Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 9: Preserving The Environment - Bảo vệ môi trường
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 9 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
influence
(v)
tác động, chi phối
Ví dụ:
Economic situation will influence our commercial market.
fertilizer
(n)
phân bón
Ví dụ:
My mother often uses the chemical fertilizer to manure a field.
erosion
(n)
sự xói mòn
Ví dụ:
How does soil erosion happens?
editor
(n)
chủ bút, biên tập viên
Ví dụ:
Who is the current editor of the Times?
destruction
(n)
(sự) phá hủy, tàn phá
Ví dụ:
Unusually high winds left a trail of destruction over the area.
depletion
(n)
sự suy giảm, sụt giảm
Ví dụ:
The depletion of the ozone layer causes a great concern.
deplete
(v)
(làm) cạn kiệt, suy giảm
Ví dụ:
If we continue to deplete the Earth's natural resources, we will cause serious damage to the environment.
deforestation
(n)
nạn phá rừng
Ví dụ:
Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.
damage
(n)
thiệt hại, tổn thất
Ví dụ:
The earthquake caused great damage.
control
(v)
điều khiển, kiểm soát
Ví dụ:
You're going to have to learn to control your temper.
contaminate
(v)
gây ô nhiễm, làm bẩn
Ví dụ:
The drinking water has become contaminated with lead.
consumption
(n)
sự tiêu thụ
Ví dụ:
These apples are too rotten for consumption.
confusion
(n)
(sự) nhầm lẫn, sai sót
Ví dụ:
There was some confusion about the name of the car rental person.
confuse
(v)
làm cho lúng túng, làm cho bối rối
Ví dụ:
You're confusing me.
chemical
(n)
hóa chất, chất hóa học
Ví dụ:
Some researchers says such high temperatures can actually lower the effectiveness of chocolate's healthful chemicals.
article
(n)
bài viết
Ví dụ:
Have you seen that article about young fashion designers?
awareness
(n)
(sự) nhận thức, ý thức
Ví dụ:
It depends on human awareness.
aquatic
(adj)
(sống, mọc) dưới nước; thủy sinh
Ví dụ:
The dolphin is a(n) aquatic mammal.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 9: Preserving The Environment - Bảo vệ môi trường
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận