưng chưa thể xin lỗi người ta. |
10 | Sorry to bother you. | Xin lỗi vì đã làm phiền bạn. | |
11 | We would like to apologize for the delay | Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ. | Các câu này dùng trong trường hợp bạn tới trễ một cuộc hẹn nào đó. |
12 | Sorry to hear that | Rất tiếc khi biết điều đó. | Khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải |
13 | You can’t believe how sorry I am. | Bạn không thể tin được rằng tôi cảm thấy có lỗi như thế nào đâu? |
Trên đây là đầy đủ những tổng hợp những mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn giúp bạn áp dụng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp của mình.
Chúc các bạn thành công!
Thảo luận