Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)
VOCA Study Path CEFR (A0-C2)

VOCA Study Path CEFR (A0-C2)

Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.

4.199.000đ 1.199.000đ -71%

Thời gian học:

12 tháng
Ưu đãi:
Giảm thêm 100.000đ dành cho học viên mới
Lưu ý: Bạn học nhập mã ưu đãi khi thanh toán để được áp dụng chương trình.
Mô tả
Khóa học giúp bạn học phát triển khả năng tiếng Anh một cách toàn diện đi từ kiến thức nền tảng đến kỹ năng. Được thiết kế bám sát các tiêu chí của khung đánh giá đầu ra năng lực Anh ngữ Châu Âu.

Chương trình học có từ cấp độ cơ bản đến nâng cao (A0-C2)

Phù hợp với nhiều mục tiêu học tập khác nhau

Chỉ 30 phút mỗi ngày, học linh hoạt mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Smartphone

Giúp bạn phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết chỉ sau 18 tháng

Hiển thị thêm

Nội dung khóa học (7 cấp độ)

UNIT 1

HELLO, I AM…
Xin chào, tôi là…

UNIT 2

HOW OLD ARE YOU?
Bạn bao nhiêu tuổi?

UNIT 3

THIS IS TONY
Đây là Tony

UNIT 4

HE IS MY FRIEND
Anh ấy là bạn của tôi

UNIT 5

WHAT'S YOUR ADDRESS?
Địa chỉ của bạn là gì?

UNIT 6

I LIVE IN…
Tôi sống tại…

UNIT 7

THIS IS MY PEN
Đây là bút của tôi

UNIT 8

WHAT DO YOU LIKE?
Bạn thích thứ gì?

UNIT 9

WHAT COLOUR IS IT?
Đây là màu gì?

UNIT 10

HOW MANY ARE THERE?
Có tất cả bao nhiêu?

UNIT 11

DO YOU HAVE ANY PETS?
Bạn có nuôi thú cưng không?

UNIT 12

MY SCHOOL
Trường của tôi

UNIT 13

WHAT LESSON DO YOU HAVE TODAY?
Hôm nay bạn học môn gì?

UNIT 14

HOW IS IT LIKE?
Nó trông như thế nào?

UNIT 15

WHAT DAY IS IT TODAY?
Hôm nay là ngày mấy?

UNIT 16

WHEN'S YOUR BIRTHDAY?
Sinh nhật bạn là ngày nào?

UNIT 17

WHAT TIME IS IT?
Mấy giờ rồi nhỉ?

UNIT 18

WHEN'S CHILDREN'S DAY?
Ngày Thiếu nhi là ngày mấy?

UNIT 19

WHAT DOES YOUR FATHER DO?
Bố bạn làm nghề gì?

UNIT 20

WHAT WOULD YOU LIKE TO BE?
Bạn muốn làm nghề gì?

UNIT 21

HOW ARE YOU LIKE?
Bạn trông thế nào?

UNIT 22

WHAT DOES HE LOOK LIKE?
Anh ấy trông thế nào?

UNIT 23

HOW DO YOU FEEL?
Bạn cảm thấy thế nào?

UNIT 24

WHAT ARE YOUR HOBBIES?
Sở thích của bạn là gì?

UNIT 25

CAN YOU SWIM?
Bạn biết bơi không?

UNIT 26

STAND UP
Đứng lên nào

UNIT 27

WHAT ARE YOU DOING?
Bạn đang làm gì vậy?

UNIT 28

WHAT DO YOU OFTEN DO?
Bạn thường làm gì?

UNIT 29

LET'S GO TO THE BOOKSHOP
Cùng đến nhà sách nào

UNIT 30

WHICH SPORT DO YOU PLAY?
Bạn chơi môn thể thao gì?

UNIT 31

WHEN WILL SPORTS DAY BE?
Hôm nào là ngày hội thao?

UNIT 32

WHAT DO YOU EAT?
Bạn thường ăn gì?

UNIT 33

WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?
Bạn muốn ăn món gì?

UNIT 34

WHERE'S MY BOOK?
Sách của tôi đâu rồi?

UNIT 35

WHERE WERE YOU?
Bạn đã ở đâu vậy?

UNIT 36

WHAT IS THE WEATHER LIKE?
Thời tiết thế nào rồi?

UNIT 37

WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
Thời tiết ngày mai sẽ ra sao?

UNIT 38

WHAT ARE YOU WEARING?
Bạn đang mặc gì thế?

UNIT 39

WHERE ARE YOU GOING?
Bạn đang đi đâu vậy?

UNIT 40

WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT?
Bạn muốn đến đâu?

UNIT 41

HOW DID YOU GET HERE?
Bạn đến đây bằng phương tiện gì?

UNIT 42

WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY?
Bạn đã đi du lịch ở đâu?

UNIT 43

WHAT IS THAT ANIMAL?
Đó là con gì thế?

UNIT 44

WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
Bạn đã thấy gì ở sở thú?

UNIT 1

I AM...
Tôi là...

UNIT 2

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 3

COUNTRIES
Đất nước

UNIT 4

FAMILY
Gia đình

UNIT 5

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 6

SKILLS 2
Kỹ năng phản xạ

UNIT 7

HOME
Nhà

UNIT 8

PEOPLE
Mọi người

UNIT 9

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 10

BODY
Cơ thể

UNIT 11

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 12

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 13

SCHOOL
Trường học

UNIT 14

JOBS
Nghề nghiệp

UNIT 15

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 16

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 17

SPORTS
Thể thao

UNIT 18

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 19

ROUTINES
Hoạt động thường ngày

UNIT 20

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm từ

UNIT 21

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 22

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 23

TIME
Thời gian

UNIT 24

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 25

TRANSPORT
Phương tiện giao thông

UNIT 26

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 27

VACATION
Kỳ nghỉ

UNIT 28

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 29

CONNECTION
Kết nối

UNIT 30

FOOD
Thức ăn

UNIT 31

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 32

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 33

DESCRIBING OBJECTS
Mô tả đồ vật

UNIT 34

THINGS
Đồ vật

UNIT 35

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 36

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 37

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 38

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 39

MEDIA
Truyền thông

UNIT 40

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 41

TRAVEL
Du lịch

UNIT 42

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 43

WEATHER
Thời tiết

UNIT 44

LIKE AND LOVE
Điều yêu thích

UNIT 45

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 46

HOW I DO
Cách thức

UNIT 47

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 48

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 49

SKILLS
Phát âm

UNIT 50

LOCATION
Địa điểm

UNIT 51

SKILLS
Phát âm

UNIT 52

NATURE
Thiên nhiên

UNIT 53

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 54

SIGNS
Tín hiệu

UNIT 1

SMALL TALK
Tán gẫu

UNIT 2

EVERYDAY
Hoạt động hằng ngày

UNIT 3

HOBBIES
Sở thích và thói quen

UNIT 4

JOBS
Nghề nghiệp

UNIT 5

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 6

EDUCATION
Giáo dục

UNIT 7

FAMILY
Gia đình

UNIT 8

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 9

FRIENDS
Bạn bè

UNIT 10

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 11

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 12

ACQUAINTANCES
Người quen

UNIT 13

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 14

TELEPHONE
Điện thoại

UNIT 15

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 16

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm từ

UNIT 17

TIME
Thời gian

UNIT 18

HOUSE
Nhà ở

UNIT 19

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 20

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 21

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 22

MOVIES
Phim ảnh

UNIT 23

LIKE AND LOVE
Yêu thích

UNIT 24

TOWN
Thành phố

UNIT 25

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 26

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 27

SIGNS
Biển báo

UNIT 28

COUNTRIES
Quốc gia

UNIT 29

PLACES
Địa điểm

UNIT 30

TRANSPORT
Đi lại

UNIT 31

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 32

HOLIDAYS
Du lịch

UNIT 33

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 34

WEATHER
Thời tiết

UNIT 35

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 36

NUMBER
Số lượng

UNIT 37

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 38

CLOTHES
Trang phục

UNIT 39

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 40

ITEMS
Đồ vật

UNIT 41

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 42

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 43

SKILLS 1
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 44

SKILLS 2
Luyện phản xạ

UNIT 45

MEANINGS
Ý nghĩa

UNIT 46

SKILLS
Ngữ pháp, Phát âm

UNIT 47

BODY
Cơ thể

UNIT 48

FOOD
Thực phẩm

UNIT 49

SKILLS: REFLEX
Kỹ năng: Phản xạ

UNIT 50

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 51

NATURE
Thiên nhiên

UNIT 52

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 1

PEOPLE
Mọi người

UNIT 2

THE WEEKEND
Ngày cuối tuần

UNIT 3

WORK
Công việc

UNIT 4

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 5

EDUCATION
Giáo dục

UNIT 6

SPORTS
Thể thao

UNIT 7

KEEPING FIT
Luyện tập

UNIT 8

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 9

INVITATIONS
Lời mời

UNIT 10

PARTIES
Tiệc tùng

UNIT 11

FOOD AND RESTAURANT
Thức ăn và nhà hàng

UNIT 12

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 13

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm

UNIT 14

RESTAURANT
Nhà hàng

UNIT 15

CLOTHES
Quần áo

UNIT 16

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 17

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 18

BUILDINGS
Nhà ở và kiến trúc

UNIT 19

TRANSPORT
Đi lại

UNIT 20

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 21

LANGUAGE
Ngôn ngữ

UNIT 22

GIVE AND LEND
Cho và mượn

UNIT 23

RENTING
Dịch vụ cho thuê

UNIT 24

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 25

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 26

HOLIDAYS
Ngày nghỉ

UNIT 27

AIR TRAVEL
Đi máy bay

UNIT 28

TIME
Thời gian

UNIT 29

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 30

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 31

SICKNESS
Bệnh tật

UNIT 32

WEATHER
Thời tiết

UNIT 33

EXPERIENCES
Trải nghiệm

UNIT 34

MEANINGS
Ý nghĩa

UNIT 35

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 36

COMMUNICATION
Giao tiếp

UNIT 37

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 38

SERVICES
Dịch vụ

UNIT 39

SIGNS
Tín hiệu

UNIT 40

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 41

NATURAL WORLD
Tự nhiên

UNIT 42

INFORMATION TECHNOLOGY
Công nghệ thông tin

UNIT 43

NEWS
Tin tức

UNIT 44

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 1

SMALL TALK
Tán gẫu

UNIT 2

PEOPLE
Mọi người

UNIT 3

PASTIMES
Sở thích

UNIT 4

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 5

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 6

WORK AND EDUCATION
Công việc và giáo dục

UNIT 7

SERVICES AND EXPERIENCES
Dịch vụ và trải nghiệm

UNIT 8

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 9

HOTEL SERVICES
Dịch vụ khách sạn

UNIT 10

ENTERTAINMENT
Giải trí

UNIT 11

MOVIES
Phim ảnh

UNIT 12

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 13

BELIEFS
Ý tưởng

UNIT 14

FEARS
Nỗi sợ

UNIT 15

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 16

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 17

COMMUNICATION
Giao tiếp

UNIT 18

MESSAGE
Tin nhắn

UNIT 19

TOURING
Du lịch

UNIT 20

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 21

AIRPORTS
Phi trường

UNIT 22

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm

UNIT 23

CHECK IN
Nhận phòng

UNIT 24

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 25

HOTEL
Khách sạn

UNIT 26

BUILDINGS
Địa điểm

UNIT 27

THE SENSES
Giác quan

UNIT 28

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 29

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 30

EXCHANGE
Giao dịch

UNIT 31

MOVEMENT
Di chuyển

UNIT 32

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 33

TRAFFIC
Giao thông

UNIT 34

TRAVEL
Đi lại

UNIT 35

LANGUAGE
Ngôn ngữ

UNIT 36

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 37

EVENTS
Sự kiện

UNIT 38

NEWS
Tin tức

UNIT 39

NATURE
Tự nhiên

UNIT 40

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 41

TECHNOLOGY
Công nghệ

UNIT 42

LAW
Luật pháp

UNIT 43

SOCIETY
Xã hội

UNIT 1

SMALL TALK
Tán gẫu

UNIT 2

MEET AND GREET
Gặp gỡ

UNIT 3

WORK
Làm việc

UNIT 4

JOBS
Công việc

UNIT 5

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 6

SUCCESS
Thành tựu

UNIT 7

BUSINESS
Kinh doanh

UNIT 8

EDUCATION
Giáo dục

UNIT 9

DEVICE
Thiết bị

UNIT 10

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 11

SHOPPING
Mua sắm

UNIT 12

FEELING
Cảm giác

UNIT 13

PEOPLE
Con người

UNIT 14

CHARACTERS
Tính cách

UNIT 15

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 16

SERVICE
Dịch vụ

UNIT 17

COMMUNICATION
Giao tiếp

UNIT 18

FAMILY
Gia đình

UNIT 19

FRIENDS
Bạn bè

UNIT 20

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 21

HOUSING
Nhà ở

UNIT 22

TOWN
Thị trấn

UNIT 23

URBAN LIFE
Cuộc sống thành thị

UNIT 24

WORDS AND PHRASES
Từ và cụm

UNIT 25

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 26

ROOMMATE
Bạn cùng phòng

UNIT 27

TELEVISION
Truyền hình

UNIT 28

MOVIE STARS
Ngôi sao

UNIT 29

FAME
Danh tiếng

UNIT 30

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 31

ARTS
Nghệ thuật

UNIT 32

HEALTH
Sức khỏe

UNIT 33

NUTRITION
Dinh dưỡng

UNIT 34

COMMENT
Bình luận

UNIT 35

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 36

LANGUAGE
Ngôn ngữ

UNIT 37

ACCEPTANCE
Đồng ý

UNIT 38

GLOBAL ISSUES
Vấn đề toàn cầu

UNIT 39

SOCIAL ISSUES
Vấn đề xã hội

UNIT 40

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 41

UNEMPLOYMENT
Nạn thất nghiệp

UNIT 42

FINANCIAL PROBLEMS
Vấn đề tài chính

UNIT 43

NATURE
Tự nhiên

UNIT 44

VACATIONS
Du lịch

UNIT 45

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 46

TRIPS
Chuyến đi

UNIT 47

HOLIDAYS
Kỳ nghỉ

UNIT 48

NEWS
Tin tức

UNIT 49

CRIMES
Tội phạm

UNIT 50

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 1

LIKE
Sở thích

UNIT 2

PREFERENCES
Lựa chọn

UNIT 3

SPECIAL DAYS
Ngày đặc biệt

UNIT 4

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 5

FASHION
Trang phục

UNIT 6

TELEPHONE
Điện thoại

UNIT 7

MESSAGES
Tin nhắn

UNIT 8

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 9

EVENTS
Sự kiện

UNIT 10

OPINIONS
Ý kiến

UNIT 11

IDEAS
Ý kiến

UNIT 12

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 13

EMBARRASSMENT
Tình huống bất ngờ

UNIT 14

FOOD
Thức ăn

UNIT 15

COOKING
Chế biến

UNIT 16

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 17

REFLECTION
Đánh giá

UNIT 18

PREDICAMENTS
Khó xử

UNIT 19

ADVICE
Lời khuyên

UNIT 20

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 21

SUGGESTION
Đề xuất

UNIT 22

THOUGHT
Suy nghĩ

UNIT 23

HOBBIES
Sở thích

UNIT 24

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 25

JOB INTERVIEWS
Phỏng vấn

UNIT 26

SCHOOL
Trường học

UNIT 27

OFFICES
Văn phòng

UNIT 28

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 29

JOBS
Nghề nghiệp

UNIT 30

RESTAURANTS
Nhà hàng

UNIT 31

CHARACTERS
Tính cách

UNIT 32

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 33

SPORTS
Thể thao

UNIT 34

LOVE
Tình yêu

UNIT 35

FEELINGS
Cảm xúc

UNIT 36

SKILLS
Luyện phản xạ

UNIT 37

FAMILY
Gia đình

UNIT 38

ENCOURAGEMENT
Khuyến khích

UNIT 39

REFUSAL
Từ chối

UNIT 40

SKILLS
Luyện phản xạ

Thông tin chi tiết

Quyền lợi

Được học toàn bộ 7 khóa học tương ứng với 6 cấp độ CEFR giúp bạn làm quen với Tiếng Anh Tổng quát từ Cơ bản đến Nâng cao

Được tiếp cận với chương trình học tiếng Anh hiệu quả trên VOCA.vn với mức phí tiết kiệm nhất.

Hỗ trợ học tiếng Anh trên tất cả các thiết bị (máy tính, laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng).

Được nhắc nhở học tập qua ứng dụng, email mỗi ngày.

Phù hợp với nhiều đối tượng học sinh, sinh viên và người đi làm từ cấp độ cơ bản cho đến nâng cao.

Giới thiệu

VOCA Study Path giúp bạn học phát triển khả năng tiếng Anh một cách toàn diện đi từ kiến thức nền tảng đến kỹ năng chỉ trong 18 tháng. Được thiết kế bám sát các tiêu chí của khung đánh giá đầu ra năng lực Anh ngữ CEFR của Châu Âu. Khóa học phù hợp với hầu hết các đối tượng, đặc biệt là các bạn học sinh, sinh viên, và người đi làm. 
 


Mất bao lâu để có thể thành thạo tiếng Anh?

Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge, để đạt được mỗi cấp độ Anh ngữ, người học sẽ cần đầu tư một thời lượng học (với sự chỉ dẫn) trung bình tương ứng. Thời gian trung bình cần thiết để một người đạt đến trình độ thành thạo Anh ngữ là 20 → 26 tháng (tương ứng với 1.200 giờ học). Liệu có lối tắt nào có thể giúp chúng ta rút ngắn thời gian hơn không? Đâu là cách tốt nhất để học tiếng Anh hiệu quả mà vẫn đạt tiến độ tối ưu? Hãy cùng tìm hiểu về khóa học tiếng Anh theo lộ trình CEFR từ VOCA bạn nhé!
 

voca study path
 

Giới thiệu khóa học VOCA Study Path (Khóa học tiếng Anh theo Lộ trình tiêu chuẩn)

Là khóa học tiếng Anh theo lộ trình được thiết kế dựa trên khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu CEFR (The Common European Framework of Reference for Languages) - là tiêu chuẩn được quốc tế công nhận rộng rãi nhất và dùng để mô tả mức độ thông thạo ngôn ngữ. Khóa học VOCA Study Path bao gồm 7 lộ trình chính đi từ cấp độ tiếng Anh cơ bản đến thành thạo (A0 → C2), giúp bạn học phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh chỉ trong 18 tháng.

Lộ trình học chi tiết:

  • VOCA Study Path A0: 58 chủ đề Xây dựng căn bản để làm quen với tiếng Anh và giao tiếp cơ bản.
  • VOCA Study Path A1: 54 chủ đề Trang bị khối kiến thức nền tảng với bộ ba từ vựng - ngữ pháp - phát âm, hình thành kỹ năng Nghe - Giao tiếp ở trình độ Sơ cấp.
  • VOCA Study Path A2: 52 chủ đề Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, hoàn thiện bộ phát âm chuẩn và phát triển kỹ năng Nghe - Giao tiếp ở trình độ Sơ trung cấp.
  • VOCA Study Path B1: 44 chủ đề Phát triển vốn kiến thức nền để nâng cao kỹ năng Nghe - Giao tiếp đạt mức hiệu quả ở trình độ Trung cấp.
  • VOCA Study Path B2: 43 chủ đề Tiếp tục phát triển vốn kiến thức nền để kỹ năng Nghe - Giao tiếp đạt cấp độ trình độ Cao trung cấp, đáp ứng 80% mục tiêu sử dụng tiếng Anh hằng ngày.
  • VOCA Study Path C1: 50 chủ đề Nâng cao vốn kiến thức nền để vận dụng kỹ năng Nghe - Giao tiếp lưu loát ở trình độ Nâng cao, đáp ứng các yêu cầu tiếng Anh thông dụng và học thuật.
  • VOCA Study Path C2: 41 chủ đề Hoàn thiện vốn kiến thức nền tương ứng với kỹ năng Nghe - Giao tiếp ở trình độ Thành thạo, đáp ứng gần như mọi yêu cầu sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ.

Lợi ích khóa học VOCA Study Path sẽ mang lại cho bạn là gì?

  • Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng ngôn ngữ (nghe - nói - đọc - viết)
  • Chinh phục dễ dàng các mục tiêu Anh ngữ trên trường, lớp với nền tảng vững chắc
  • Tiết kiệm thời gian để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Bạn chỉ cần 18 tháng thay vì 6-12 năm.
  • Bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi. Không bị giới hạn thời gian học!
     


 

Chương trình học này phù hợp với những bạn nào?

  1. Học sinh: Khơi dậy cảm hứng học tiếng Anh và vững kiến thức để đạt điểm số cao trên lớp
  2. Sinh viên: Tự tin sử dụng tiếng Anh để hỗ trợ học tập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
  3. Người đi làm: Vận dụng tiếng Anh để hội nhập, cải thiện hiệu quả công việc và cơ hội thăng tiến

Những lưu ý và thắc mắc thường gặp:

1. Làm thế nào để xác định được trình độ tiếng Anh của mình?
Bạn truy cập vào trang: https://www.voca.vn/ept để làm bài kiểm tra miễn phí, EPT là công cụ độc quyền được VOCA thiết kế để giúp bạn học xác định trình độ tiếng Anh của mình theo khung tiêu chuẩn Châu Âu.

2. Nếu trình độ hiện tại là A1 thì nên bắt đầu học từ lộ trình nào?
Hãy bắt đầu học với cấp độ hiện tại của bạn, bạn đang ở cấp độ nào thì học từ cấp độ ấy, nếu bạn đang A1 thì hãy học từ cấp độ A1 bạn nhé.

3. Người mới bắt đầu thì có học được không?
Hoàn toàn được bạn nhé. Nếu là người mới bắt đầu bạn hãy học từ cấp độ A0, đây là cấp độ được thiết kế giúp bạn xây dựng kiến thức nền tảng và làm quen với tiếng Anh thông qua 3 yếu tố từ vựng, mẫu câu, hội thoại.

4. Người đã có nền tảng rồi thì liệu có phù hợp?
Hoàn toàn phù hợp bạn nhé. VOCA Study Path có tới 7 cấp độ từ A0 → C2 (mới bắt đầu → thành thạo), bạn hoàn toàn có thể lựa chọn các cấp độ cao hơn phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại của mình.

5. Người đi làm có học được không?
Chương trình VOCA Study Path được thiết kế dành cho 3 nhóm đối tượng chính: Học sinh (8+), Sinh viên, và các anh chị đang đi làm đều có thể học được chương trình này. Các chủ đề học có tính thông dụng cao giúp bạn học có thể sử dụng tiếng Anh tốt trong đa dạng các tình huống từ học tập tới môi trường công việc, du lịch, hay giải trí,..

Tìm hiểu về CEFR

Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nó mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ theo 6 bậc, từ cấp độ A1 cho người mới bắt đầu, cho đến cấp độ C2 cho những người đã thành thạo một ngôn ngữ. Điều này giúp cho bất kỳ ai tham gia vào việc giảng dạy và kiểm tra đánh giá ngôn ngữ, chẳng hạn như giáo viên hoặc người học, dễ dàng thấy được trình độ của các cấp độ khác nhau. Điều đó cũng có nghĩa là các nhà tuyển dụng và các tổ chức giáo dục có thể dễ dàng so sánh các bằng cấp của chúng tôi với các kỳ thi khác ở quốc gia của họ. Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) được chấp nhận rộng rãi ở khắp châu Âu và ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.

*CEFR được công nhận tại Việt Nam: Theo quyết định 1400/QD-TTg, CEFR là tài liệu tham chiếu trong khuôn khổ dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020, đồng thời là cơ sở tham chiếu, ứng dụng trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (KNLNNVN) theo Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT ngày 24 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT ngày 02 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo có chỉ rõ: 

“Tài liệu phục vụ giảng dạy và học ngoại ngữ trên thế giới hiện nay rất đa dạng, phong phú và được cập nhật, thay đổi thường xuyên. Tuy nhiên, phần lớn các bộ giáo trình học tiếng Anh đều được thiết kế dựa trên các khung đánh giá trình độ và các chuẩn trình độ được thế giới công nhận rộng rãi, như Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR)”

Khung năng lực ngoại ngữ Châu Âu CEFR đã được ban hành và sử dụng ở Việt Nam, áp dụng cho các đối tượng như công chức, viên chức, giáo viên, bác sĩ, học sinh, sinh viên, Tiến sĩ, Thạc sĩ. Chứng chỉ CEFR được các tổ chức và cơ quan chính phủ công nhận trên toàn thế giới.

Xem thêm giới thiệu

VOCA Study Path CEFR (A0-C2)

Khóa học tiếng Anh tổng quát 7 cấp độ theo khung tiêu chuẩn châu Âu.
4.199.000đ 1.199.000đ -71%

Thời gian học:

12 tháng
Thêm vào giỏ hàng
premium

Chinh phục mọi mục tiêu Anh ngữ với VOCA Premium

Học tất cả các khóa học tiếng Anh VOCA với học phí tiết kiệm nhất

TÌM HIỂU VỀ PREMIUM