Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Unit 14: What does your father do 2? (Bố bạn làm nghề gì? 2)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 4 unit 14 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
big
(adj)
lớn, trọng đại
Ví dụ:
This is a(n) big decision in my entire life.
dictionary
(n)
từ điển
Ví dụ:
To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.
footballer
(n)
cầu thủ bóng đá
Ví dụ:
They are professional footballers.
old
(adj)
cũ, cổ
Ví dụ:
Museum is full of old things.
short
(adj)
thấp, lùn
Ví dụ:
That tree is short.
slim
(adj)
mảnh mai, thon
Ví dụ:
She is very slim.
small
(adj)
nhỏ, bé
Ví dụ:
This dog is so small.
strong
(adj)
mạnh, dữ dội
Ví dụ:
Strong winds are forecasted in the area for the next few days.
tall
(adj)
cao
Ví dụ:
She's much taller than me.
thick
(adj)
dày
Ví dụ:
Cut the bread into thick slices.
thin
(adj)
gầy, ốm
Ví dụ:
Finally, she is thin as she wished.
young
(adj)
trẻ tuổi
Ví dụ:
He looks very young.
mother
(n)
mẹ, má
Ví dụ:
My mother was 21 when she got married.
kind
(adj)
tử tế, tốt bụng
Ví dụ:
She's a very kind and thoughtful person.
cheerful
(adj)
vui mừng, phấn khởi
Ví dụ:
You're in a cheerful mood this morning.
friendly
(adj)
(thái độ) thân thiện
Ví dụ:
He is kind, generous and friendly.
careful
(adj)
cẩn thận, thận trọng
Ví dụ:
Michael is a very careful worker.
lovely
(adj)
đẹp, xinh
Ví dụ:
She looked particularly lovely that night.
pretty
(adj)
xinh, xinh đẹp
Ví dụ:
The girls and women look pretty and attractive with the conical leaf hats.
beautiful
(adj)
đẹp, xinh
Ví dụ:
The sight here is very beautiful.
cycling
(n)
(môn) đua xe đạp, đạp xe
Ví dụ:
We did a lot of cycling in France last year.
sport
(n)
môn thể thao
Ví dụ:
Football, basketball, and hockey are all team sports.
fit
(v)
vừa vặn, phù hợp
Ví dụ:
I tried the dress on but it didn't fit.
sporty
(adj)
thích, giỏi thể thao
Ví dụ:
Jane is very energetic and sporty as well.
forget
(v)
quên làm gì đó
Ví dụ:
I nearly forgot to invite Josie.
childhood
(n)
thời thơ ấu
Ví dụ:
She had a happy childhood.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 | Unit 14: What does your father do 2? (Bố bạn làm nghề gì? 2)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận