Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)

VOCA Study Path CEFR (A0-C2)

Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.

4.199.000đ 1.199.000đ -71%

Thời gian học:

12 tháng
Ưu đãi:
Giảm thêm 100.000đ dành cho học viên mới
Lưu ý: Bạn học nhập mã ưu đãi khi thanh toán để được áp dụng chương trình.
Mô tả
Khóa học giúp bạn học phát triển khả năng tiếng Anh một cách toàn diện đi từ kiến thức nền tảng đến kỹ năng. Được thiết kế bám sát các tiêu chí của khung đánh giá đầu ra năng lực Anh ngữ Châu Âu.

Chương trình học có từ cấp độ cơ bản đến nâng cao (A0-C2)

Phù hợp với nhiều mục tiêu học tập khác nhau

Chỉ 30 phút mỗi ngày, học linh hoạt mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Smartphone

Giúp bạn phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết chỉ sau 18 tháng

Hiển thị thêm

Nội dung khóa học (7 cấp độ)

UNIT 1

HELLO, I AM…
Xin chào, tôi là…

UNIT 2

HOW OLD ARE YOU?
Bạn bao nhiêu tuổi?

UNIT 3

THIS IS TONY
Đây là Tony

UNIT 4

HE IS MY FRIEND
Anh ấy là bạn của tôi

UNIT 5

WHAT'S YOUR ADDRESS?
Địa chỉ của bạn là gì?

UNIT 6

I LIVE IN…
Tôi sống tại…

UNIT 7

THIS IS MY PEN
Đây là bút của tôi

UNIT 8

WHAT DO YOU LIKE?
Bạn thích thứ gì?

UNIT 9

WHAT COLOUR IS IT?
Đây là màu gì?

UNIT 10

HOW MANY ARE THERE?
Có tất cả bao nhiêu?

UNIT 11

DO YOU HAVE ANY PETS?
Bạn có nuôi thú cưng không?

UNIT 12

REVIEW 1
Bài ôn tập 1

UNIT 13

MY SCHOOL
Trường của tôi

UNIT 14

WHAT LESSON DO YOU HAVE TODAY?
Hôm nay bạn học môn gì?

UNIT 15

HOW IS IT LIKE?
Nó trông như thế nào?

UNIT 16

WHAT DAY IS IT TODAY?
Hôm nay là ngày mấy?

UNIT 17

WHEN'S YOUR BIRTHDAY?
Sinh nhật bạn là ngày nào?

UNIT 18

WHAT TIME IS IT?
Mấy giờ rồi nhỉ?

UNIT 19

WHEN'S CHILDREN'S DAY?
Ngày Thiếu nhi là ngày mấy?

UNIT 20

WHAT DOES YOUR FATHER DO?
Bố bạn làm nghề gì?

UNIT 21

WHAT WOULD YOU LIKE TO BE?
Bạn muốn làm nghề gì?

UNIT 22

HOW ARE YOU LIKE?
Bạn trông thế nào?

UNIT 23

WHAT DOES HE LOOK LIKE?
Anh ấy trông thế nào?

UNIT 24

REVIEW 2
Bài ôn tập 2

UNIT 25

HOW DO YOU FEEL?
Bạn cảm thấy thế nào?

UNIT 26

WHAT ARE YOUR HOBBIES?
Sở thích của bạn là gì?

UNIT 27

CAN YOU SWIM?
Bạn biết bơi không?

UNIT 28

STAND UP
Đứng lên nào

UNIT 29

WHAT ARE YOU DOING?
Bạn đang làm gì vậy?

UNIT 30

WHAT DO YOU OFTEN DO?
Bạn thường làm gì?

UNIT 31

LET'S GO TO THE BOOKSHOP
Cùng đến nhà sách nào

UNIT 32

WHICH SPORT DO YOU PLAY?
Bạn chơi môn thể thao gì?

UNIT 33

WHEN WILL SPORTS DAY BE?
Hôm nào là ngày hội thao?

UNIT 34

WHAT DO YOU EAT?
Bạn thường ăn gì?

UNIT 35

WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?
Bạn muốn ăn món gì?

UNIT 36

REVIEW 3
Bài ôn tập 3

UNIT 37

WHERE'S MY BOOK?
Sách của tôi đâu rồi?

UNIT 38

WHERE WERE YOU?
Bạn đã ở đâu vậy?

UNIT 39

WHAT IS THE WEATHER LIKE?
Thời tiết thế nào rồi?

UNIT 40

WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
Thời tiết ngày mai sẽ ra sao?

UNIT 41

WHAT ARE YOU WEARING?
Bạn đang mặc gì thế?

UNIT 42

WHERE ARE YOU GOING?
Bạn đang đi đâu vậy?

UNIT 43

WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT?
Bạn muốn đến đâu?

UNIT 44

HOW DID YOU GET HERE?
Bạn đến đây bằng phương tiện gì?

UNIT 45

WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY?
Bạn đã đi du lịch ở đâu?

UNIT 46

WHAT IS THAT ANIMAL?
Đó là con gì thế?

UNIT 47

WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
Bạn đã thấy gì ở sở thú?

UNIT 48

FINAL REVIEW
Bài kiểm tra tổng kết

UNIT 1

I AM...
Tôi là...

UNIT 2

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 3

COUNTRIES
Đất nước

UNIT 4

FAMILY
Gia đình

UNIT 5

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 6

SKILLS 2
Kỹ năng phản xạ

UNIT 7

HOME
Nhà

UNIT 8

PEOPLE
Mọi người

UNIT 9

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 10

BODY
Cơ thể

UNIT 11

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 12

REVIEW 1
Bài ôn tập 1

UNIT 13

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 14

SCHOOL
Trường học

UNIT 15

JOBS
Nghề nghiệp

UNIT 16

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 17

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 18

SPORTS
Thể thao

UNIT 19

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 20

ROUTINES
Hoạt động thường ngày

UNIT 21

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm từ

UNIT 22

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 23

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 24

TIME
Thời gian

UNIT 25

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 26

TRANSPORT
Phương tiện giao thông

UNIT 27

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 28

REVIEW 2
Bài ôn tập 2

UNIT 29

VACATION
Kỳ nghỉ

UNIT 30

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 31

CONNECTION
Kết nối

UNIT 32

FOOD
Thức ăn

UNIT 33

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 34

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 35

DESCRIBING OBJECTS
Mô tả đồ vật

UNIT 36

THINGS
Đồ vật

UNIT 37

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 38

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 39

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 40

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 41

MEDIA
Truyền thông

UNIT 42

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 43

TRAVEL
Du lịch

UNIT 44

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 45

REVIEW 3
Bài ôn tập 3

UNIT 46

WEATHER
Thời tiết

UNIT 47

LIKE AND LOVE
Điều yêu thích

UNIT 48

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 49

HOW I DO
Cách thức

UNIT 50

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 51

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 52

SKILLS
Phát âm

UNIT 53

LOCATION
Địa điểm

UNIT 54

SKILLS
Phát âm

UNIT 55

NATURE
Thiên nhiên

UNIT 56

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 57

SIGNS
Tín hiệu

UNIT 58

FINAL REVIEW
Bài kiểm tra tổng kết

UNIT 1

SMALL TALK
Tán gẫu

UNIT 2

EVERYDAY
Hoạt động hằng ngày

UNIT 3

HOBBIES
Sở thích và thói quen

UNIT 4

JOBS
Nghề nghiệp

UNIT 5

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 6

EDUCATION
Giáo dục

UNIT 7

FAMILY
Gia đình

UNIT 8

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 9

FRIENDS
Bạn bè

UNIT 10

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 11

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 12

REVIEW 1
Bài ôn tập 1

UNIT 13

ACQUAINTANCES
Người quen

UNIT 14

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 15

TELEPHONE
Điện thoại

UNIT 16

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 17

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm từ

UNIT 18

TIME
Thời gian

UNIT 19

HOUSE
Nhà ở

UNIT 20

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 21

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 22

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 23

MOVIES
Phim ảnh

UNIT 24

LIKE AND LOVE
Yêu thích

UNIT 25

TOWN
Thành phố

UNIT 26

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 27

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 28

REVIEW 2
Bài ôn tập 2

UNIT 29

SIGNS
Biển báo

UNIT 30

COUNTRIES
Quốc gia

UNIT 31

PLACES
Địa điểm

UNIT 32

TRANSPORT
Đi lại

UNIT 33

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 34

HOLIDAYS
Du lịch

UNIT 35

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 36

WEATHER
Thời tiết

UNIT 37

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 38

NUMBER
Số lượng

UNIT 39

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 40

CLOTHES
Trang phục

UNIT 41

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 42

ITEMS
Đồ vật

UNIT 43

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 44

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 45

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 46

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 47

REVIEW 3
Bài ôn tập 3

UNIT 48

MEANINGS
Ý nghĩa

UNIT 49

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 50

BODY
Cơ thể

UNIT 51

FOOD
Thực phẩm

UNIT 52

SKILLS: REFLEX
Kỹ năng: Phản xạ

UNIT 53

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 54

NATURE
Thiên nhiên

UNIT 55

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 56

FINAL REVIEW
Bài kiểm tra tổng kết

UNIT 1

PEOPLE
Mọi người

UNIT 2

THE WEEKEND
Ngày cuối tuần

UNIT 3

WORK
Công việc

UNIT 4

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 5

EDUCATION
Giáo dục

UNIT 6

SPORTS
Thể thao

UNIT 7

KEEPING FIT
Luyện tập

UNIT 8

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 9

INVITATIONS
Lời mời

UNIT 10

PARTIES
Tiệc tùng

UNIT 11

REVIEW 1
Bài ôn tập 1

UNIT 12

FOOD AND RESTAURANT
Thức ăn và nhà hàng

UNIT 13

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 14

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm

UNIT 15

RESTAURANT
Nhà hàng

UNIT 16

CLOTHES
Quần áo

UNIT 17

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 18

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 19

BUILDINGS
Nhà ở và kiến trúc

UNIT 20

TRANSPORT
Đi lại

UNIT 21

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 22

REVIEW 2
Bài ôn tập 2

UNIT 23

LANGUAGE
Ngôn ngữ

UNIT 24

GIVE AND LEND
Cho và mượn

UNIT 25

RENTING
Dịch vụ cho thuê

UNIT 26

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 27

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 28

HOLIDAYS
Ngày nghỉ

UNIT 29

AIR TRAVEL
Đi máy bay

UNIT 30

TIME
Thời gian

UNIT 31

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 32

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 33

SICKNESS
Bệnh tật

UNIT 34

WEATHER
Thời tiết

UNIT 35

EXPERIENCES
Trải nghiệm

UNIT 36

REVIEW 3
Bài ôn tập 3

UNIT 37

MEANINGS
Ý nghĩa

UNIT 38

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 39

COMMUNICATION
Giao tiếp

UNIT 40

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 41

SERVICES
Dịch vụ

UNIT 42

SIGNS
Tín hiệu

UNIT 43

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 44

NATURAL WORLD
Tự nhiên

UNIT 45

INFORMATION TECHNOLOGY
Công nghệ thông tin

UNIT 46

NEWS
Tin tức

UNIT 47

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 48

FINAL REVIEW
Bài kiểm tra tổng kết

UNIT 1

SMALL TALK
Tán gẫu

UNIT 2

PEOPLE
Mọi người

UNIT 3

PASTIMES
Sở thích

UNIT 4

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 5

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 6

WORK AND EDUCATION
Công việc và giáo dục

UNIT 7

SERVICES AND EXPERIENCES
Dịch vụ và trải nghiệm

UNIT 8

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 9

HOTEL SERVICES
Dịch vụ khách sạn

UNIT 10

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 11

REVIEW 1
Bài ôn tập 1

UNIT 12

MOVIES
Phim ảnh

UNIT 13

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 14

BELIEFS
Ý tưởng

UNIT 15

FEARS
Nỗi sợ

UNIT 16

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 17

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 18

COMMUNICATION
Giao tiếp

UNIT 19

MESSAGE
Tin nhắn

UNIT 20

TOURING
Du lịch

UNIT 21

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 22

REVIEW 2
Bài ôn tập 2

UNIT 23

AIRPORTS
Phi trường

UNIT 24

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm

UNIT 25

CHECK IN
Nhận phòng

UNIT 26

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 27

HOTEL
Khách sạn

UNIT 28

BUILDINGS
Địa điểm

UNIT 29

THE SENSES
Giác quan

UNIT 30

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 31

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 32

EXCHANGE
Giao dịch

UNIT 33

MOVEMENT
Di chuyển

UNIT 34

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 35

TRAFFIC
Giao thông

UNIT 36

TRAVEL
Đi lại

UNIT 37

REVIEW 3
Bài ôn tập 3

UNIT 38

LANGUAGE
Ngôn ngữ

UNIT 39

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 40

EVENTS
Sự kiện

UNIT 41

NEWS
Tin tức

UNIT 42

NATURE
Tự nhiên

UNIT 43

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 44

TECHNOLOGY
Công nghệ

UNIT 45

LAW
Luật pháp

UNIT 46

SOCIETY
Xã hội

UNIT 47

FINAL REVIEW
Bài kiểm tra tổng kết

UNIT 1

SMALL TALK
Tán gẫu

UNIT 2

MEET AND GREET
Gặp gỡ

UNIT 3

WORK
Làm việc

UNIT 4

JOBS
Công việc

UNIT 5

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 6

SUCCESS
Thành tựu

UNIT 7

BUSINESS
Kinh doanh

UNIT 8

EDUCATION
Giáo dục

UNIT 9

DEVICE
Thiết bị

UNIT 10

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 11

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 12

FEELING
Cảm giác

UNIT 13

PEOPLE
Con người

UNIT 14

CHARACTERS
Tính cách

UNIT 15

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 16

SERVICE
Dịch vụ

UNIT 17

COMMUNICATION
Giao tiếp

UNIT 18

FAMILY
Gia đình

UNIT 19

FRIENDS
Bạn bè

UNIT 20

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 21

HOUSING
Nhà ở

UNIT 22

TOWN
Thị trấn

UNIT 23

URBAN LIFE
Cuộc sống thành thị

UNIT 24

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm

UNIT 25

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 26

ROOMMATE
Bạn cùng phòng

UNIT 27

TELEVISION
Truyền hình

UNIT 28

MOVIE STARS
Ngôi sao

UNIT 29

FAME
Danh tiếng

UNIT 30

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 31

ARTS
Nghệ thuật

UNIT 32

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 33

NUTRITION
Dinh dưỡng

UNIT 34

COMMENT
Bình luận

UNIT 35

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 36

LANGUAGE
Ngôn ngữ

UNIT 37

ACCEPTANCE
Đồng ý

UNIT 38

GLOBAL ISSUES
Vấn đề toàn cầu

UNIT 39

SOCIAL ISSUES
Vấn đề xã hội

UNIT 40

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 41

UNEMPLOYMENT
Nạn thất nghiệp

UNIT 42

FINANCIAL PROBLEMS
Vấn đề tài chính

UNIT 43

NATURE
Tự nhiên

UNIT 44

VACATIONS
Du lịch

UNIT 45

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 46

TRIPS
Chuyến đi

UNIT 47

HOLIDAYS
Kỳ nghỉ

UNIT 48

NEWS
Tin tức

UNIT 49

CRIMES
Tội phạm

UNIT 50

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 1

LIKE
Sở thích

UNIT 2

PREFERENCES
Lựa chọn

UNIT 3

SPECIAL DAYS
Ngày đặc biệt

UNIT 4

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 5

FASHION
Trang phục

UNIT 6

TELEPHONE
Điện thoại

UNIT 7

MESSAGES
Tin nhắn

UNIT 8

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 9

EVENTS
Sự kiện

UNIT 10

OPINIONS
Ý kiến

UNIT 11

IDEAS
Ý kiến

UNIT 12

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 13

EMBARRASSMENT
Tình huống bất ngờ

UNIT 14

FOOD
Thức ăn

UNIT 15

COOKING
Chế biến

UNIT 16

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 17

REFLECTION
Đánh giá

UNIT 18

PREDICAMENTS
Khó xử

UNIT 19

ADVICE
Lời khuyên

UNIT 20

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 21

SUGGESTION
Đề xuất

UNIT 22

THOUGHT
Suy nghĩ

UNIT 23

HOBBIES
Sở thích

UNIT 24

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 25

JOB INTERVIEWS
Phỏng vấn

UNIT 26

SCHOOL
Trường học

UNIT 27

OFFICES
Văn phòng

UNIT 28

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 29

JOBS
Nghề nghiệp

UNIT 30

RESTAURANTS
Nhà hàng

UNIT 31

CHARACTERS
Tính cách

UNIT 32

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 33

SPORTS
Thể thao

UNIT 34

LOVE
Tình yêu

UNIT 35

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 36

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 37

FAMILY
Gia đình

UNIT 38

ENCOURAGEMENT
Khuyến khích

UNIT 39

REFUSAL
Từ chối

UNIT 40

SKILLS
Luyện phản xạ

Thông tin chi tiết

Quyền lợi

Được học toàn bộ 7 khóa học tương ứng với 6 cấp độ CEFR giúp bạn làm quen với Tiếng Anh Tổng quát từ Cơ bản đến Nâng cao

Được tiếp cận với chương trình học tiếng Anh hiệu quả trên VOCA.vn với mức phí tiết kiệm nhất.

Hỗ trợ học tiếng Anh trên tất cả các thiết bị (máy tính, laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng).

Được nhắc nhở học tập qua ứng dụng, email mỗi ngày.

Phù hợp với nhiều đối tượng học sinh, sinh viên và người đi làm từ cấp độ cơ bản cho đến nâng cao.

Giới thiệu

VOCA Study Path giúp bạn học phát triển khả năng tiếng Anh một cách toàn diện đi từ kiến thức nền tảng đến kỹ năng chỉ trong 18 tháng. Được thiết kế bám sát các tiêu chí của khung đánh giá đầu ra năng lực Anh ngữ CEFR của Châu Âu. Khóa học phù hợp với hầu hết các đối tượng, đặc biệt là các bạn học sinh, sinh viên, và người đi làm. 
 


Mất bao lâu để có thể thành thạo tiếng Anh?

Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge, để đạt được mỗi cấp độ Anh ngữ, người học sẽ cần đầu tư một thời lượng học (với sự chỉ dẫn) trung bình tương ứng. Thời gian trung bình cần thiết để một người đạt đến trình độ thành thạo Anh ngữ là 20 → 26 tháng (tương ứng với 1.200 giờ học). Liệu có lối tắt nào có thể giúp chúng ta rút ngắn thời gian hơn không? Đâu là cách tốt nhất để học tiếng Anh hiệu quả mà vẫn đạt tiến độ tối ưu? Hãy cùng tìm hiểu về khóa học tiếng Anh theo lộ trình CEFR từ VOCA bạn nhé!
 

voca study path
 

Giới thiệu khóa học VOCA Study Path (Khóa học tiếng Anh theo Lộ trình tiêu chuẩn)

Là khóa học tiếng Anh theo lộ trình được thiết kế dựa trên khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu CEFR (The Common European Framework of Reference for Languages) - là tiêu chuẩn được quốc tế công nhận rộng rãi nhất và dùng để mô tả mức độ thông thạo ngôn ngữ. Khóa học VOCA Study Path bao gồm 7 lộ trình chính đi từ cấp độ tiếng Anh cơ bản đến thành thạo (A0 → C2), giúp bạn học phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh chỉ trong 18 tháng.

Lộ trình học chi tiết:

  • VOCA Study Path A0: 58 chủ đề Xây dựng căn bản để làm quen với tiếng Anh và giao tiếp cơ bản.
  • VOCA Study Path A1: 54 chủ đề Trang bị khối kiến thức nền tảng với bộ ba từ vựng - ngữ pháp - phát âm, hình thành kỹ năng Nghe - Giao tiếp ở trình độ Sơ cấp.
  • VOCA Study Path A2: 52 chủ đề Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, hoàn thiện bộ phát âm chuẩn và phát triển kỹ năng Nghe - Giao tiếp ở trình độ Sơ trung cấp.
  • VOCA Study Path B1: 44 chủ đề Phát triển vốn kiến thức nền để nâng cao kỹ năng Nghe - Giao tiếp đạt mức hiệu quả ở trình độ Trung cấp.
  • VOCA Study Path B2: 43 chủ đề Tiếp tục phát triển vốn kiến thức nền để kỹ năng Nghe - Giao tiếp đạt cấp độ trình độ Cao trung cấp, đáp ứng 80% mục tiêu sử dụng tiếng Anh hằng ngày.
  • VOCA Study Path C1: 50 chủ đề Nâng cao vốn kiến thức nền để vận dụng kỹ năng Nghe - Giao tiếp lưu loát ở trình độ Nâng cao, đáp ứng các yêu cầu tiếng Anh thông dụng và học thuật.
  • VOCA Study Path C2: 41 chủ đề Hoàn thiện vốn kiến thức nền tương ứng với kỹ năng Nghe - Giao tiếp ở trình độ Thành thạo, đáp ứng gần như mọi yêu cầu sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ.

Lợi ích khóa học VOCA Study Path sẽ mang lại cho bạn là gì?

  • Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng ngôn ngữ (nghe - nói - đọc - viết)
  • Chinh phục dễ dàng các mục tiêu Anh ngữ trên trường, lớp với nền tảng vững chắc
  • Tiết kiệm thời gian để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Bạn chỉ cần 18 tháng thay vì 6-12 năm.
  • Bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi. Không bị giới hạn thời gian học!
     


 

Chương trình học này phù hợp với những bạn nào?

  1. Học sinh: Khơi dậy cảm hứng học tiếng Anh và vững kiến thức để đạt điểm số cao trên lớp
  2. Sinh viên: Tự tin sử dụng tiếng Anh để hỗ trợ học tập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
  3. Người đi làm: Vận dụng tiếng Anh để hội nhập, cải thiện hiệu quả công việc và cơ hội thăng tiến

Những lưu ý và thắc mắc thường gặp:

1. Làm thế nào để xác định được trình độ tiếng Anh của mình?
Bạn truy cập vào trang: https://www.voca.vn/ept để làm bài kiểm tra miễn phí, EPT là công cụ độc quyền được VOCA thiết kế để giúp bạn học xác định trình độ tiếng Anh của mình theo khung tiêu chuẩn Châu Âu.

2. Nếu trình độ hiện tại là A1 thì nên bắt đầu học từ lộ trình nào?
Hãy bắt đầu học với cấp độ hiện tại của bạn, bạn đang ở cấp độ nào thì học từ cấp độ ấy, nếu bạn đang A1 thì hãy học từ cấp độ A1 bạn nhé.

3. Người mới bắt đầu thì có học được không?
Hoàn toàn được bạn nhé. Nếu là người mới bắt đầu bạn hãy học từ cấp độ A0, đây là cấp độ được thiết kế giúp bạn xây dựng kiến thức nền tảng và làm quen với tiếng Anh thông qua 3 yếu tố từ vựng, mẫu câu, hội thoại.

4. Người đã có nền tảng rồi thì liệu có phù hợp?
Hoàn toàn phù hợp bạn nhé. VOCA Study Path có tới 7 cấp độ từ A0 → C2 (mới bắt đầu → thành thạo), bạn hoàn toàn có thể lựa chọn các cấp độ cao hơn phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại của mình.

5. Người đi làm có học được không?
Chương trình VOCA Study Path được thiết kế dành cho 3 nhóm đối tượng chính: Học sinh (8+), Sinh viên, và các anh chị đang đi làm đều có thể học được chương trình này. Các chủ đề học có tính thông dụng cao giúp bạn học có thể sử dụng tiếng Anh tốt trong đa dạng các tình huống từ học tập tới môi trường công việc, du lịch, hay giải trí,..

Tìm hiểu về CEFR

Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nó mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ theo 6 bậc, từ cấp độ A1 cho người mới bắt đầu, cho đến cấp độ C2 cho những người đã thành thạo một ngôn ngữ. Điều này giúp cho bất kỳ ai tham gia vào việc giảng dạy và kiểm tra đánh giá ngôn ngữ, chẳng hạn như giáo viên hoặc người học, dễ dàng thấy được trình độ của các cấp độ khác nhau. Điều đó cũng có nghĩa là các nhà tuyển dụng và các tổ chức giáo dục có thể dễ dàng so sánh các bằng cấp của chúng tôi với các kỳ thi khác ở quốc gia của họ. Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) được chấp nhận rộng rãi ở khắp châu Âu và ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.

*CEFR được công nhận tại Việt Nam: Theo quyết định 1400/QD-TTg, CEFR là tài liệu tham chiếu trong khuôn khổ dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020, đồng thời là cơ sở tham chiếu, ứng dụng trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (KNLNNVN) theo Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT ngày 24 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT ngày 02 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo có chỉ rõ: 

“Tài liệu phục vụ giảng dạy và học ngoại ngữ trên thế giới hiện nay rất đa dạng, phong phú và được cập nhật, thay đổi thường xuyên. Tuy nhiên, phần lớn các bộ giáo trình học tiếng Anh đều được thiết kế dựa trên các khung đánh giá trình độ và các chuẩn trình độ được thế giới công nhận rộng rãi, như Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR)”

Khung năng lực ngoại ngữ Châu Âu CEFR đã được ban hành và sử dụng ở Việt Nam, áp dụng cho các đối tượng như công chức, viên chức, giáo viên, bác sĩ, học sinh, sinh viên, Tiến sĩ, Thạc sĩ. Chứng chỉ CEFR được các tổ chức và cơ quan chính phủ công nhận trên toàn thế giới.

Xem thêm giới thiệu

VOCA Study Path CEFR (A0-C2)

Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.
4.199.000đ 1.199.000đ -71%

Thời gian học:

12 tháng
Thêm vào giỏ hàng
premium

Chinh phục mọi mục tiêu Anh ngữ với VOCA Premium

Học tất cả các khóa học tiếng Anh VOCA với học phí tiết kiệm nhất

TÌM HIỂU VỀ PREMIUM