Từ vựng tiếng Anh lớp 9 | Unit 11: Changing Roles In Society - Thay đổi vai trò trong xã hội
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 11 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
application
(n)
ứng dụng, cách dùng
Ví dụ:
Students learned the practical application of the theory they had learned in the classroom.
attendance
(n)
(sự) có mặt, tham gia
Ví dụ:
School attendance is compulsory.
breadwinner
(n)
trụ cột gia đình
Ví dụ:
The modern father will not necessarily be the breadwinner of the family.
burden
(n)
gánh nặng
Ví dụ:
He is impatient under a burden.
consequently
(adv)
do đó, cho nên
Ví dụ:
She failed her exams and was consequently unable to start her studies at college.
externally
(adv)
bên ngoài
Ví dụ:
Externally that interviewee appeared calm, but inside she was nervous.
facilitate
(v)
thúc đẩy, tạo điều kiện
Ví dụ:
The new airport will facilitate the development of tourism.
hands-on
(adj.phrase)
thực tiễn, nói là làm
Ví dụ:
He has quite a hands-on style of management.
leave
(v)
bỏ đi, rời đi
Ví dụ:
I never leave the house without my phone.
vision
(n)
tầm nhìn
Ví dụ:
He's a good day-to-day manager but he lacks vision.
virtual
(adj)
(công nghệ) ảo
Ví dụ:
Students now can participate in a virtual classroom.
tailor
(v)
tùy chỉnh, làm cho phù hợp
Ví dụ:
The school will constantly tailor its curriculum to meet changes in society.
sole
(adj)
duy nhất, độc nhất
Ví dụ:
His sole purpose in life was to help others.
sense
(n)
cảm giác
Ví dụ:
I experienced a new sense of freedom.
sector
(n)
lĩnh vực, ngành
Ví dụ:
She is seeking service-sector jobs.
role
(n)
vai trò, vị trí
Ví dụ:
We have to appreciate the role of government in this case.
responsive
(adj)
đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh
Ví dụ:
Firms have to be responsive to consumer demand.
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 | Unit 11: Changing Roles In Society - Thay đổi vai trò trong xã hội
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận