Ắt hẳn bất kỳ ai khi mới bắt đầu học tiếng Anh cũng từng phải đau đầu vì vấn đề khó hiểu này. Ví dụ như từ comfortable, trong hai cách viết phiên âm /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ và /ˈkʌmfərtəbl/, đâu mới là cách viết đúng? Đừng ngạc nhiên: Cả hai đều đúng cả đấy! Hãy đọc ngay bài viết này để hiểu tại sao lại có sự lý thú như trên nhé!
Bảng mã ký tự phiên âm quốc tế IPA
Bảng mã Ký tự Phiên âm Quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng mã bao gồm 44 ký tự đại diện cho 44 âm cơ bản trong tiếng Anh dưới đây.
Từ bảng mã này, ta sẽ có công cụ để hình thành và lưu trữ ở dạng ký tự các phiên âm khác nhau – nổi bật trong đó là phiên âm Anh – Anh và phiên âm Anh – Mỹ. Tuy nhiên, giọng (accent) của hai khu vực trên lại có sự khác biệt, dẫn đến yêu cầu bổ sung một số ký tự đặc biệt để ghi chú chi tiết hơn cách đọc của từ vựng. Đồng thời, mỗi loại từ điển lại bổ sung thêm một số ký tự và quy ước riêng cách viết nhằm một số mục đích cụ thể.
Như vậy, đáp án cho câu hỏi trên đã rõ.
Quay trở lại ví dụ đầu bài, /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ và /ˈkʌmfərtəbl/ về bản chất đều được phát âm giống nhau và là phiên âm Anh – Mỹ của tính từ comfortable. Tuy nhiên, phiên âm đầu tiên được viết theo quy ước của từ điển Cambridge, phiên âm thứ hai lại được viết theo quy ước của từ điển Oxford (Cũng là hai loại từ điển được VOCA sử dụng để xây dựng giáo trình học từ vựng).
Một số thắc mắc thường gặp về cách viết phiên âm
1. ʳ hay (r)?
Đây là hai cách viết khác nhau của phụ âm /r/ khuyết (Thường xuất hiện trong phiên âm Anh – Anh). Phụ âm /r/ này không được phát âm chỉ trừ trường hợp khi kí tự “r” đứng trước một nguyên âm khác như trong far away.
2. /ɚ/ /ɝ/ hay /əʳ/ /ɜ:ʳ/ hay /ər/ /ɜ:r/ hay /ə(r)/ /ɜ:(r)/?
Như trên, əʳ và ɜ:ʳ - hay ə(r) và ɜ:(r) – là cách viết của hai nguyên âm với phụ âm /r/ khuyết thường dùng trong phiên âm Anh – Anh.
Riêng ɚ và ɝ – hay ər và ɜ:r – là cách viết được dùng trong phiên âm Anh – Mỹ để quy định phụ âm /r/ luôn được phát âm.
3. /ɒ/, /ɑː/ hay /ɔː/?
Nguyên âm /ɒ/ chỉ tồn tại trong phiên âm Anh – Anh và thường sẽ được thay thế bằng nguyên âm /ɑː/ hoặc /ɔː/ trong phiên âm Anh – Mỹ.
4. /ɛ/ hay /e/?
/ɛ/ thực chất là một nguyên âm có cách phát âm tương tự /e/ và thường được sử dụng trong bảng IPA quốc tế cũng như những từ điển quy ước cách viết phiên âm dựa trên bảng mã này. Trong phiên âm tiếng Anh, hai nguyên âm này được xem là một.
5. /əʊ/ hay /oʊ/?
Nguyên âm đôi /əʊ/ chỉ tồn tại trong phiên âm Anh – Anh và thường được thay thế bằng ký hiệu nguyên âm /oʊ/ trong phiên âm Anh – Mỹ.
6. /eəʳ/ /ɪəʳ/ /ʊəʳ/ hay /er/ /ɪr/ /ʊr/
Ba nguyên âm đôi /ɪə/ - /eə/ - /ʊə/ chỉ xuất hiện trong phiên âm Anh – Anh và thường xuất hiện cùng phụ âm /r/ khuyết theo sau.
Trong phiên âm Anh – Mỹ, chúng sẽ được thay thế bằng một nguyên âm đơn kết hợp với phụ âm /r/.
Ví dụ:
near /nɪə(r)/BR → /nɪr/AM
hair /heə(r)/BR → /her/AM
pure /pʊə(r)/BR → /pjʊr/AM
7. /əl/ /ən/ hay /l/ /n/?
Cả bốn cách viết trên đều được sử dụng khi phụ âm /l/ và /n/ tự tạo thành một âm tiết riêng trong những từ có nhiều âm tiết mà không cần có nguyên âm như trong từ middle /ˈmɪdəl/ - /ˈmɪdl/ hoặc sudden /ˈsʌdən/ - /ˈsʌdn/.
8. Một số từ có đến 4 phiên âm khác nhau?
Một số từ có thể do cách phát âm biến đổi theo thời gian và được chấp nhận cả hai cách phát âm.
Riêng những từ thông dụng như at, of, for hoặc can có hai dạng phiên âm: Phiên âm mạnh và phiên âm nhẹ.
- Phiên âm mạnh: Dùng khi từ được nhấn trọng âm (thường với trường hợp từ nằm ở cuối câu).
- Phiên âm nhẹ: Dùng khi từ không nhấn trọng âm và những trường hợp khác.
Ví dụ:
Can /kən/ you help?
I’ll help if I can /kæn/.
9. /i/ và /u/ là nguyên âm nào?
Ký hiệu /i/ được dùng với ý nghĩa âm phát ra có thể là /iː/ hoặc /ɪ/ tùy theo người nói (thường sẽ được hiểu là /i:/ trên lý thuyết) hoặc âm phát ra có cả nét của âm ngắn và âm dài. Tương tự ở trường hợp của /u/ với nguyên âm /ʊ/ và /u:/.
Ví dụ: Từ happy có phiên âm là /ˈhæpi/ với âm /i/ thường được phát âm theo kỹ thuật của nguyên âm /i:/ nhưng với độ ngân ngắn hơn so với âm dài chuẩn mực.
10. /ə/ hay /ɪ/?
Với những từ chứa nguyên âm /ɪ/ ở âm tiết không được nhấn trọng âm như profit, office, business,... âm /ɪ/ có thể được chuyển thành nguyên âm /ə/ - một âm đệm (schwa sound) thường xuất hiện trong âm tiết không có trọng âm và phiên âm nhẹ của một số từ (Xem câu hỏi số 8).
Về nguyên tắc, /ɪ/ là cách viết chuẩn mực (Theo từ điển Oxford) nhưng vẫn có thể thay thế bằng /ə/ trong phiên âm IPA và các từ điển liên quan.
11. /t/ hay /t̬/ hay /ʔ/?
Cả ba ký hiệu trên đều là những cách đọc thường thấy của phụ âm /t/.
/t/ là phụ âm /t/ được đọc theo đúng quy tắc.
/t̬/ là âm được sử dụng khi /t/ đứng giữa hai nguyên âm và nguyên âm thứ hai không được nhấn trọng âm. Trong trường hợp này, âm /t/ sẽ được đọc nhanh thành âm /d/. Hiện tượng này chỉ thường gặp trong tiếng Anh –Mỹ.
/ʔ/ là âm ngắt quãng – tức phụ âm /t/ sẽ không được phát âm mà thay bằng một khoảng lặng ngắn và đọc nối theo âm đứng sau. Âm này thường xuất hiện khi /t/ đứng giữa một nguyên âm, phụ âm /n/, /r/ và một trong số ba phụ âm /n/ - /m/ - /l/.
12. /ˈ/ hay /ˌ/?
/ˈ/ là dấu được đặt trước nhằm giúp xác định trọng âm của từ có hai âm tiết trở lên.
Trong những từ có nhiều hơn ba âm tiết hoặc từ ghép, một số từ điển sẽ dùng /ˌ/ để xác định trọng âm thứ - tức âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm tiết thông thường nhưng không mạnh bằng trọng âm chính với /ˈ/.
13. /Sao.lại.có.những.phiên.âm.có.chấm/?
Theo quy tắc, các âm tiết của một từ sẽ được viết liền mạch. Tuy nhiên một số từ điển (Đơn cử như Cambridge) sẽ sử dụng dấu chấm để giúp người đọc xác định số lượng âm tiết có trong từ. Một số từ điển khác sẽ sử dụng khoảng trắng với chức năng tương tự.
Hy vọng với bài viết trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách viết phiên âm – một trong những điều thú vị nhất trong quá trình học tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể học và tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm cùng hệ thống VOCA Pronunciation tại đây nhé.
Trân trọng,
VOCA Team.
Câu hỏi của bạn?