Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật

VOCA đăng lúc 09:38 19/02/2019

Luật là lĩnh vực được cập nhập và cải tiến nhanh chóng theo sự phát triển của xã hội. Tiếng Anh chuyên ngành Luật rất cần thiết cho các sinh viên ngành luật trong nước, sinh viên đang du học ngành luật tại các nước trên thế giới cũng như các anh/chị luật sư trong nước muốn tham khảo tài liệu Luật của thế giới để nâng cao nghiệp vụ của mình.

Danh sách từ vựng:

activism

activism

(n)

hoạt động xã hội

Ví dụ:

He believed in political activism to achieve justice.

actus reus

actus reus

(noun phrase)

hành vi phạm tội, khách quan của tội phạm

Ví dụ:

Actus reus is the Latin term for the "guilty act" besides the "guilty mind".

accuse

accuse

(v)

buộc tội, kết tội, tố cáo

Ví dụ:

The government was accused of incompetence.

arrest

arrest

(v)

bắt giữ

Ví dụ:

Kansas City police arrested a bank robber.

accountable

accountable

(adj)

chịu trách nhiệm

Ví dụ:

Politicians are ultimately accountable to the voters.

delegate

delegate

(v)

ủy quyền, ủy thác, giao phó

Ví dụ:

He thinks he can do everything himself and refuses to delegate.

defence counsel

defence counsel

(noun phrase)

luật sư biện hộ

Ví dụ:

Defense counsel submitted that his client was clearly innocent.

counsel for the prosecution

counsel for the prosecution

(noun phrase)

luật sư bên nguyên

Ví dụ:

Mr. Hughes acted as a counsel for the prosecution.

counsel

counsel

(n)

luật sư; luật sư bào chữa (trong một vụ kiện)

Ví dụ:

The court heard counsel for both sides.

attorney

attorney

(n)

luật sư, người tư vấn pháp luật

Ví dụ:

The attorney appeared in front of the judge for me.

act against the law

act against the law

(phrase)

hành động trái pháp luật, vi phạm pháp luật

Ví dụ:

Juvenile delinquency refers to children who act against the law.

affidavit

affidavit

(n)

bản khai có tuyên thệ

Ví dụ:

Chernoff denied the timeline referenced in the affidavit.

argument

argument

(n)

lý lẽ, luận cứ

Ví dụ:

The doctors have set out their arguments against the proposals.

commit

commit

(v)

phạm lỗi, vi phạm

Ví dụ:

Maldini committed a foul outside the penalty area.

crime

crime

(n)

(tệ nạn) tội phạm

Ví dụ:

We need a positive programme of crime prevention.

civil law

civil law

(noun phrase)

dân luật, luật dân sự

Ví dụ:

Unlike common law systems, civil law jurisdictions deal with case law apart from any precedent value.

complaint

complaint

(n)

lời than phiền, phàn nàn

Ví dụ:

Mom said she didn't want to hear my brother’s complaints.

corpus delicti

corpus delicti

(noun phrase)

tội chứng, bằng chứng

Ví dụ:

In murder cases, it is easy to visualize the corpus delicti.

courtroom

courtroom

(n)

phòng xử án

Ví dụ:

I have never been in a courtroom before although I am a lawyer.

criminal court

criminal court

(noun phrase)

toà hình sự

Ví dụ:

The International Criminal Court prosecutes those who commit crimes against humanity.

criminal law

criminal law

(noun phrase)

hình pháp, luật hình sự

Ví dụ:

Under the criminal law, everyone is considered innocent until proved guilty.

congress

congress

(n)

Nghị viện, Quốc hội (ở Hoa Kì)

Ví dụ:

Congress passed the bill.

constitution

constitution

(n)

hiến pháp

Ví dụ:

The country's constitution said a prime minister could only serve three terms.

damages

damages

(n)

tiền bồi thường thiệt hại

Ví dụ:

They intend to sue for damages.

defendant

defendant

(n)

(luật) bị đơn, bị cáo

Ví dụ:

All six defendants pleaded not guilty to the charges.

detail

detail

(n)

thông tin, chi tiết

Ví dụ:

For further details visit our website.

deal out

deal out

(phrasal verb)

ban hành (phán quyết)

Ví dụ:

The judge dealt out harsh sentences to the rioters.

discovery

discovery

(n)

(sự) khám phá, tìm hiểu

Ví dụ:

Leonardo has many scientific discoveries.

decline

decline

(v)

từ chối, khước từ

Ví dụ:

I offered to give them a ride but they declined.

designate

designate

(v)

gọi tên, mệnh danh

Ví dụ:

The famous lighthouse was designated a historical monument.

election

election

(n)

cuộc bầu cử

Ví dụ:

In the history of U.S. presidential elections, the year 1876 stands out as one of the oddest.

federal

federal

(adj)

(thuộc) liên bang

Ví dụ:

Federal law regulates trade with other countries.

voluntary

voluntary

(adj)

tự nguyện, không ép buộc

Ví dụ:

Attendance at the seminars is purely voluntary.

govern

govern

(v)

điều hành, cai trị (quốc gia)

Ví dụ:

The United States is governed from the White House.

habeas corpus

habeas corpus

(noun phrase)

luật bảo thân

Ví dụ:

The president has managed to kill the writ of habeas corpus.

independent

independent

(adj)

độc lập, tự lập

Ví dụ:

I like an independent life.

judgment

judgment

(n)

quyết định của toà; phán quyết, án

Ví dụ:

The judgment will be given tomorrow.

jurisdiction

jurisdiction

(n)

quyền xét xử, quyền tài phán

Ví dụ:

The British police have no jurisdiction over foreign bank accounts.

justify

justify

(v)

chứng minh, chứng thực

Ví dụ:

How can they justify paying such huge salaries?

juvenile

juvenile

(n)

vị thành niên

Ví dụ:

Most of the suspects were juveniles under the age of 17.

lecturer

lecturer

(n)

diễn giả, người diễn thuyết

Ví dụ:

He was also a famous lecturer.

libertarian

libertarian

(n)

người tự do chủ nghĩa

Ví dụ:

They are civil libertarians.

magistrate

magistrate

(n)

thẩm phán địa phương

Ví dụ:

The magistrate ruled that there wasn't enough evidence.

mandatory

mandatory

(adj)

(luật) bắt buộc

Ví dụ:

The shop has a mandatory policy of allowing customers to try on only 3 items at a time.

merit

merit

(n)

công lao

Ví dụ:

They judge an employee on his own merit.

middle class

middle class

(adj)

(thuộc) tầng lớp trung lưu, tiểu tư sản

Ví dụ:

Politicians from either party are really looking out for middle-class interests.

per curiam

per curiam

(adj.phrase)

nhân danh/ thông qua tòa án

Ví dụ:

A per curiam decision is a ruling issued collectively by a group or panel of judges of an appellate court.

plaintiff

plaintiff

(n)

(luật) nguyên đơn, người khởi kiện

Ví dụ:

The judge decided against the plaintiff.

private law

private law

(noun phrase)

luật tư pháp (chi phối các mối quan hệ giữa tư nhân với nhau)

Ví dụ:

Private law involves interactions between private citizens.

probation

probation

(n)

án treo, tù treo

Ví dụ:

The prisoner was put on probation.

party

party

(n)

đảng phái

Ví dụ:

He was elected as party leader in 2001.

proposition

proposition

(n)

lời phát biểu, ý kiến

Ví dụ:

They were ​debating the proposition that 'All ​people are ​created ​equal'.

republican

republican

(n)

(Mỹ) thành viên, người ủng hộ đảng cộng hòa

Ví dụ:

My father is a republican.

reside

reside

(v)

cư trú, sinh sống

Ví dụ:

My brother and his family reside in a lovely house on the beach.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chuyên ngành Luật cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 54 từ như trên. Nếu bạn muốn đọc hiểu được rõ ràng được ý nghĩa các văn bản Luật bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm bộ từ 700 từ vựng tiếng Anh ngành Luật VOCA FOR LAW tại đây. Trải nghiệm cách học từ vựng theo chủ đề thường gặp trong ngành luật, nhớ từ vựng siêu tốc, tiết kiệm thời gian và cực kỳ hiệu quả.

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

 

Hãy truy cập VOCA thường xuyên để theo dõi các bài viết mới nhất về Tiếng Anh được đội ngũ VOCA được cập nhập theo định kỳ trên  trang blog hoặc bạn muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh hiệu quả theo chuyên ngành mong muốn hãy truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Hotline tư vấn: 082 990 5858 ( zalo)


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM

 

 

Từ khóa tìm kiếm: tiếng anh chuyên ngành luật

Thảo luận