Tổng hợp từ nối trong tiếng Anh
Từ nối trong tiếng anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong văn viết giúp bài viết của bạn trở lên lưu loát và chuyên nghiệp hơn, nó tạo nên logic trong lời nói và câu văn của bạn khi sử dụng tiếng anh.
TỔNG HỢP TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
1. Từ nối bổ sung thông tin
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | And | Và |
2 | Also | Cũng |
3 | Besides | Ngoài ra |
4 | First, Second, Third… | Thứ nhất, thứ hai, thứ ba |
5 | In addition | Thêm vào đó |
6 | Furthermore | Xa hơn nữa |
7 | Moreover | Thêm vào đó |
8 | To begin with | Bắt đầu với |
9 | Next | Tiếp theo là |
10 | Finally | Cuối cùng là |
2. Từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Accordingly | Theo đó |
2 | And so | Và vì thế |
3 | As the result | Kết quả là |
4 | Consequently | Do đó |
5 | For this reason | Vì lý do này nên |
6 | Hence | Vì vậy |
7 | So | Vì vậy |
8 | Therefore | Vì vậy |
9 | Thus | Vì vậy |
10 | Then | Sau đó |
3. Từ nối thể hiện sự so sánh
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | By the same token | Bằng những bằng chứng tương tự như thế |
2 | In like manner | Theo cách tương tự |
3 | In the same way | Theo cách giống như thế |
4 | In similar fashion | Theo cách tương tự thế |
5 | Likewise | Tương tự thế |
6 | Similarly | Tương tự thế |
4. Từ nối thể hiện sự đối lập
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | But | Nhưng |
2 | Yet | Nhưng |
3 | However | Tuy nhiên |
4 | Nevertheless | Tuy nhiên |
5 | In contrast | Đối lập với |
6 | On the contrary | Đối lập với |
7 | Instead | Thay vì |
8 | On the other hand | Mặt khác |
9 | Still | Vẫn |
5. Từ nối kết luận hay tổng kết
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | And so | Và vì thế |
2 | After all | Sau tất cả |
3 | At last | Cuối cùng |
4 | Finally | Cuối cùng |
5 | In brief | Nói chung |
6 | In closing | Tóm lại là |
7 | In conclusion | Kết luận lại |
8 | On the whole | Nói chung |
9 | To conclude | Kết luận lại |
10 | To summarize | Tóm lại |
6. Từ nối đưa ra ví dụ minh họa
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | As an example | Ví dụ như |
2 | For example | Ví dụ |
3 | For instance | Ví dụ |
4 | Specifically | Đặc biệt là |
5 | Thus | Do đó |
6 | To illustrate | Để minh họa |
7. Từ nối thể hiện sự khẳng định
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | In fact | Thực tế là |
2 | Indeed | Thật sự là |
3 | Especially | Đặc biệt là |
8. Từ nối có tác dụng nhắc lại
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | In other words | Nói cách khác |
2 | In short | Nói ngắn gọn thì |
3 | In simpler terms | Nói theo một cách đơn giản hơn |
4 | That is | Đó là |
5 | To put it differently | Nói khác đi thì |
6 | To repeat | Để nhắc lại |
9. Từ nối chỉ vị trí
STT | Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Above | Phía trên |
2 | Alongside | Dọc theo |
3 | Beneath | Ngay phía dưới |
4 | Beyond | Phía ngoài |
5 | Farther along | Xa hơn dọc theo |
6 | In back | Phía sau |
7 | In front | Phía trước |
8 | Nearby | Gần |
9 | On top of | Trên đỉnh của |
10 | To the left | Về phía tay trái |
11 | To the right | Về phía tay phải |
12 | Under | Phía dưới |
13 | Upon | Phía trên |
10. Từ nối chỉ thời gian
STT |
Từ nối |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Afterward |
Về sau |
2 |
At the same time |
Cùng thời điểm |
3 |
Currently |
Hiện tại |
4 |
Earlier |
Sớm hơn |
5 |
Formerly |
Trước đó |
6 |
Immediately |
Ngay lập tức |
7 |
In the future |
Trong tương lai |
8 |
In the meantime |
Trong khi chờ đợi |
9 |
In the past |
Trong quá khứ |
10 |
Later |
Muộn hơn |
11 |
Meanwhile |
Trong khi đó |
12 |
Previously |
Trước đó |
13 |
Simultaneously |
Đồng thời |
14 |
Subsequently |
Sau đó |
15 |
Until now |
Cho đến bây giờ |
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
From VOCA Team with heart,
VOCA Content Team
Thảo luận