Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật
Luật là lĩnh vực được cập nhập và cải tiến nhanh chóng theo sự phát triển của xã hội. Tiếng Anh chuyên ngành Luật rất cần thiết cho các sinh viên ngành luật trong nước, sinh viên đang du học ngành luật tại các nước trên thế giới cũng như các anh/chị luật sư trong nước muốn tham khảo tài liệu Luật của thế giới để nâng cao nghiệp vụ của mình.
Danh sách từ vựng:
activism
(n)
hoạt động xã hội
Ví dụ:
He believed in political activism to achieve justice.
actus reus
(noun phrase)
hành vi phạm tội, khách quan của tội phạm
Ví dụ:
Actus reus is the Latin term for the "guilty act" besides the "guilty mind".
accuse
(v)
buộc tội, kết tội, tố cáo
Ví dụ:
The government was accused of incompetence.
arrest
(v)
bắt giữ
Ví dụ:
Kansas City police arrested a bank robber.
accountable
(adj)
chịu trách nhiệm
Ví dụ:
Politicians are ultimately accountable to the voters.
delegate
(v)
ủy quyền, ủy thác, giao phó
Ví dụ:
He thinks he can do everything himself and refuses to delegate.
defence counsel
(noun phrase)
luật sư biện hộ
Ví dụ:
Defense counsel submitted that his client was clearly innocent.
counsel for the prosecution
(noun phrase)
luật sư bên nguyên
Ví dụ:
Mr. Hughes acted as a counsel for the prosecution.
counsel
(n)
luật sư; luật sư bào chữa (trong một vụ kiện)
Ví dụ:
The court heard counsel for both sides.
attorney
(n)
luật sư, người tư vấn pháp luật
Ví dụ:
The attorney appeared in front of the judge for me.
act against the law
(phrase)
hành động trái pháp luật, vi phạm pháp luật
Ví dụ:
Juvenile delinquency refers to children who act against the law.
affidavit
(n)
bản khai có tuyên thệ
Ví dụ:
Chernoff denied the timeline referenced in the affidavit.
argument
(n)
lý lẽ, luận cứ
Ví dụ:
The doctors have set out their arguments against the proposals.
commit
(v)
phạm lỗi, vi phạm
Ví dụ:
Maldini committed a foul outside the penalty area.
crime
(n)
(tệ nạn) tội phạm
Ví dụ:
We need a positive programme of crime prevention.
civil law
(noun phrase)
dân luật, luật dân sự
Ví dụ:
Unlike common law systems, civil law jurisdictions deal with case law apart from any precedent value.
complaint
(n)
lời than phiền, phàn nàn
Ví dụ:
Mom said she didn't want to hear my brother’s complaints.
corpus delicti
(noun phrase)
tội chứng, bằng chứng
Ví dụ:
In murder cases, it is easy to visualize the corpus delicti.
courtroom
(n)
phòng xử án
Ví dụ:
I have never been in a courtroom before although I am a lawyer.
criminal court
(noun phrase)
toà hình sự
Ví dụ:
The International Criminal Court prosecutes those who commit crimes against humanity.
criminal law
(noun phrase)
hình pháp, luật hình sự
Ví dụ:
Under the criminal law, everyone is considered innocent until proved guilty.
congress
(n)
Nghị viện, Quốc hội (ở Hoa Kì)
Ví dụ:
Congress passed the bill.
constitution
(n)
hiến pháp
Ví dụ:
The country's constitution said a prime minister could only serve three terms.
damages
(n)
tiền bồi thường thiệt hại
Ví dụ:
They intend to sue for damages.
defendant
(n)
(luật) bị đơn, bị cáo
Ví dụ:
All six defendants pleaded not guilty to the charges.
detail
(n)
thông tin, chi tiết
Ví dụ:
For further details visit our website.
deal out
(phrasal verb)
ban hành (phán quyết)
Ví dụ:
The judge dealt out harsh sentences to the rioters.
discovery
(n)
(sự) khám phá, tìm hiểu
Ví dụ:
Leonardo has many scientific discoveries.
decline
(v)
từ chối, khước từ
Ví dụ:
I offered to give them a ride but they declined.
designate
(v)
gọi tên, mệnh danh
Ví dụ:
The famous lighthouse was designated a historical monument.
election
(n)
cuộc bầu cử
Ví dụ:
In the history of U.S. presidential elections, the year 1876 stands out as one of the oddest.
federal
(adj)
(thuộc) liên bang
Ví dụ:
Federal law regulates trade with other countries.
voluntary
(adj)
tự nguyện, không ép buộc
Ví dụ:
Attendance at the seminars is purely voluntary.
govern
(v)
điều hành, cai trị (quốc gia)
Ví dụ:
The United States is governed from the White House.
habeas corpus
(noun phrase)
luật bảo thân
Ví dụ:
The president has managed to kill the writ of habeas corpus.
independent
(adj)
độc lập, tự lập
Ví dụ:
I like an independent life.
judgment
(n)
quyết định của toà; phán quyết, án
Ví dụ:
The judgment will be given tomorrow.
jurisdiction
(n)
quyền xét xử, quyền tài phán
Ví dụ:
The British police have no jurisdiction over foreign bank accounts.
justify
(v)
chứng minh, chứng thực
Ví dụ:
How can they justify paying such huge salaries?
juvenile
(n)
vị thành niên
Ví dụ:
Most of the suspects were juveniles under the age of 17.
lecturer
(n)
diễn giả, người diễn thuyết
Ví dụ:
He was also a famous lecturer.
libertarian
(n)
người tự do chủ nghĩa
Ví dụ:
They are civil libertarians.
magistrate
(n)
thẩm phán địa phương
Ví dụ:
The magistrate ruled that there wasn't enough evidence.
mandatory
(adj)
(luật) bắt buộc
Ví dụ:
The shop has a mandatory policy of allowing customers to try on only 3 items at a time.
merit
(n)
công lao
Ví dụ:
They judge an employee on his own merit.
middle class
(adj)
(thuộc) tầng lớp trung lưu, tiểu tư sản
Ví dụ:
Politicians from either party are really looking out for middle-class interests.
per curiam
(adj.phrase)
nhân danh/ thông qua tòa án
Ví dụ:
A per curiam decision is a ruling issued collectively by a group or panel of judges of an appellate court.
plaintiff
(n)
(luật) nguyên đơn, người khởi kiện
Ví dụ:
The judge decided against the plaintiff.
private law
(noun phrase)
luật tư pháp (chi phối các mối quan hệ giữa tư nhân với nhau)
Ví dụ:
Private law involves interactions between private citizens.
probation
(n)
án treo, tù treo
Ví dụ:
The prisoner was put on probation.
party
(n)
đảng phái
Ví dụ:
He was elected as party leader in 2001.
proposition
(n)
lời phát biểu, ý kiến
Ví dụ:
They were debating the proposition that 'All people are created equal'.
republican
(n)
(Mỹ) thành viên, người ủng hộ đảng cộng hòa
Ví dụ:
My father is a republican.
reside
(v)
cư trú, sinh sống
Ví dụ:
My brother and his family reside in a lovely house on the beach.
Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chuyên ngành Luật cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 54 từ như trên. Nếu bạn muốn đọc hiểu được rõ ràng được ý nghĩa các văn bản Luật bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm bộ từ 700 từ vựng tiếng Anh ngành Luật VOCA FOR LAW tại đây. Trải nghiệm cách học từ vựng theo chủ đề thường gặp trong ngành luật, nhớ từ vựng siêu tốc, tiết kiệm thời gian và cực kỳ hiệu quả.
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hãy truy cập VOCA thường xuyên để theo dõi các bài viết mới nhất về Tiếng Anh được đội ngũ VOCA được cập nhập theo định kỳ trên trang blog hoặc bạn muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh hiệu quả theo chuyên ngành mong muốn hãy truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Hotline tư vấn: 082 990 5858 ( zalo)
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM
Thảo luận