Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng (có Flashcards)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về động vật được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
piglet
(n)
lợn con, heo con
Ví dụ:
The sow had eight piglets.
sow
(n)
heo nái, lợn cái
Ví dụ:
My sow was grunting and squealing in the yard.
pig
(n)
(loài) lợn
Ví dụ:
She keeps her pig as a pet.
duck
(n)
vịt cái
Ví dụ:
A flock of ducks bobbed near the shore.
animal
(n)
động vật
Ví dụ:
Cats are the worst swimmers in the animal kingdom.
goat
(n)
(loài) dê
Ví dụ:
These goats live high up in the mountains.
horse
(n)
(loài) ngựa
Ví dụ:
Why can horses run so fast?
goose
(n)
(loài) ngỗng
Ví dụ:
Geese are distantly related to swans.
donkey
(n)
(loài) lừa
Ví dụ:
A donkey can carry a heavy burden.
sheep
(n)
(loài) cừu
Ví dụ:
The farmer has several large flocks of long-haired sheep.
ox
(n)
bò đực thiến
Ví dụ:
The oxen are grazing on the field.
dog
(n)
(loài) chó
Ví dụ:
We could hear dogs barking in the distance.
cat
(n)
(loài) mèo
Ví dụ:
My cat's eyes are red.
chicken
(n)
thịt gà
Ví dụ:
We're having fried chicken for dinner.
rooster
(n)
gà trống
Ví dụ:
The rooster crows in the morning.
hen
(n)
gà mái
Ví dụ:
How does a hen keep her eggs safe and warm?
cow
(n)
(loài) bò, bò cái
Ví dụ:
The cow produces meat and milk.
bull
(n)
bò đực
Ví dụ:
I saw many bulls running in the field.
calf
(n)
bê, bò con
Ví dụ:
This calf was born in winter.
rabbit
(n)
(loài) thỏ
Ví dụ:
He is trying to snare a rabbit.
owl
(n)
(loài) cú
Ví dụ:
Most owls can fly without making noise.
deer
(n)
(loài) hươu, nai
Ví dụ:
The herd of deer skittered into the woods.
bat
(n)
(loài) dơi
Ví dụ:
Bats are the only mammal that can fly.
mink
(n)
(loài) chồn nâu
Ví dụ:
Minks normally eat fish, small mammals and birds.
monkey
(n)
(loài) khỉ
Ví dụ:
The monkey was swinging in the tree.
snake
(n)
(loài) rắn
Ví dụ:
He's terrified of being bitten by a snake.
lizard
(n)
(loài) thằn lằn
Ví dụ:
We can find lizards in many caves.
giraffe
(n)
(loài) hươu cao cổ
Ví dụ:
We saw a giraffe at the zoo.
bear
(n)
(loài) gấu
Ví dụ:
Brown bears are nocturnal animals.
rhino
(n)
(loài) tê giác
Ví dụ:
The white rhino is now almost extinct.
elephant
(n)
(loài) voi
Ví dụ:
There are many elephants and monkeys in the circus.
panther
(n)
(loài) báo đen
Ví dụ:
The black panther is largely found in dense rain forests.
tiger
(n)
(loài) hổ, cọp
Ví dụ:
I'm scared of tigers.
lion
(n)
(loài) sư tử
Ví dụ:
Are lions afraid of fire?
fox
(n)
(loài) cáo
Ví dụ:
This fox is so beautiful.
dinosaur
(n)
(loài) khủng long
Ví dụ:
Why are there so many dinosaur fossils in Alberta?
turtle
(n)
(loài) rùa biển
Ví dụ:
A large green-haired turtle was kept until the 50's.
snail
(n)
(loài) ốc sên
Ví dụ:
The snail went back into its shell.
crow
(n)
(loài) quạ
Ví dụ:
Crows are actually very smart.
parrot
(n)
con vẹt
Ví dụ:
I like parrot.
Hệ thống từ vựng tiếng Anh về động vật rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta. Khi bạn sắp xếp chúng thành các nhóm theo môi trường sống hoặc đặc điểm khác nhau, bạn sẽ dễ dàng nhận biết và ghi nhớ các loài động vật khi giao tiếp hay trong học tập. Việc biết rõ các tên gọi động vật bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn làm cho phần nói của bạn thêm sinh động và phong phú.
Từ vựng tiếng anh về động vật
Dưới đây là đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về động vật, được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật
- Dog - Chó /dɒɡ/
- Cat - Mèo /kæt/
- Elephant - Voi /ˈɛlɪfənt/
- Tiger - Hổ /ˈtaɪɡər/
- Lion - Sư tử /ˈlaɪən/
- Giraffe - Hươu cao cổ /dʒɪˈræf/
- Monkey - Khỉ /ˈmʌŋki/
- Bear - Gấu /bɛər/
- Wolf - Sói /wʊlf/
- Fox - Cáo /fɒks/
- Rabbit - Thỏ /ˈræbɪt/
- Horse - Ngựa /hɔːrs/
- Cow - Bò /kaʊ/
- Sheep - Cừu /ʃiːp/
- Goat - Dê /ɡəʊt/
- Pig - Lợn /pɪɡ/
- Chicken - Gà /ˈʧɪkɪn/
- Duck - Vịt /dʌk/
- Goose - Ngỗng /ɡuːs/
- Fish - Cá /fɪʃ/
- Shark - Cá mập /ʃɑːrk/
- Whale - Cá voi /weɪl/
- Dolphin - Cá heo /ˈdɒlfɪn/
- Penguin - Chim cánh cụt /ˈpɛŋɡwɪn/
- Eagle - Đại bàng /ˈiːɡl/
- Parrot - Vẹt /ˈpærət/
- Owl - Cú mèo /aʊl/
- Snake - Rắn /sneɪk/
- Frog - Ếch /frɒɡ/
- Turtle - Rùa /ˈtɜːtl/
- Crocodile - Cá sấu /ˈkrɒkədaɪl/
- Butterfly - Bướm /ˈbʌtərflaɪ/
- Bee - Ong /biː/
- Spider - Nhện /ˈspaɪdər/
- Ant - Kiến /ænt/
- Kangaroo - Chuột túi /ˌkæŋɡəˈruː/
- Zebra - Ngựa vằn /ˈziːbrə/
- Koala - Gấu koala /kəʊˈɑːlə/
- Panda - Gấu trúc /ˈpændə/
- Peacock - Con công /ˈpiːkɒk/
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
II. Cách học tiếng Anh theo chủ đề Động vật hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận