Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA ổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hàng Không bạn cần biết.
Danh sách từ vựng:
airplane
(n)
máy bay
Ví dụ:
They arrived in Belgium by airplane.
plane
(n)
máy bay
Ví dụ:
He hates travelling by plane.
jet
(n)
máy bay phản lực
Ví dụ:
The accident happened as the jet was about to take off.
airport
(n)
sân bay
Ví dụ:
Our flight arrived at Delhi airport over 2 hours late.
aisle
(n)
hành lang, lối đi giữa các dãy ghế
Ví dụ:
I want to order two aisle seats.
aisle seat
(n)
ghế cạnh lối đi
Ví dụ:
Can I have a(n) aisle seat on the plane?
baggage
(n)
hành lý
Ví dụ:
We loaded our baggage into the car.
boarding pass
(n)
thẻ lên máy bay, vé máy bay
Ví dụ:
May I see your boarding pass, please?
cabin
(n)
(máy bay) khoang
Ví dụ:
He was in the second cabin.
call button
(n)
chuông gọi (y tá)
Ví dụ:
The hospital beds always have a nurse call button.
check-in counter
(n)
(sân bay) quầy kiểm tra thủ tục
Ví dụ:
I'll meet you at the check-in counter.
check in
(phrasal verb)
(khách sạn) nhận phòng; (sân bay) làm thủ tục đến
Ví dụ:
When you reach your hotel, you should check in at once.
cockpit
(n)
buồng lái
Ví dụ:
Cockpit windows may be equipped with a sun shield.
snack counter
(n)
quầy bán thức ăn nhẹ
Ví dụ:
After buying tickets, we went to the snack counter.
conveyor belt
(n)
băng chuyền, băng tải
Ví dụ:
The conveyor belt is advanced and simple in structure.
co-pilot
(n)
phi công phụ, lái phụ
Ví dụ:
If the captain gets sick the co-pilot can take over.
pilot
(n)
phi công
Ví dụ:
They have worked in position of main pilots for three years.
customs
(n)
(sân bay) khu vực hải quan
Ví dụ:
We had to go through customs before we could leave the airport.
emergency exit
(n)
lối thoát hiểm
Ví dụ:
In a pinch, you can use a ventilation shaft for making an emergency exit from a large building.
engine
(n)
động cơ
Ví dụ:
My car's been having engine trouble recently.
flight attendant
(n)
tiếp viên hàng không
Ví dụ:
Heinrich Kubis was Germany's first flight attendant.
gallery
(n)
phòng trưng bày
Ví dụ:
My friend's father has an art gallery in the center.
garment
(n)
quần áo
Ví dụ:
The business man had all of his garments cleaned before the important meeting.
gate
(n)
cửa lên máy bay, cổng
Ví dụ:
All passengers for flight LH103 please proceed to gate 16.
gift shop
(n)
cửa hàng đồ lưu niệm
Ví dụ:
I took her to a gift shop then bought her a cute stuffed animal.
immigration
(n)
(sự) nhập cư; dân nhập cư
Ví dụ:
There are strict limits on immigration into the country.
lavatory
(n)
bồn cầu, phòng vệ sinh
Ví dụ:
Don't forget to flush the lavatory.
bathroom
(n)
phòng tắm
Ví dụ:
Go and wash your hands in the bathroom.
landing
(n)
(sự) hạ cánh, đáp đất
Ví dụ:
The plane made a smooth landing.
landing site
(n)
nơi đáp máy bay
Ví dụ:
Getting the piano from the landing site to the village is not easy.
metal detector
(n)
máy dò kim loại
Ví dụ:
The metal detector shrilled as Whitney attempted to walk through.
oxygen mask
(n)
mặt nạ thở oxy
Ví dụ:
Put your oxygen mask on first before putting one on your child.
passenger
(n)
hành khách
Ví dụ:
Passengers complaint about the attitude of the taxi driver.
passport
(n)
hộ chiếu
Ví dụ:
I've lost my passport.
porter
(n)
nhân viên trực cổng
Ví dụ:
The hotel porter will get you a taxi.
runway
(n)
đường băng
Ví dụ:
The plane roared down the runway for takeoff.
security
(n)
(hoạt động) an ninh, bảo vệ
Ví dụ:
Security is the most important aspect when looking for a living place.
security guard
(n)
nhân viên bảo vệ
Ví dụ:
The office was stolen while security guard was sleeping.
suitcase
(n)
va li
Ví dụ:
He is packing his suitcase.
tail
(n)
(thú) đuôi
Ví dụ:
The dog ran up, wagging its tail.
terminal
(n)
ga, phòng chờ (sân bay)
Ví dụ:
They place a big display on terminal.
ticket
(n)
vé
Ví dụ:
I booked a one-way ticket to Montreal.
ticket agent
(n)
nhân viên bán vé
Ví dụ:
The ticket agent advised me to switch my seat for better price.
traveller
(n)
du khách, người đi du lịch
Ví dụ:
She is a frequent traveller to Belgium.
visa
(n)
thị thực
Ví dụ:
We travelled to Argentina on a tourist visa.
lounge
(n)
phòng khách
Ví dụ:
All the family were sitting in the lounge watching television.
window seat
(n)
ghế cạnh cửa sổ
Ví dụ:
Window seats are located at the sides of the aircraft.
wing
(n)
(máy bay) cánh
Ví dụ:
It is 63 meters from the end of one wing to the end of the other.
Ngành Hàng Không luôn ngày được chú trọng và phát triển mạnh trong xã hội. Và đây là một ngành sử dụng Tiếng Anh ở điều kiện bắt buộc. Nếu các bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực Hàng Không, thì việc bổ sung những thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực này là điều cần thiết. VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng Tiếng Anh chuyên Hàng không cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 56 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau:
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn )
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858
Thảo luận