Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Unit 11: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn ở đâu?)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 11 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
am
(v)
(chủ ngữ I) thì, là, ở
Ví dụ:
I am ten years old.
breakfast
(n)
bữa ăn sáng
Ví dụ:
Breakfast is really important.
lunch
(n)
bữa ăn trưa
Ví dụ:
What should we have for lunch?
dinner
(n)
bữa ăn tối
Ví dụ:
I have an appointment with him for dinner.
evening
(n)
buổi tối
Ví dụ:
In the evenings, I like to relax.
have
(v)
có, sở hữu
Ví dụ:
I have a plan.
get up
(phrasal verb)
thức dậy; đánh thức
Ví dụ:
I always get up at 7 A.M.
go to bed
(phrase)
đi ngủ
Ví dụ:
Why don't you go to bed early?
go to school
(phrase)
đi học
Ví dụ:
I go to school everyday.
late
(adj)
trễ, muộn
Ví dụ:
When he could, he ran because he was late.
o'clock
(adv)
(đọc giờ) giờ đúng
Ví dụ:
He rang me at four o'clock in the morning.
start
(v)
bắt đầu, khởi đầu
Ví dụ:
It's starting to rain.
time
(n)
thời gian, khoảng thời gian
Ví dụ:
He wants to spend more time with his family.
twenty
(no.)
(số) 20
Ví dụ:
He lives in a museum, with twenty bedrooms.
thirty
(no.)
(số) 30
Ví dụ:
She got married when she was thirty.
forty
(no.)
(số) 40
Ví dụ:
He looks about forty.
do
(v)
làm
Ví dụ:
What are you doing this evening?
at
(prep)
tại, ở
Ví dụ:
She's staying at the Clarence Hotel.
quarter
(n)
quý
Ví dụ:
There are four quarters in a year.
after
(prep)
sau, sau khi
Ví dụ:
In after years, he doesn't love me anymore.
past
(n)
(thời gian) quá khứ
Ví dụ:
I used to go there often in the past.
before
(conj)
trước khi
Ví dụ:
We collect mangos before they get too ripe.
play
(v)
(thể thao) chơi, tham gia
Ví dụ:
We played hockey all afternoon.
work
(v)
làm, thực hiện
Ví dụ:
I’ve come to work, I’ve come to play.
arrive
(v)
đến nơi
Ví dụ:
Frank arrived at the restaurant only minutes after Claudia left.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Unit 11: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn ở đâu?)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận