Tiếng Anh Giao tiếp Văn phòng
Khóa học dành riêng cho người đi làm, giúp tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường công sở.
English at the Workplace
0%
tiến độ 0%
Bài 1
GREETINGS
Chào hỏi
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Miễn phí
Từ vựng
Miễn phí
Mẫu câu
Bài 2
PREPARE FOR AN INTERVIEW
Chuẩn bị phỏng vấn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 3
ANSWER INTERVIEWS QUESTIONS
Trả lời phỏng vấn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 4
MAKE SUGGESTIONS
Đề xuất
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 5
MAKE FRIENDS
Làm quen
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 6
MAKE REQUESTS
Yêu cầu
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 7
OFFER HELP
Giúp đỡ
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 8
SORRY
Xin lỗi
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 9
WELL DONE
Khen ngợi
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 10
CHECK INFORMATION
Xác nhận
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 11
DISAGREE
Bất đồng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 12
OVERTIME
Làm thêm
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 13
OPEN A PRESENTATION
Mở bài thuyết trình
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 14
MAKE A PITCH
Chào hàng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 15
GIVE FEEDBACK
Phê bình
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 16
ON THE PHONE
Điện thoại
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 17
REFUSE
Từ chối
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 18
PLACE AN ORDER
Đặt hàng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 19
WRITE AN EMAIL
Viết thư
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 20
MISUNDERSTANDING
Hiểu lầm
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 21
SET AN AGENDA
Chủ trì cuộc họp
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 22
ASK FOR HELP
Yêu cầu giúp đỡ
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 23
PLEASE DON'T
Vui lòng không
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 24
EMERGENCY
Tình huống khẩn cấp
Hoàn thành 0/3
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 25
BOOK A HOTEL ROOM
Đặt phòng khách sạn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 26
COMPLAINTS
Phàn nàn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 27
BAD NEWS
Tin xấu
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 28
KEEP IT PROFESSIONAL
Giữ chuyên nghiệp
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 29
A COLD CALL
Gọi điện tiếp thị
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 30
NEGOTIATE
Thương lượng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 31
MAKE A DEAL
Đàm phán
Hoàn thành 0/3
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 32
BOOK A FLIGHT
Đặt vé máy bay
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 33
CLOSE A DEAL
Ký hợp đồng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 34
BRIEF THE MANAGER
Cập nhật tin tức
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 35
NEW COLLEAGUES
Đồng nghiệp mới
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 36
DIFFICULT STAFF
Vấn đề với nhân viên
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 37
CUSTOMER RELATIONS
Quan hệ khách hàng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 38
STAFF DISCIPLINE
Kỷ luật
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 39
HAVE AN APPRAISAL
Đánh giá công việc
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 40
HEALTH AND SAFETY
An toàn lao động
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 41
CUSTOMER RESEARCH
Khảo sát khách hàng
Hoàn thành 0/3
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 42
IT SUPPORT
Hỗ trợ kỹ thuật
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 43
THE ELEVATOR PITCH
Thuyết trình nhanh
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 44
BE IN CHARGE
Quản lý
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 45
CLEAR UP CONFUSION
Đính chính tin đồn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 46
NETWORKING
Giao lưu
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 47
ACCEPT AN AWARD
Nhận giải thưởng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 48
REDUNDANCIES
Cắt giảm nhân sự
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 49
CONVEY AN IDEA
Truyền đạt ý tưởng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 50
TELL WHAT TO DO
Gợi ý
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 51
TELEPHONE MESSAGES
Lời nhắn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 52
JUSTIFY YOUR POSITION
Trách nhiệm
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 53
SHOW HOW TO DO
Hướng dẫn
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 54
SET PRIORITIES
Sắp xếp công việc
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 55
BOOK A VENUE
Đặt chỗ
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 56
GET IT DONE
Giải quyết công việc
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 57
PRESENT A NEW PRODUCT
Trình bày sản phẩm
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 58
GET THE SACK
Cho thôi việc
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 59
JOB OFFERS
Đề bạt
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 60
ANNOUNCE A DECISION
Quyết định
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 61
CALM DOWN
Giữ bình tĩnh
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 62
GET DOWN TO BUSINESS
Tiến hành
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 63
CHANGE MY MIND
Đổi ý
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu
Bài 64
CONGRATULATIONS
Chúc mừng
Hoàn thành 0/2
0%
Hãy chọn một học phần:
Từ vựng
Mẫu câu