Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 8: New Ways To Learn - Cách học mới
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
smartphone
(n)
điện thoại thông minh
Ví dụ:
I connect the Internet by smartphone.
software
(n)
(tin học) phần mềm
Ví dụ:
Antivirus software programs are useful.
portable
(adj)
tiện dụng, có thể mang theo
Ví dụ:
Computers become lighter, smaller, and more portable every year.
native
(adj)
bản địa, thổ dân
Ví dụ:
The state of Western Australia also has special programs for these native peoples and other groups.
mobile
(adj)
(công nghệ) di động
Ví dụ:
The mobile equipment is more and more popular.
tool
(n)
dụng cụ
Ví dụ:
I need some tools to fix the car.
information
(n)
thông tin
Ví dụ:
I have sent them some information.
instruction
(n)
thông tin hướng dẫn, chỉ dẫn
Ví dụ:
Follow the instructions on the packet carefully.
improve
(v)
cải thiện, nâng cao
Ví dụ:
I thought the best way to improve my French was to live in France.
identify
(v)
nhận diện, nhận biết
Ví dụ:
Small babies can identify their mothers.
educate
(v)
giáo dục, đào tạo
Ví dụ:
The state school system educates 93% of the pupils in England.
disadvantage
(n)
bất lợi, hạn chế
Ví dụ:
There are disadvantages to living in a rural area.
digital
(adj)
(thuộc) kỹ thuật số
Ví dụ:
Digital technology continues to evolve rapidly.
device
(n)
thiết bị (điện tử)
Ví dụ:
Now connect the device to your computer.
concentrate
(v)
tập trung
Ví dụ:
I cannot concentrate on doing anything.
assignment
(n)
bài tập, nhiệm vụ
Ví dụ:
Students are required to complete all homework assignments.
application
(n)
đơn xin, đơn ứng tuyển
Ví dụ:
He is writing an application.
educational
(adj)
thuộc ngành giáo dục
Ví dụ:
They have high educational standard.
access
(v)
truy cập
Ví dụ:
You have to enter your user name and password in order to access this page.
education
(n)
(sự) giáo dục
Ví dụ:
If you have completed further education and training, the CV is the perfect place to highlight this.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 8: New Ways To Learn - Cách học mới
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận