Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Unit 14: What does your father do 2? (Bố bạn làm nghề gì? 2)

VOCA đăng lúc 17:05 28/10/2022

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 14 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

big

big

(adj)

lớn, trọng đại

Ví dụ:

This is a(n) big decision in my entire life.

dictionary

dictionary

(n)

từ điển

Ví dụ:

To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.

footballer

footballer

(n)

cầu thủ bóng đá

Ví dụ:

They are professional footballers.

old

old

(adj)

cũ, cổ

Ví dụ:

Museum is full of old things.

short

short

(adj)

thấp, lùn

Ví dụ:

That tree is short.

slim

slim

(adj)

mảnh mai, thon

Ví dụ:

She is very slim.

small

small

(adj)

nhỏ, bé

Ví dụ:

This dog is so small.

strong

strong

(adj)

mạnh, dữ dội

Ví dụ:

Strong winds are forecasted in the area for the next few days.

tall

tall

(adj)

cao

Ví dụ:

She's much taller than me.

thick

thick

(adj)

dày

Ví dụ:

Cut the bread into thick slices.

thin

thin

(adj)

gầy, ốm

Ví dụ:

Finally, she is thin as she wished.

young

young

(adj)

trẻ tuổi

Ví dụ:

He looks very young.

mother

mother

(n)

mẹ, má

Ví dụ:

My mother was 21 when she got married.

kind

kind

(adj)

tử tế, tốt bụng

Ví dụ:

She's a very kind and thoughtful person.

cheerful

cheerful

(adj)

vui mừng, phấn khởi

Ví dụ:

You're in a cheerful mood this morning.

friendly

friendly

(adj)

(thái độ) thân thiện

Ví dụ:

He is kind, generous and friendly.

careful

careful

(adj)

cẩn thận, thận trọng

Ví dụ:

Michael is a very careful worker.

lovely

lovely

(adj)

đẹp, xinh

Ví dụ:

She looked particularly lovely that night.

pretty

pretty

(adj)

xinh, xinh đẹp

Ví dụ:

The girls and women look pretty and attractive with the conical leaf hats.

beautiful

beautiful

(adj)

đẹp, xinh

Ví dụ:

The sight here is very beautiful.

cycling

cycling

(n)

(môn) đua xe đạp, đạp xe

Ví dụ:

We did a lot of cycling in France last year.

sport

sport

(n)

môn thể thao

Ví dụ:

Football, basketball, and hockey are all team sports.

fit

fit

(v)

vừa vặn, phù hợp

Ví dụ:

I tried the dress on but it didn't fit.

sporty

sporty

(adj)

thích, giỏi thể thao

Ví dụ:

Jane is very energetic and sporty as well.

forget

forget

(v)

quên làm gì đó

Ví dụ:

I nearly forgot to invite Josie.

childhood

childhood

(n)

thời thơ ấu

Ví dụ:

She had a happy childhood.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Unit 14: What does your father do 2? (Bố bạn làm nghề gì? 2)

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 4 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 377 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 4 ( 377 từ vựng tiếng Anh lớp 4 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 3

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận