Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y

VOCA đăng lúc 11:30 05/04/2019

Để lĩnh hội được những kiến thức tiên tiến của y học, những phương pháp y học vượt bậc trên thế thới thì từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y rất cần thiết cho các sinh viên ngành Y trong nước, sinh viên đang du học ngành Y tại các nước trên thế giới cũng như các anh/chị là Y- bác sỹ đang công tác trong lĩnh vực Y học mong muốn nâng cao nghiệp vụ của mình.

Danh sách từ vựng:

solution

solution

(n)

dung dịch

Ví dụ:

He created a(n) solution of salt in water.

acid

acid

(n)

axít

Ví dụ:

In chemistry class, we mixed two acids together and watched the reaction.

oral surgery

oral surgery

(n)

phẫu thuật răng miệng

Ví dụ:

That called oral surgery.

antiseptic

antiseptic

(n)

chất khử trùng, chất sát trùng

Ví dụ:

Chlorine is a natural antiseptic.

lotion

lotion

(n)

thuốc, kem thoa ngoài da

Ví dụ:

She dabbed calamine lotion on her mosquito bites.

blood

blood

(n)

máu

Ví dụ:

He lost a lot of blood in the accident.

salve

salve

(n)

thuốc mỡ, thuốc xoa

Ví dụ:

She used this salve to heal her skin.

powder

powder

(n)

bột

Ví dụ:

That was colored powder.

eye drops

eye drops

(n)

thuốc nhỏ mắt

Ví dụ:

Eye drops can provide lasting relief from the symptoms of dry eye.

syringe

syringe

(n)

ống tiêm

Ví dụ:

The doctor used a syringe to take blood out of her body.

ambulance

ambulance

(n)

xe cứu thương

Ví dụ:

I called an ambulance.

plaster

plaster

(n)

bột thạch cao, thạch cao nung

Ví dụ:

His leg is in plaster.

thermometer

thermometer

(n)

nhiệt kế

Ví dụ:

The thermometer outside the window indicated that it was a hot day today.

first aid

first aid

(n)

sơ cứu

Ví dụ:

While one of you gives first aid, the other should call an ambulance.

pill

pill

(n)

viên thuốc con nhộng

Ví dụ:

She took a pill for her headache.

medical

medical

(adj)

(thuộc) y học, y khoa

Ví dụ:

We will also be better looked after by a more modern medical system.

stethoscope

stethoscope

(n)

ống nghe

Ví dụ:

A stethoscope enhances body sounds and transmits those sounds to doctoc's ears.

scalpel

scalpel

(n)

dao mổ

Ví dụ:

The surgeon made the first incision with a wide-bladed scalpel.

bandage

bandage

(n)

băng gạc

Ví dụ:

If you cut yourself, please get a bandage from the first-aid kit.

doctor

doctor

(n)

bác sĩ

Ví dụ:

The doctor prescribed some pills.

nurse

nurse

(n)

y tá

Ví dụ:

I am very grateful to the nurse taking care of me that day.

surgeon

surgeon

(n)

bác sĩ phẫu thuật

Ví dụ:

My father has been a surgeon for 15 years.

medical examiner

medical examiner

(n)

bác sĩ pháp y

Ví dụ:

We will wait for the medical examiner.

patient

patient

(n)

bệnh nhân, người bệnh

Ví dụ:

Several patients complained about the treatment they received.

examination

examination

(n)

sự kiểm tra, sự xem xét

Ví dụ:

The issue needs further examination.

aspirin

aspirin

(n)

thuốc át-xpi-rin

Ví dụ:

Take two aspirins for a headache.

vitamin

vitamin

(n)

vi-ta-min

Ví dụ:

Oranges are full of vitamin C.

cough

cough

(n)

cơn ho, cái ho

Ví dụ:

She gave a little cough to attract my attention.

allergic

allergic

(adj)

dị ứng

Ví dụ:

I like cats but unfortunately I'm allergic to them.

Allergic rhinitis

Allergic rhinitis

(n)

viêm mũi dị ứng

Ví dụ:

Symptoms of allergic rhinitis may develop within minutes after you breathe in an allergen.

arthritis

arthritis

(n)

(bệnh) viêm khớp

Ví dụ:

In later life she was crippled with arthritis.

asthma

asthma

(n)

(bệnh) hen suyễn

Ví dụ:

He is a(n) asthma sufferer.

backache

backache

(n)

(chứng) đau lưng

Ví dụ:

This medicine will alleviate your backache.

cancer

cancer

(n)

(bệnh) ung thư

Ví dụ:

She died of lung cancer.

anemia

anemia

(n)

(chứng) thiếu máu

Ví dụ:

She has suffered anemia for years.

bug

bug

(n)

bệnh lây nhiễm nhẹ

Ví dụ:

The symptoms of food poisoning and stomach bug are quite different.

typhoid

typhoid

(n)

bệnh thương hàn

Ví dụ:

She has got typhoid during the holiday.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chuyên ngành Y cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 38 từ như trên. Nếu bạn muốn đọc hiểu được rõ ràng được ý nghĩa các văn bản liên quan đến ngành y bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm bộ từ 700 từ vựng tiếng Anh ngành Y - VOCA FOR DOCTOR  tại đâyTrải nghiệm cách học từ vựng theo chủ đề, nhớ từ vựng siêu tốc, tiết kiệm thời gian và cực kỳ hiệu quả.

 

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

 

Hãy truy cập VOCA thường xuyên để theo dõi các bài viết mới nhất về Tiếng Anh được  đội ngũ VOCA được cập nhập theo định kỳ trên  trang blog hoặc bạn muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh hiệu quả theo chuyên ngành mong muốn hãy truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Hotline tư vấn: 082 990 5858 ( zalo)

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM

Thảo luận