Từ vựng tiếng Anh về Biển
Tổng hợp từ vựng tiếng anh về biển được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
sea
(n)
biển
Ví dụ:
We went swimming in the sea.
ocean
(n)
đại dương
Ví dụ:
These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.
wave
(n)
con sóng
Ví dụ:
A set of waves is created similar to the concentric waves.
island
(n)
hòn đảo
Ví dụ:
They live on the large Japanese island of Hokkaido.
submarine
(n)
tàu ngầm
Ví dụ:
A submarine is a watercraft capable of independent operation underwater.
ship
(n)
con tàu, con thuyền
Ví dụ:
We saw a ship approaching from the east.
boat
(n)
thuyền, tàu
Ví dụ:
We took turns to row the boat up the river.
captain
(n)
thuyền trưởng, hạm trưởng
Ví dụ:
Her husband had been a ship's captain.
fisherman
(n)
ngư dân
Ví dụ:
A fisherman needs to have certain knowledge about the ocean and types of fish.
lifeguard
(n)
nhân viên cứu hộ
Ví dụ:
The lifeguard advised us not to swim too far from the shore.
seashore
(n)
bờ biển
Ví dụ:
As we walked along the seashore, we saw several different sorts of seaweed.
beach
(n)
bãi biển
Ví dụ:
We spent the day on the beach.
coast
(n)
bờ biển
Ví dụ:
We lived on the southeast coast of Florida.
whale
(n)
(loài) cá voi
Ví dụ:
A whale is a massive mammal.
shark
(n)
(loài) cá mập
Ví dụ:
The dolphin is more intelligent than the sharks.
dolphin
(n)
(loài) cá heo
Ví dụ:
Dolphins are very intelligent and often friendly toward humans.
octopus
(n)
(loài) bạch tuộc
Ví dụ:
Octopuses' arms can be prepared in various ways.
fish
(n)
(thức ăn) cá
Ví dụ:
I don't like to eat fish.
jellyfish
(n)
(loài) sứa
Ví dụ:
Have you ever seen the jellyfish?
seaweed
(n)
rong biển
Ví dụ:
Seaweed is a excellent source of the helpful vitamins.
coral
(n)
san hô
Ví dụ:
The diver admired the beautiful coral under the water.
coral reef
(n)
rạn san hô
Ví dụ:
There are many beautiful coral reefs under the ocean.
clam
(n)
(loài) nghêu, ngao
Ví dụ:
There are many types of clams found all over the world.
starfish
(n)
con sao biển
Ví dụ:
Starfish is one of the few animals that can turn their stomach inside out.
turtle
(n)
(loài) rùa biển
Ví dụ:
A large green-haired turtle was kept until the 50's.
crab
(n)
(loài) cua
Ví dụ:
All the shops on the seafront had crabs for sale.
Biển luôn đem đến cho mỗi chúng ta cảm giác thật thú vị, bí ẩn. Đại dương mênh mông có bao nhiêu điều phải khám phá. Hôm nay, hãy cùng VOCA học thêm một chủ để từ vựng tiếng Anh về Biển nhé!
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về biển được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận