Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạn
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về nhà hàng - khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
restaurant
(n)
nhà hàng
Ví dụ:
We go to the restaurant every weekend.
main course
(n)
món chính
Ví dụ:
I had salmon for my main course.
napkin
(n)
khăn ăn
Ví dụ:
Sometimes I don't use cloth napkins.
wine
(n)
rượu vang
Ví dụ:
The waiter went around pouring the wine.
cutlery
(n)
dụng cụ ăn (dao, muỗng, nĩa)
Ví dụ:
I don't know how to use cutlery in restaurant.
drink
(n)
đồ uống, thức uống
Ví dụ:
The waiter didn't give me the drink list.
combo
(n)
(sản phẩm) gói, bộ
Ví dụ:
I'll have the burrito and taco combo, please.
side dish
(n)
món phụ, đồ ăn kèm
Ví dụ:
As a side dish, serve plain white rice.
meal
(n)
bữa ăn
Ví dụ:
You must come round for a meal sometime.
order
(v)
gọi món
Ví dụ:
I ordered some pasta and a mixed salad.
speciality
(n)
đặc sản
Ví dụ:
Pasta is a speciality of this restaurant.
dessert
(n)
món tráng miệng
Ví dụ:
For dessert there's apple pie or fruit.
salad
(n)
(món) rau trộn
Ví dụ:
Anna eats a mixed salad with some fruit.
menu
(n)
thực đơn
Ví dụ:
What's on the menu today?
waiter
(n)
bồi bàn, nam phục vụ
Ví dụ:
The waiter brought the menu and the wine list.
guest
(n)
(nhà hàng) khách, thực khách
Ví dụ:
I am a regular guest of this restaurant.
coupon
(n)
phiếu giảm giá, phiếu đổi quà
Ví dụ:
With this coupon you can have a free dinner in our restaurant.
neat
(adj)
gọn gàng, ngăn nắp
Ví dụ:
This restaurant looks very neat.
animated
(adj)
náo nhiệt, sôi nổi
Ví dụ:
We had a very animated discussion.
hotel
(n)
khách sạn
Ví dụ:
We stayed at a hotel on the seafront.
hotel receptionist
(n)
nhân viên lễ tân khách sạn
Ví dụ:
She is a hotel receptionist.
housekeeper
(n)
nhân viên dọn phòng
Ví dụ:
The housekeeper goes to all the rooms to make the beds.
hall
(n)
hành lang
Ví dụ:
The hall of this hotel is very clean.
vacancy
(n)
(khách sạn) phòng trống
Ví dụ:
We wanted to book a hotel room in July but there were no vacancies.
lobby
(n)
tiền sảnh
Ví dụ:
I am waiting for you at the lobby of Mart Hotel.
concierge
(n)
(khách sạn) nhân viên hướng dẫn
Ví dụ:
I am a concierge in York hotel.
check in
(phrasal verb)
(khách sạn) nhận phòng; (sân bay) làm thủ tục đến
Ví dụ:
I checked in at the reception desk.
desk clerk
(n)
(khách sạn) lễ tân
Ví dụ:
The desk clerk of Shereton Hotel is very beautiful.
key card
(n)
khóa từ, thẻ từ
Ví dụ:
You should leave your key card at the reception desk.
double bed
(n)
giường đôi
Ví dụ:
We booked two double beds yesterday.
single bed
(n)
giường đơn
Ví dụ:
Do you want to book two single beds or one double bed, sir?
doorman
(n)
nhân viên gác cửa
Ví dụ:
My son is a doorman of that hotel.
reception
(n)
quầy lễ tân
Ví dụ:
I've left the keys at reception.
elevator
(n)
thang máy
Ví dụ:
The elevator of this hotel is out of order.
reservation
(n)
sự đặt chỗ trước
Ví dụ:
I called the hotel to make a(n) reservation for my holidays.
bellboy
(n)
(khách sạn) nhân viên hành lý
Ví dụ:
The bellboys of the hotel are very friendly.
check out
(phrasal verb)
(khách sạn) trả phòng
Ví dụ:
When do you check out?
Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng rất phổ biến trong ngành Nhà hàng – Khách sạn (NHKS). Đặc biệt, hiện nay khối ngành NHKS và dịch vụ du lịch hoạt động sôi nổi với hàng triệu lượt du khách nước ngoài đến Việt Nam mỗi năm. Có thể thấy, giờ đây tiếng Anh không chỉ là yêu cầu tối thiểu mà còn là lợi thế cho những ứng viên muốn theo nghề và các nhân sự làm việc trong lĩnh vực này.
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng anh về nhà hàng - khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận