Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA ổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính bạn cần biết.
Danh sách từ vựng:
amortize
(v)
(nợ) trả dần, trả góp
Ví dụ:
This company has to amortize the debt because it doesn't have enough money.
asset
(n)
tài sản
Ví dụ:
Health is a big asset.
bankruptcy
(n)
(tình trạng) vỡ nợ, phá sản
Ví dụ:
The company declared bankruptcy in 1997.
bond
(v)
liên kết
Ví dụ:
They look for other young people to bond with when their parents don’t seem to “understand.”
boom
(v)
(kinh tế) phất, phát triển nhanh chóng
Ví dụ:
By 1988, the economy was booming and thriving.
estate agent
(n)
chuyên viên môi giới nhà đất
Ví dụ:
Most people sell their homes through an estate agent.
capital
(n)
vốn, tiền vốn
Ví dụ:
Companies are having difficulty in raising capital.
certificate of deposit
(n)
chứng chỉ tiền gửi
Ví dụ:
Certificate of deposit, or CDs, pay higher returns.
commodity
(n)
hàng hoá (vật trao đổi trong thương mại)
Ví dụ:
Publicly owned trees, land, and oil become commodities.
cumulative
(adj)
tích lũy, chồng chất
Ví dụ:
Building technology is conservative and knowledge about it is cumulative.
debt
(n)
khoản nợ, tiền thiếu
Ví dụ:
After settling his debts, he was left with just $2,000.
deficit
(n)
mức thâm hụt
Ví dụ:
That deficit is now more than $30 billion.
economy
(n)
kinh tế
Ví dụ:
But rice is very important to Cambodia's economy.
entrepreneur
(n)
doanh nhân, khởi nghiệp gia
Ví dụ:
You'll find artists, writers, poets, entrepreneurs, musicians, and tourists relaxing together in them.
equity
(n)
vốn chủ sở hữu
Ví dụ:
He was one of the people who have the highest equity.
fiduciary
(adj)
ủy thác
Ví dụ:
Solicitors have a fiduciary relationship with their clients.
fund
(n)
Quỹ
Ví dụ:
He donated a small amount of money to the Red Cross Fund.
gross domestic product
(n)
tổng sản phẩm quốc nội
Ví dụ:
Usually economists measure by a country's gross domestic product: the value of all goods and services it produces.
stock
(n)
chứng khoán, cổ phiếu
Ví dụ:
There are lot of stock prices on the electronic board.
intrinsic
(adj)
thực chất, nội tại
Ví dụ:
Paper money has no intrinsic value. It is useful simply because society says it is.
invest
(v)
(doanh nghiệp) đầu tư, cải tiến
Ví dụ:
Apple is to invest a large amount of money in a new store in Brazil.
investor
(n)
chủ đầu tư, nhà đầu tư
Ví dụ:
There are many investors for this project.
invoice
(n)
hóa đơn
Ví dụ:
She sent me a(n) invoice for $250.
leverage
(n)
(sự) ảnh hưởng, tác động
Ví dụ:
Relationships are great sources of leverage.
liability
(n)
trách nhiệm pháp lý
Ví dụ:
Don't admit liability for the accident.
money market fund
(n)
quỹ thị trường tiền tệ
Ví dụ:
Another way to save is through a money market fund.
mortgage
(n)
(khoản) thế chấp
Ví dụ:
You may need a mortgage if you want to buy a house.
mutual fund
(n)
quỹ tương hỗ
Ví dụ:
A money market fund is a kind of mutual fund.
portfolio
(n)
danh mục đầu tư
Ví dụ:
The chairman presented a new portfolio at the annual general meeting.
premium
(adj)
cao cấp
Ví dụ:
Our products are made with premium technology.
profit
(n)
lợi nhuận, tiền lời
Ví dụ:
She makes a big profit from selling waste material to textile companies.
real estate agent
(n)
chuyên viên môi giới nhà đất
Ví dụ:
He worked as a real estate agent.
recession
(n)
(giai đoạn) suy thoái kinh tế
Ví dụ:
The oil price increases sent Europe into deep recession.
return
(n)
lợi nhuận
Ví dụ:
Although my business is quite small, it still produces great returns.
revenue
(n)
doanh thu
Ví dụ:
The new products really increased the business’s monthly revenue.
savings account
(n)
tài khoản tiết kiệm
Ví dụ:
In the US, people who want to start a savings account have several choices.
shareholder
(n)
cổ đông
Ví dụ:
The bonus issue was approved by shareholders.
trade
(v)
mua bán
Ví dụ:
Our products are now traded worldwide.
tycoon
(n)
doanh nhân thành đạt, ông trùm (kinh tế)
Ví dụ:
Do you know any oil tycoon in the world?
value
(n)
giá, giá trị
Ví dụ:
It helps raise property value.
provider
(n)
(người/nhà) cung cấp
Ví dụ:
We are one of the biggest providers of computer in the country.
venture
(n)
việc mạo hiểm, dự án mạo hiểm
Ví dụ:
They had successfully conducted the man's first venture into space.
Các bạn thân mến, thường xuyên trao dồi kiến thức chuyên môn là điều cần thiết, nhưng bên cành đó, đừng để ngoại ngữ cản trở sự thành công hay thăng tiến công việc của bạn. Vì thế, bổ sung kiến thức Tiếng Anh là một điều hết sức quan trọng. Nói riêng về ngành Tài chính, đây là một ngành đặc thù và có chỗ đứng trên xã hội. Việc am tường Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính sẽ vô cùng có lợi cho những ai đang học và làm việc ở lĩnh vực này. VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 42 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau:
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn )
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858
Thảo luận