Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề chúc mừng (Có Flashcards)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh theo chủ đề chúc mừng được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
promote
(v)
đẩy mạnh, khuyến khích
Ví dụ:
Vietnam’s admission to the World Trade Organisation (WTO) has promoted its trade relations with other countries.
success
(n)
thành công
Ví dụ:
The success of the campaign depends heavily on the work of volunteers.
celebration
(n)
dịp ăn mừng, lễ ăn mừng
Ví dụ:
There were lively New Year celebrations all over town.
pregnant
(adj)
có thai, có mang
Ví dụ:
My sister is pregnant with twins.
congratulate
(v)
chúc mừng
Ví dụ:
I was just congratulating Ceri on having won her race.
gift
(n)
quà, quà tặng
Ví dụ:
The most meaningful birthday gift that you gave me was your appearance.
greeting card
(n)
thiệp chúc mừng
Ví dụ:
It's Steve's birthday on Thursday; I must send him a greeting card.
occasion
(n)
sự kiện, dịp (lễ)
Ví dụ:
I have a suit but I only wear it on special occasions.
engagement
(n)
đính hôn
Ví dụ:
They announced their engagement at the party on Saturday.
lucky
(adj)
may mắn, có vận tốt
Ví dụ:
The lucky winner will be able to choose one from three different gifts.
deserve
(v)
xứng đáng
Ví dụ:
After all that hard work, you deserve a holiday.
birthday
(n)
sinh nhật
Ví dụ:
It's her 21st birthday.
coronation
(n)
lễ đăng quang
Ví dụ:
The coronation of Elizabeth II will be held next month.
wedding
(n)
lễ cưới, đám cưới
Ví dụ:
Do you know the date of Caroline and Matthew's wedding?
cheer
(v)
hoan hô, cổ vũ
Ví dụ:
Everyone cheered as the winners received their medals.
pass
(v)
đậu, đỗ
Ví dụ:
I've passed my exam.
Chào các học viên của VOCA,
Thời gian qua các bạn học Từ vựng Tiếng Anh có gì khó khăn không? Hãy chia sẻ cùng VOCA nhé, VOCA sẽ luôn lắng nghe các bạn để đưa ra những giải pháp để các bạn khắc phục.
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề Chúc mừng
Như các bạn đã biết đấy, Tiếng Anh chủ đề "Chúc mừng" thường đề cập đến những câu chúc và từ vựng quen thuộc trong các dịp kỷ niệm, thành công hay sự kiện quan trọng. Tuy nhiên, không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể diễn đạt chính xác và tự nhiên những lời chúc mừng bằng tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng VOCA tham khảo thêm qua bài học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí về chủ đề "Chúc mừng" này nhé.
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Chúc mừng
- Congratulations - Chúc mừng
- Well done! - Làm tốt lắm!
- Kudos - Hoan hô, khen ngợi
- Bravo - Hoan hô
- Hats off to you - Ngả mũ trước bạn
- You did it! - Bạn đã làm được rồi!
VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh
- Way to go! - Đi đúng hướng rồi!
- Cheers - Chúc mừng (thường dùng khi nâng ly)
- I'm so proud of you - Tôi rất tự hào về bạn
- Keep up the great work - Tiếp tục phát huy nhé
- You deserve it - Bạn xứng đáng với điều đó
- Heartfelt congratulations - Lời chúc mừng chân thành
- Fantastic job! - Làm rất tuyệt!
- You’ve earned it - Bạn đã đạt được nó
- Warmest congratulations - Lời chúc mừng nồng nhiệt nhất
- Many congratulations - Nhiều lời chúc mừng
- A job well done - Một công việc đã hoàn thành xuất sắc
- Big congratulations - Chúc mừng lớn lao
- Here’s to your success - Chúc mừng thành công của bạn
- Best wishes on your achievement - Những lời chúc tốt đẹp nhất cho thành tựu của bạn
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
II. Cách học tiếng Anh theo chủ đề chúc mừng hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận