Từ vựng về tết nguyên đán trong tiếng Anh bạn nên biết
Tết Nguyên Đán là ngày lễ có ý nghĩa nhân văn vô cùng sâu sắc, đây là ngày để mọi người đều đoàn tụ với gia đình, trở về quê hương và nhớ về tổ tiên. Hôm nay, bộ từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán mà VOCA đã chuẩn bị cho bạn sẽ giúp bạn có thể nói về nét văn hóa này của nước ta một cách đầy tự hào và tự tin.
I. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn
Nhắc đến Tết là nhắc đến những mâm cỗ tràn ngập những món ăn ngon được các thành viên trong gia đình cùng nhau chuẩn bị những ngày giáp tết. Không biết các món ăn ấy sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán nào để diễn tả nhỉ?
1. Banquet: bữa tiệc/ cỗ
2. Betel: trầu cau
3. Coconut: Dừa
4. Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
5. Dried bamboo shoots: Măng khô
6. Dried candied fruits: Mứt
7. Fatty pork: Mỡ lợn
8. Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
9. Jellied meat: Thịt đông
10. Lean pork paste: Giò lụa
11. Mango: Xoài
12. Mung beans: Hạt đậu xanh
13. Pawpaw (papaya): Đu đủ
14. Pickled onion: Dưa hành
15. Pickled small leeks: Củ kiệu
16. Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
17. Pig trotters: Chân giò
18. Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
19. Sticky rice: Gạo nếp
20. Watermelon: Dưa hấu
2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – Biểu tượng trong ngày Tết
Ngày đầu năm mới nói chung và Tết âm lịch nói riêng là dịp lễ mà hầu hết các nước đều tổ chức rất linh đình. Tuy vậy, Tết nguyên đán ở Việt Nam có những sự vật, biểu tượng rất riêng với ý nghĩa mong muốn sự an lành, may mắn trong năm mới. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán dưới đây để tìm hiểu thêm nhé.
21. Altar: Bàn thờ
22. Apricot blossom: Hoa mai
23. Calligraphy pictures: Thư pháp
24. Chrysanthemum: Cúc đại đóa
25. Firecrackers: Pháo
26. Fireworks: Pháo hoa
27. First caller: Người xông đất
28. Flowers: Các loại hoa/ cây
29. Incense: Hương trầm
30. Kumquat tree: Cây quất
31. Lucky Money: Tiền lì xì
32. Marigold: Cúc vạn thọ
33. Orchid: Hoa lan
34. Paperwhite: Hoa thủy tiên
35. Parallel: Câu đối
36. Peach blossom: Hoa đào
37. Red Envelope: Bao lì xì
38. Ritual: Lễ nghi
39. Taboo: điều cấm kỵ
40. The kitchen god: táo quân
41. The New Year tree: Cây nêu
3. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – Các hoạt động diễn ra trong Tết
Khi khi tết đến xuân về, người người nhà nhà lại nô nức trang trí, đi lễ chùa, đi dự hội, du xuân. Để nói về hoạt động ngày Tết, chúng ta thường dùng những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán sau đây:
42. Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
43. New Year’s Eve: Giao Thừa
44. Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
45. Superstitious: Mê tín
46. Decorate the house: Trang trí nhà cửa
47. Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
48. Before New Year’s Eve: Tất Niên
49. New year’s wishes: Chúc Tết nhau
50. Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
51. Expel evil: Xua đuổi tà ma
52. Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
53. Dress up: Ăn diện
54. Sweep the floor: Quét nhà
VOCA vừa giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán. Các bạn có thể tham khảo các phương pháp học từ vựng hiệu quả để có thể học được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất. Chúc các bạn học giỏi tiếng Anh.
Thảo luận