Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất
Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA tổng hợp 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất mà bạn cần biết.
Danh sách từ vựng:
specification
(n)
thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật
Ví dụ:
The specification of the machine is given in annex B of the report.
measurement
(n)
sự đo lường; phép đo
Ví dụ:
They used the measurements to find exact result.
product range
(n)
dòng sản phẩm
Ví dụ:
It's still a new company with a limited product range.
shoulder
(n)
vai, bờ vai
Ví dụ:
I rested my head on his shoulder.
quality
(n)
chất lượng
Ví dụ:
Quality is important.
inspection
(n)
sự kiểm tra, sự thanh tra
Ví dụ:
The documents are available for inspection.
material
(n)
nguyên vật liệu, chất liệu
Ví dụ:
He always used the best materials.
tolerance
(n)
(sự) khoan dung, chấp nhận
Ví dụ:
We need to show greater tolerance of each other.
sewing
(n)
(việc) may vá, khâu vá
Ví dụ:
My sister likes sewing in free time.
defective
(adj)
có khiếm khuyết, bị lỗi
Ví dụ:
The buyers complain that the goods were defective before shipment.
critical
(adj)
nguy hiểm, nguy kịch
Ví dụ:
The first 24 hours after the operation are the most critical, so the patient needs special treatment.
major
(adj)
lớn, quan trọng, chính
Ví dụ:
Listening remains the major focus.
minor
(adj)
nhỏ, không quan trọng, thứ yếu
Ví dụ:
This is just a(n) minor wound.
blouse
(n)
áo nữ
Ví dụ:
She is wearing a cotton blouse.
coat
(n)
áo choàng, áo khoác
Ví dụ:
How much is this coat?
dress
(v)
mặc quần áo
Ví dụ:
She dressed the children in their best clothes.
glove
(n)
găng tay
Ví dụ:
She has a pair of expensive gloves.
jacket
(n)
áo khoác
Ví dụ:
The keys are in my jacket pocket.
scarf
(n)
khăn choàng cổ
Ví dụ:
A heavy woolen scarf hides most of his face.
skirt
(n)
váy
Ví dụ:
She likes to wear long skirts.
sweater
(n)
áo len
Ví dụ:
I wore a red sweater on Christmas Day.
sweatshirt
(n)
áo nỉ, áo thun tay dài
Ví dụ:
The woman wears a sweatshirt.
fabric
(n)
vải
Ví dụ:
It's cotton fabric.
oil slick
(n)
dầu loang
Ví dụ:
The accident left a large oil slick on the sea.
warp
(v)
làm cong, bẻ quẹo, làm vênh
Ví dụ:
The woman put the clock above the fireplace, and the heat warped it.
waterproof
(adj)
chống thấm, không thấm nước
Ví dụ:
The exoskeletons of fleas are waterproof.
weave
(v)
đan, dệt
Ví dụ:
We saw a woman weave a blanket on our vacation to South America.
wide
(adj)
(độ) rộng
Ví dụ:
The road is 3 metres wide.
winding
(adj)
quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu
Ví dụ:
The winding river turned and looped around the bases of the hills.
wrapper
(n)
vỏ gói, giấy gói
Ví dụ:
When she finished eating, she threw the empty wrappers in the trash.
wrinkle
(n)
nếp nhăn
Ví dụ:
There are so many wrinkles on your shirt. You need to iron it.
wrist
(n)
cổ tay
Ví dụ:
She broke her wrist.
zipper
(n)
khóa kéo
Ví dụ:
My zipper is stuck.
Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cần biết. Cùng tìm hiểu các anh chị nhé!
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật
- Measurements: Thông số
- reject: Loại sản phẩm
- shoulder: Vai
- quality: chất lượng
- inspection: Kiểm định, kiểm tra
- material: Chât liệu
- Tolerance: Dung sai
- Sewing: May vá
- Defect: Sản phẩm lỗi
- Critical: Nghiêm trọng
- Major: Lớn
- Minor: Nhỏ
- Blouse: áo cánh
- Coat: áo khoác
- Dress: quần áo
- Earmuff: mũ len che tai
- Glove: bao tay
- Jacket: áo rét
- Leather jacket: áo rét bằng da
- Rain coat: áo mưa
- Scarf: khăn quàng cổ
- Skirt: váy
- Sweater: áo len dài tay
Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA
---> HỌC THỬ MIỄN PHÍ
- Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà
- Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
- Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
- End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
- Pre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
- Final inspection: Kiểm xuất
- Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3
- Open seam: Bục đường may
- Skipped stitches: Bỏ mũi
- Oil stain: Vết dầu
- Broken stitches: đứt chỉ
- Thread ends: chỉ thừa
- Fullness: Bung
- Run off stitches: May quần áo
- Color shading: Loang mầu
- Armhole depth: Hạ nách
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Wale: sọc nỗi (nhung kẻ)
- Warp: sợi dọc
- Wash cloth: khăn rửa mặt
- Washing col fasten: giặt bay màu
- Washing col stain: giặt loang màu
- Washing label: nhãn giặt
- Waterproof: vải không thấm nước
- Weave (v): dệt
- Weft: sợi ngang
- Whipstitch: mũi khâu vắt
- Wide: bề rộng
- Width: khổ vải
- Width flap: có nắp túi
- Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới
- Winding: cong
- Wing collar: cổ cánh én
- Without collar: không cổ
- Without lining: không lót
- Without sleeve: không có tay
- Wool lining: lót nổ
- Woolly: áo tay dài, quần áo len
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
- Work basket: giỏ khâu
- Work box: hộp đồ khâu vá
- Work table: bàn may
- Workaday clothes: quần áo mặc đi làm
- Worker group: chuyền
- Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật
- Wrapper: nhãn trang trí
- Wrinkle: nếp (quần áo)
- Wrist: cổ tay
- Wrist width: độ rộng rộng tay
- Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
- Wrong color: sai màu, lộn màu
- Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
- Wrong dimension: sai thông số
- Wrong direction: lộn vị trí
- Wrong information printed: in sai tài liệu
- Wrong position: sai vị trí
- Wrong shape: sai hình dáng
- Wrong size complete set: phối bộ lộn size
- Yard: sợi chỉ, sợi
- Yard count: độ dày chỉ
- Joke neck: cổ lính thuỷ
- Zigzag lockstitches: mũi đôi
- Zipper: dây kéo
- Zipper placket: nẹp dây kéo
- Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
- Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
- Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
- Zipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng
- CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
- CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
- HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
- SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
- TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
- SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
- Sample: Hàng mẫu
- Pattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
- CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí thời gian.
3 – Cách học tiếng Anh trong ngành may mặc hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG
"VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
để biết thêm thông tin nữa nhé. VOCA.VNNếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận